Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Omdurman, Sudan 🇸🇩

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:36 78.0° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:08 281.9° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 32m

Hướng mặt trời: Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -54.29°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.288 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Omdurman

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:40
93° E
17:39
267° W
11h 58m -0m 51s 04:28 18:50 04:53 18:25 05:18 18:00 11:39 149.77
2
05:40
94° E
17:38
266° W
11h 58m -0m 51s 04:28 18:49 04:53 18:24 05:18 18:00 11:39 149.73
3
05:40
94° E
17:37
266° W
11h 57m -0m 51s 04:28 18:49 04:53 18:24 05:18 17:59 11:39 149.68
4
05:40
94° E
17:36
265° W
11h 56m -0m 51s 04:28 18:48 04:53 18:23 05:18 17:58 11:38 149.64
5
05:40
95° E
17:36
265° W
11h 55m -0m 51s 04:28 18:47 04:53 18:22 05:18 17:57 11:38 149.60
6
05:40
95° E
17:35
265° W
11h 54m -0m 51s 04:29 18:46 04:53 18:22 05:18 17:57 11:38 149.55
7
05:40
96° E
17:34
264° W
11h 53m -0m 51s 04:29 18:46 04:54 18:21 05:18 17:56 11:37 149.51
8
05:41
96° E
17:33
264° W
11h 52m -0m 51s 04:29 18:45 04:54 18:20 05:19 17:55 11:37 149.47
9
05:41
96° E
17:33
263° W
11h 51m -0m 51s 04:29 18:44 04:54 18:20 05:19 17:55 11:37 149.42
10
05:41
97° E
17:32
263° W
11h 51m -0m 51s 04:29 18:44 04:54 18:19 05:19 17:54 11:37 149.38
11
05:41
97° E
17:31
263° W
11h 50m -0m 50s 04:29 18:43 04:54 18:18 05:19 17:53 11:36 149.34
12
05:41
98° E
17:31
262° W
11h 49m -0m 50s 04:29 18:43 04:54 18:18 05:19 17:53 11:36 149.30
13
05:41
98° E
17:30
262° W
11h 48m -0m 50s 04:29 18:42 04:54 18:17 05:19 17:52 11:36 149.26
14
05:42
98° E
17:29
262° W
11h 47m -0m 50s 04:30 18:41 04:55 18:16 05:19 17:51 11:36 149.22
15
05:42
99° E
17:29
261° W
11h 46m -0m 50s 04:30 18:41 04:55 18:16 05:20 17:51 11:35 149.17
16
05:42
99° E
17:28
261° W
11h 46m -0m 49s 04:30 18:40 04:55 18:15 05:20 17:50 11:35 149.13
17
05:42
100° E
17:27
260° W
11h 45m -0m 49s 04:30 18:40 04:55 18:15 05:20 17:50 11:35 149.09
18
05:42
100° E
17:27
260° W
11h 44m -0m 49s 04:30 18:39 04:55 18:14 05:20 17:49 11:35 149.05
19
05:43
100° E
17:26
260° W
11h 43m -0m 49s 04:30 18:38 04:55 18:13 05:20 17:48 11:35 149.01
20
05:43
101° E
17:26
259° W
11h 42m -0m 49s 04:30 18:38 04:56 18:13 05:21 17:48 11:34 148.97
21
05:43
101° E
17:25
259° W
11h 41m -0m 48s 04:31 18:37 04:56 18:12 05:21 17:47 11:34 148.93
22
05:43
101° ESE
17:24
258° WSW
11h 41m -0m 48s 04:31 18:37 04:56 18:12 05:21 17:47 11:34 148.88
23
05:44
102° ESE
17:24
258° WSW
11h 40m -0m 48s 04:31 18:37 04:56 18:11 05:21 17:46 11:34 148.84
24
05:44
102° ESE
17:23
258° WSW
11h 39m -0m 47s 04:31 18:36 04:56 18:11 05:22 17:46 11:34 148.80
25
05:44
102° ESE
17:23
257° WSW
11h 38m -0m 47s 04:31 18:36 04:57 18:10 05:22 17:45 11:34 148.76
26
05:44
103° ESE
17:22
257° WSW
11h 38m -0m 47s 04:32 18:35 04:57 18:10 05:22 17:45 11:34 148.72
27
05:45
103° ESE
17:22
257° WSW
11h 37m -0m 46s 04:32 18:35 04:57 18:10 05:22 17:44 11:33 148.68
28
05:45
104° ESE
17:21
256° WSW
11h 36m -0m 46s 04:32 18:34 04:57 18:09 05:23 17:44 11:33 148.64
29
05:45
104° ESE
17:21
256° WSW
11h 35m -0m 46s 04:32 18:34 04:58 18:09 05:23 17:43 11:33 148.60
30
05:46
104° ESE
17:21
256° WSW
11h 34m -0m 45s 04:32 18:34 04:58 18:08 05:23 17:43 11:33 148.56
31
05:46
104° ESE
17:20
255° WSW
11h 34m -0m 45s 04:33 18:33 04:58 18:08 05:23 17:43 11:33 148.52

In Omdurman, the earliest sunrise of October is on tháng 10 01 to 07 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Omdurman

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Omdurman

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Omdurman

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Sudan:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí