Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Olmaliq, Uzbekistan 🇺🇿

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:15 116.0° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:58 243.8° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 42m

Hướng mặt trời: Nam Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 26.56°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.793 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Olmaliq

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:56
99° Đông
18:12
261° Tây
11h 16m +2m 40s 05:24 19:43 05:56 19:12 06:27 18:40 12:33 148.24
2
06:54
99° Đông
18:13
261° Tây
11h 19m +2m 40s 05:23 19:45 05:54 19:13 06:26 18:41 12:33 148.27
3
06:52
98° Đông
18:14
262° Tây
11h 21m +2m 41s 05:21 19:46 05:53 19:14 06:24 18:42 12:33 148.31
4
06:51
98° Đông
18:15
262° Tây
11h 24m +2m 41s 05:20 19:47 05:51 19:15 06:23 18:43 12:33 148.35
5
06:49
97° Đông
18:16
263° Tây
11h 27m +2m 41s 05:18 19:48 05:50 19:16 06:21 18:44 12:33 148.38
6
06:48
97° Đông
18:18
264° Tây
11h 29m +2m 42s 05:16 19:49 05:48 19:17 06:20 18:46 12:32 148.42
7
06:46
96° Đông
18:19
264° Tây
11h 32m +2m 42s 05:15 19:50 05:47 19:18 06:18 18:47 12:32 148.46
8
06:45
96° Đông
18:20
264° Tây
11h 35m +2m 42s 05:13 19:51 05:45 19:19 06:17 18:48 12:32 148.50
9
06:43
95° Đông
18:21
265° Tây
11h 38m +2m 42s 05:12 19:52 05:43 19:20 06:15 18:49 12:32 148.53
10
06:41
95° Đông
18:22
266° Tây
11h 40m +2m 43s 05:10 19:54 05:42 19:22 06:13 18:50 12:31 148.57
11
06:40
94° Đông
18:23
266° Tây
11h 43m +2m 43s 05:08 19:55 05:40 19:23 06:12 18:51 12:31 148.61
12
06:38
94° Đông
18:24
267° Tây
11h 46m +2m 43s 05:07 19:56 05:39 19:24 06:10 18:52 12:31 148.65
13
06:36
93° Đông
18:25
267° Tây
11h 48m +2m 43s 05:05 19:57 05:37 19:25 06:09 18:53 12:31 148.69
14
06:35
93° Đông
18:26
268° Tây
11h 51m +2m 43s 05:03 19:58 05:35 19:26 06:07 18:54 12:30 148.73
15
06:33
92° Đông
18:27
268° Tây
11h 54m +2m 43s 05:01 19:59 05:34 19:27 06:05 18:55 12:30 148.77
16
06:31
92° Đông
18:29
269° Tây
11h 57m +2m 43s 05:00 20:01 05:32 19:28 06:04 18:56 12:30 148.81
17
06:30
91° Đông
18:30
269° Tây
11h 59m +2m 43s 04:58 20:02 05:30 19:29 06:02 18:58 12:29 148.85
18
06:28
90° Đông
18:31
270° Tây
12h 02m +2m 43s 04:56 20:03 05:29 19:30 06:00 18:59 12:29 148.90
19
06:27
90° Đông
18:32
270° Tây
12h 05m +2m 43s 04:54 20:04 05:27 19:32 05:59 19:00 12:29 148.94
20
06:25
90° Đông
18:33
271° Tây
12h 08m +2m 43s 04:53 20:05 05:25 19:33 05:57 19:01 12:29 148.98
21
06:23
89° Đông
18:34
271° Tây
12h 10m +2m 43s 04:51 20:07 05:23 19:34 05:55 19:02 12:28 149.02
22
06:22
88° Đông
18:35
272° Tây
12h 13m +2m 43s 04:49 20:08 05:22 19:35 05:54 19:03 12:28 149.07
23
06:20
88° Đông
18:36
272° Tây
12h 16m +2m 43s 04:47 20:09 05:20 19:36 05:52 19:04 12:28 149.11
24
06:18
87° Đông
18:37
273° Tây
12h 18m +2m 43s 04:45 20:10 05:18 19:37 05:50 19:05 12:27 149.15
25
06:17
87° Đông
18:38
273° Tây
12h 21m +2m 43s 04:44 20:11 05:17 19:38 05:49 19:06 12:27 149.19
26
06:15
86° Đông
18:39
274° Tây
12h 24m +2m 43s 04:42 20:13 05:15 19:40 05:47 19:07 12:27 149.24
27
06:13
86° Đông
18:40
274° Tây
12h 27m +2m 43s 04:40 20:14 05:13 19:41 05:45 19:08 12:27 149.28
28
06:12
85° Đông
18:41
275° Tây
12h 29m +2m 43s 04:38 20:15 05:11 19:42 05:44 19:09 12:26 149.32
29
06:10
85° Đông
18:42
276° Tây
12h 32m +2m 42s 04:36 20:16 05:10 19:43 05:42 19:11 12:26 149.37
30
06:08
84° Đông
18:44
276° Tây
12h 35m +2m 42s 04:34 20:18 05:08 19:44 05:40 19:12 12:26 149.41
31
06:07
84° Đông
18:45
276° Tây
12h 37m +2m 42s 04:32 20:19 05:06 19:45 05:38 19:13 12:25 149.45

In Olmaliq, the earliest sunrise of March is on tháng 3 31 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Olmaliq

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Olmaliq

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Olmaliq

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Uzbekistan:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 21 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí