Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Omdurman, Sudan 🇸🇩

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:36 78.0° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:08 281.9° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 32m

Hướng mặt trời: Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -54.57°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.288 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Omdurman

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:26
74° ENE
18:08
286° WNW
12h 41m +0m 44s 04:10 19:23 04:37 18:57 05:03 18:30 11:47 150.74
2
05:25
74° ENE
18:08
286° WNW
12h 42m +0m 44s 04:10 19:24 04:36 18:57 05:03 18:31 11:47 150.77
3
05:25
73° ENE
18:08
287° WNW
12h 43m +0m 43s 04:09 19:24 04:36 18:57 05:02 18:31 11:46 150.81
4
05:25
73° ENE
18:08
287° WNW
12h 43m +0m 43s 04:08 19:25 04:35 18:58 05:02 18:31 11:46 150.85
5
05:24
73° ENE
18:09
287° WNW
12h 44m +0m 42s 04:08 19:25 04:35 18:58 05:01 18:32 11:46 150.88
6
05:24
72° ENE
18:09
288° WNW
12h 45m +0m 42s 04:07 19:25 04:34 18:58 05:01 18:32 11:46 150.92
7
05:23
72° ENE
18:09
288° WNW
12h 45m +0m 41s 04:07 19:26 04:34 18:59 05:00 18:32 11:46 150.95
8
05:23
72° ENE
18:09
288° WNW
12h 46m +0m 41s 04:06 19:26 04:33 18:59 05:00 18:33 11:46 150.99
9
05:22
72° ENE
18:10
288° WNW
12h 47m +0m 40s 04:06 19:27 04:33 19:00 04:59 18:33 11:46 151.02
10
05:22
71° ENE
18:10
289° WNW
12h 48m +0m 39s 04:05 19:27 04:32 19:00 04:59 18:33 11:46 151.05
11
05:22
71° ENE
18:10
289° WNW
12h 48m +0m 39s 04:05 19:28 04:32 19:00 04:58 18:34 11:46 151.09
12
05:21
71° ENE
18:11
289° WNW
12h 49m +0m 38s 04:04 19:28 04:31 19:01 04:58 18:34 11:46 151.12
13
05:21
71° ENE
18:11
290° WNW
12h 49m +0m 37s 04:04 19:29 04:31 19:01 04:58 18:34 11:46 151.16
14
05:21
70° ENE
18:11
290° WNW
12h 50m +0m 37s 04:03 19:29 04:31 19:02 04:57 18:35 11:46 151.19
15
05:20
70° ENE
18:12
290° WNW
12h 51m +0m 36s 04:03 19:29 04:30 19:02 04:57 18:35 11:46 151.22
16
05:20
70° ENE
18:12
290° WNW
12h 51m +0m 35s 04:02 19:30 04:30 19:02 04:57 18:35 11:46 151.25
17
05:20
70° ENE
18:12
290° WNW
12h 52m +0m 35s 04:02 19:30 04:29 19:03 04:56 18:36 11:46 151.29
18
05:20
69° ENE
18:13
291° WNW
12h 52m +0m 34s 04:01 19:31 04:29 19:03 04:56 18:36 11:46 151.32
19
05:19
69° ENE
18:13
291° WNW
12h 53m +0m 33s 04:01 19:31 04:29 19:04 04:56 18:36 11:46 151.35
20
05:19
69° ENE
18:13
291° WNW
12h 54m +0m 32s 04:01 19:32 04:29 19:04 04:56 18:37 11:46 151.38
21
05:19
69° ENE
18:14
291° WNW
12h 54m +0m 32s 04:00 19:32 04:28 19:04 04:55 18:37 11:46 151.41
22
05:19
68° ENE
18:14
292° WNW
12h 55m +0m 31s 04:00 19:33 04:28 19:05 04:55 18:38 11:46 151.44
23
05:19
68° ENE
18:14
292° WNW
12h 55m +0m 30s 04:00 19:33 04:28 19:05 04:55 18:38 11:46 151.47
24
05:18
68° ENE
18:15
292° WNW
12h 56m +0m 29s 03:59 19:34 04:27 19:06 04:55 18:38 11:46 151.50
25
05:18
68° ENE
18:15
292° WNW
12h 56m +0m 28s 03:59 19:34 04:27 19:06 04:55 18:39 11:47 151.52
26
05:18
68° ENE
18:15
292° WNW
12h 57m +0m 27s 03:59 19:35 04:27 19:06 04:54 18:39 11:47 151.55
27
05:18
68° ENE
18:16
292° WNW
12h 57m +0m 26s 03:59 19:35 04:27 19:07 04:54 18:39 11:47 151.58
28
05:18
67° ENE
18:16
293° WNW
12h 57m +0m 25s 03:59 19:36 04:27 19:07 04:54 18:40 11:47 151.60
29
05:18
67° ENE
18:16
293° WNW
12h 58m +0m 24s 03:58 19:36 04:27 19:08 04:54 18:40 11:47 151.63
30
05:18
67° ENE
18:17
293° WNW
12h 58m +0m 24s 03:58 19:36 04:26 19:08 04:54 18:41 11:47 151.65
31
05:18
67° ENE
18:17
293° WNW
12h 59m +0m 23s 03:58 19:37 04:26 19:08 04:54 18:41 11:47 151.67

In Omdurman, the earliest sunrise of May is on tháng 5 24 to 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Omdurman

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Omdurman

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Omdurman

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Sudan:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí