Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Oakville, Canada 🇨🇦

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:12 115.3° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:53 244.6° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 40m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -62.57°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.983 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Oakville

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:00
83° E
19:45
278° W
12m 45Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 57s 05:21 21:24 05:56 20:49 06:30 20:15 13:22 149.51
2
06:58
82° E
19:46
278° W
12m 48Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 57s 05:18 21:26 05:54 20:50 06:28 20:16 13:22 149.55
3
06:56
82° E
19:47
279° W
12m 51Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 56s 05:16 21:27 05:52 20:51 06:27 20:17 13:22 149.60
4
06:54
81° E
19:49
279° W
12m 54Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 56s 05:14 21:29 05:50 20:53 06:25 20:18 13:21 149.64
5
06:53
81° E
19:50
280° W
12m 57Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 56s 05:12 21:30 05:48 20:54 06:23 20:19 13:21 149.68
6
06:51
80° E
19:51
280° W
13m 00Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 55s 05:10 21:32 05:47 20:55 06:21 20:21 13:21 149.72
7
06:49
80° E
19:52
281° W
13m 03Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 55s 05:08 21:34 05:45 20:57 06:19 20:22 13:20 149.76
8
06:47
79° E
19:53
281° W
13m 05Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 54s 05:06 21:35 05:43 20:58 06:18 20:23 13:20 149.81
9
06:46
78° ÉÉ
19:54
282° WNW
13m 08Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 54s 05:04 21:37 05:41 21:00 06:16 20:24 13:20 149.85
10
06:44
78° ÉÉ
19:56
282° WNW
13m 11Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 53s 05:02 21:38 05:39 21:01 06:14 20:26 13:20 149.89
11
06:42
78° ÉÉ
19:57
283° WNW
13m 14Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 53s 05:00 21:40 05:37 21:02 06:12 20:27 13:19 149.93
12
06:41
77° ÉÉ
19:58
283° WNW
13m 17Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 52s 04:58 21:41 05:35 21:04 06:10 20:28 13:19 149.97
13
06:39
76° ÉÉ
19:59
284° WNW
13m 20Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 52s 04:55 21:43 05:33 21:05 06:09 20:29 13:19 150.02
14
06:37
76° ÉÉ
20:00
284° WNW
13m 23Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 51s 04:53 21:45 05:31 21:07 06:07 20:31 13:19 150.06
15
06:35
76° ÉÉ
20:02
285° WNW
13m 26Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 50s 04:51 21:46 05:29 21:08 06:05 20:32 13:18 150.10
16
06:34
75° ÉÉ
20:03
285° WNW
13m 28Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 50s 04:49 21:48 05:28 21:09 06:03 20:33 13:18 150.14
17
06:32
74° ÉÉ
20:04
286° WNW
13m 31Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 49s 04:47 21:50 05:26 21:11 06:02 20:35 13:18 150.19
18
06:31
74° ÉÉ
20:05
286° WNW
13m 34Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 48s 04:45 21:51 05:24 21:12 06:00 20:36 13:18 150.23
19
06:29
74° ÉÉ
20:06
287° WNW
13m 37Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 47s 04:43 21:53 05:22 21:14 05:58 20:37 13:17 150.27
20
06:27
73° ÉÉ
20:07
287° WNW
13m 40Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 46s 04:41 21:55 05:20 21:15 05:57 20:38 13:17 150.31
21
06:26
72° ÉÉ
20:09
288° WNW
13m 42Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 45s 04:39 21:56 05:18 21:17 05:55 20:40 13:17 150.35
22
06:24
72° ÉÉ
20:10
288° WNW
13m 45Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 44s 04:37 21:58 05:16 21:18 05:53 20:41 13:17 150.39
23
06:23
72° ÉÉ
20:11
289° WNW
13m 48Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 43s 04:34 22:00 05:15 21:19 05:52 20:42 13:17 150.44
24
06:21
71° ÉÉ
20:12
289° WNW
13m 51Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 42s 04:32 22:02 05:13 21:21 05:50 20:44 13:16 150.48
25
06:20
71° ÉÉ
20:13
290° WNW
13m 53Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 41s 04:30 22:03 05:11 21:22 05:48 20:45 13:16 150.52
26
06:18
70° ÉÉ
20:15
290° WNW
13m 56Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 40s 04:28 22:05 05:09 21:24 05:47 20:46 13:16 150.56
27
06:17
70° ÉÉ
20:16
290° WNW
13m 59Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 39s 04:26 22:07 05:07 21:25 05:45 20:47 13:16 150.60
28
06:15
69° ÉÉ
20:17
291° WNW
14m 01Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 38s 04:24 22:09 05:06 21:27 05:44 20:49 13:16 150.63
29
06:14
69° ÉÉ
20:18
291° WNW
14m 04Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 36s 04:22 22:10 05:04 21:28 05:42 20:50 13:16 150.67
30
06:12
68° ÉÉ
20:19
292° WNW
14m 06Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 35s 04:20 22:12 05:02 21:30 05:40 20:51 13:15 150.71

In Oakville, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Oakville

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Oakville

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Oakville

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Canada:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 15 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí