Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Olmaliq, Uzbekistan 🇺🇿

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:15 116.0° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:58 243.8° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 42m

Hướng mặt trời: Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 19.07°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.791 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Olmaliq

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:20
69° Đông Đông Bắc
19:17
291° Tây Tây Bắc
13h 57m +2m 20s 03:34 21:03 04:13 20:24 04:50 19:48 12:18 150.73
2
05:19
69° Đông Đông Bắc
19:18
292° Tây Tây Bắc
13h 59m +2m 19s 03:32 21:05 04:12 20:25 04:48 19:49 12:18 150.77
3
05:17
68° Đông Đông Bắc
19:19
292° Tây Tây Bắc
14h 01m +2m 17s 03:31 21:07 04:10 20:27 04:47 19:50 12:18 150.81
4
05:16
68° Đông Đông Bắc
19:20
292° Tây Tây Bắc
14h 04m +2m 16s 03:29 21:08 04:09 20:28 04:45 19:51 12:18 150.84
5
05:15
68° Đông Đông Bắc
19:21
293° Tây Tây Bắc
14h 06m +2m 14s 03:27 21:10 04:07 20:29 04:44 19:52 12:18 150.88
6
05:14
67° Đông Đông Bắc
19:22
293° Tây Tây Bắc
14h 08m +2m 13s 03:25 21:11 04:06 20:30 04:43 19:53 12:18 150.91
7
05:13
67° Đông Đông Bắc
19:23
294° Tây Tây Bắc
14h 10m +2m 11s 03:24 21:13 04:04 20:32 04:42 19:54 12:18 150.95
8
05:11
66° Đông Đông Bắc
19:24
294° Tây Tây Bắc
14h 13m +2m 09s 03:22 21:14 04:03 20:33 04:40 19:56 12:18 150.98
9
05:10
66° Đông Đông Bắc
19:25
294° Tây Tây Bắc
14h 15m +2m 08s 03:20 21:16 04:02 20:34 04:39 19:57 12:18 151.02
10
05:09
66° Đông Đông Bắc
19:26
295° Tây Tây Bắc
14h 17m +2m 06s 03:19 21:18 04:00 20:36 04:38 19:58 12:18 151.05
11
05:08
65° Đông Đông Bắc
19:27
295° Tây Tây Bắc
14h 19m +2m 04s 03:17 21:19 03:59 20:37 04:37 19:59 12:17 151.09
12
05:07
65° Đông Đông Bắc
19:28
295° Tây Tây Bắc
14h 21m +2m 02s 03:15 21:21 03:58 20:38 04:36 20:00 12:17 151.12
13
05:06
65° Đông Đông Bắc
19:29
296° Tây Tây Bắc
14h 23m +2m 00s 03:14 21:22 03:56 20:39 04:34 20:01 12:17 151.15
14
05:05
64° Đông Đông Bắc
19:30
296° Tây Tây Bắc
14h 25m +1m 58s 03:12 21:24 03:55 20:41 04:33 20:02 12:17 151.19
15
05:04
64° Đông Đông Bắc
19:31
296° Tây Tây Bắc
14h 27m +1m 56s 03:11 21:25 03:54 20:42 04:32 20:03 12:17 151.22
16
05:03
64° Đông Đông Bắc
19:32
297° Tây Tây Bắc
14h 29m +1m 54s 03:09 21:27 03:53 20:43 04:31 20:04 12:17 151.25
17
05:02
63° Đông Đông Bắc
19:33
297° Tây Tây Bắc
14h 31m +1m 52s 03:08 21:28 03:51 20:44 04:30 20:05 12:18 151.28
18
05:01
63° Đông Đông Bắc
19:34
297° Tây Tây Bắc
14h 33m +1m 50s 03:06 21:30 03:50 20:46 04:29 20:06 12:18 151.31
19
05:00
63° Đông Đông Bắc
19:35
298° Tây Tây Bắc
14h 34m +1m 47s 03:05 21:31 03:49 20:47 04:28 20:08 12:18 151.34
20
05:00
62° Đông Đông Bắc
19:36
298° Tây Tây Bắc
14h 36m +1m 45s 03:04 21:33 03:48 20:48 04:27 20:09 12:18 151.38
21
N/A
19:37
298° Tây Tây Bắc
0h 00m -876m 33s 03:02 21:34 03:47 20:49 04:26 20:10 12:18 151.41
22
04:58
62° Đông Đông Bắc
19:38
298° Tây Tây Bắc
14h 39m +879m 56s 03:01 21:36 03:46 20:50 04:26 20:11 12:18 151.44
23
04:57
62° Đông Đông Bắc
19:39
299° Tây Tây Bắc
14h 41m +1m 37s 03:00 21:37 03:45 20:52 04:25 20:12 12:18 151.47
24
04:57
61° Đông Đông Bắc
19:40
299° Tây Tây Bắc
14h 43m +1m 35s 02:58 21:39 03:44 20:53 04:24 20:13 12:18 151.49
25
04:56
61° Đông Đông Bắc
19:41
299° Tây Tây Bắc
14h 44m +1m 32s 02:57 21:40 03:43 20:54 04:23 20:13 12:18 151.52
26
04:55
61° Đông Đông Bắc
19:41
299° Tây Tây Bắc
14h 46m +1m 29s 02:56 21:41 03:42 20:55 04:22 20:14 12:18 151.55
27
04:55
60° Đông Đông Bắc
19:42
300° Tây Tây Bắc
14h 47m +1m 26s 02:55 21:43 03:41 20:56 04:22 20:15 12:18 151.57
28
04:54
60° Đông Đông Bắc
19:43
300° Tây Tây Bắc
14h 49m +1m 23s 02:54 21:44 03:40 20:57 04:21 20:16 12:18 151.60
29
04:54
60° Đông Đông Bắc
19:44
300° Tây Tây Bắc
14h 50m +1m 21s 02:53 21:45 03:40 20:58 04:20 20:17 12:18 151.62
30
04:53
60° Đông Đông Bắc
19:45
300° Tây Tây Bắc
14h 51m +1m 18s 02:52 21:47 03:39 20:59 04:20 20:18 12:19 151.65
31
04:53
60° Đông Đông Bắc
19:45
300° Tây Tây Bắc
14h 52m +1m 14s 02:51 21:48 03:38 21:00 04:19 20:19 12:19 151.67

In Olmaliq, the earliest sunrise of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Olmaliq

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Olmaliq

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Olmaliq

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Uzbekistan:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 21 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí