Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Omdurman, Sudan 🇸🇩

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:36 78.0° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:08 281.9° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 32m

Hướng mặt trời: Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -54.35°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.288 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Omdurman

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:46
105° ESE
17:20
255° WSW
11h 33m -0m 45s 04:33 18:33 04:58 18:08 05:24 17:42 11:33 148.48
2
05:47
105° ESE
17:19
255° WSW
11h 32m -0m 44s 04:33 18:33 04:59 18:07 05:24 17:42 11:33 148.44
3
05:47
106° ESE
17:19
254° WSW
11h 31m -0m 44s 04:33 18:33 04:59 18:07 05:24 17:42 11:33 148.40
4
05:47
106° ESE
17:19
254° WSW
11h 31m -0m 43s 04:34 18:32 04:59 18:07 05:25 17:41 11:33 148.36
5
05:48
106° ESE
17:18
254° WSW
11h 30m -0m 43s 04:34 18:32 05:00 18:07 05:25 17:41 11:33 148.32
6
05:48
106° ESE
17:18
253° WSW
11h 29m -0m 42s 04:34 18:32 05:00 18:06 05:25 17:41 11:33 148.29
7
05:49
107° ESE
17:18
253° WSW
11h 29m -0m 42s 04:35 18:32 05:00 18:06 05:26 17:40 11:33 148.25
8
05:49
107° ESE
17:17
253° WSW
11h 28m -0m 41s 04:35 18:31 05:01 18:06 05:26 17:40 11:33 148.21
9
05:49
107° ESE
17:17
252° WSW
11h 27m -0m 41s 04:35 18:31 05:01 18:06 05:27 17:40 11:33 148.18
10
05:50
108° ESE
17:17
252° WSW
11h 27m -0m 40s 04:36 18:31 05:01 18:06 05:27 17:40 11:33 148.14
11
05:50
108° ESE
17:17
252° WSW
11h 26m -0m 39s 04:36 18:31 05:02 18:05 05:27 17:40 11:34 148.11
12
05:51
108° ESE
17:16
252° WSW
11h 25m -0m 39s 04:36 18:31 05:02 18:05 05:28 17:39 11:34 148.08
13
05:51
108° ESE
17:16
251° WSW
11h 25m -0m 38s 04:37 18:31 05:02 18:05 05:28 17:39 11:34 148.04
14
05:52
109° ESE
17:16
251° WSW
11h 24m -0m 37s 04:37 18:31 05:03 18:05 05:29 17:39 11:34 148.01
15
05:52
109° ESE
17:16
251° WSW
11h 23m -0m 37s 04:37 18:31 05:03 18:05 05:29 17:39 11:34 147.98
16
05:53
109° ESE
17:16
251° WSW
11h 23m -0m 36s 04:38 18:31 05:04 18:05 05:30 17:39 11:34 147.95
17
05:53
110° ESE
17:16
250° WSW
11h 22m -0m 35s 04:38 18:31 05:04 18:05 05:30 17:39 11:34 147.91
18
05:54
110° ESE
17:16
250° WSW
11h 22m -0m 35s 04:39 18:31 05:04 18:05 05:31 17:39 11:35 147.88
19
05:54
110° ESE
17:16
250° WSW
11h 21m -0m 34s 04:39 18:31 05:05 18:05 05:31 17:39 11:35 147.85
20
05:55
110° ESE
17:16
250° WSW
11h 20m -0m 33s 04:39 18:31 05:05 18:05 05:31 17:39 11:35 147.82
21
05:55
110° ESE
17:16
249° WSW
11h 20m -0m 32s 04:40 18:31 05:06 18:05 05:32 17:39 11:35 147.79
22
05:56
111° ESE
17:16
249° WSW
11h 19m -0m 31s 04:40 18:31 05:06 18:05 05:32 17:39 11:36 147.76
23
05:56
111° ESE
17:16
249° WSW
11h 19m -0m 31s 04:41 18:31 05:07 18:05 05:33 17:39 11:36 147.73
24
05:57
111° ESE
17:16
249° WSW
11h 18m -0m 30s 04:41 18:31 05:07 18:05 05:33 17:39 11:36 147.70
25
05:57
111° ESE
17:16
248° WSW
11h 18m -0m 29s 04:42 18:32 05:08 18:05 05:34 17:39 11:36 147.67
26
05:58
112° ESE
17:16
248° WSW
11h 17m -0m 28s 04:42 18:32 05:08 18:05 05:35 17:39 11:37 147.65
27
05:59
112° ESE
17:16
248° WSW
11h 17m -0m 27s 04:43 18:32 05:09 18:06 05:35 17:39 11:37 147.62
28
05:59
112° ESE
17:16
248° WSW
11h 16m -0m 26s 04:43 18:32 05:09 18:06 05:36 17:39 11:37 147.59
29
06:00
112° ESE
17:16
248° WSW
11h 16m -0m 25s 04:43 18:32 05:10 18:06 05:36 17:40 11:38 147.56
30
06:00
112° ESE
17:16
248° WSW
11h 16m -0m 24s 04:44 18:33 05:10 18:06 05:37 17:40 11:38 147.54

In Omdurman, the earliest sunrise of November is on tháng 11 01 hoặc the latest sunset of November is on tháng 11 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Omdurman

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Omdurman

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Omdurman

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Sudan:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí