Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Orai, Ấn Độ 🇮🇳
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 06:30 ↑ 110.3° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 17:22 ↑ 249.6° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 10h 52m
Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc
Độ cao của mặt trời: -71.08°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.968 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Orai
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
05:24
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:07
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 43m | -0m 19s | 03:53 | 20:38 | 04:26 | 20:05 | 04:57 | 19:34 | 12:16 | 152.09 |
| 2 |
05:24
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:08
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 43m | -0m 21s | 03:54 | 20:38 | 04:26 | 20:05 | 04:58 | 19:34 | 12:16 | 152.09 |
| 3 |
05:24
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:07
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 43m | -0m 22s | 03:54 | 20:38 | 04:27 | 20:05 | 04:58 | 19:34 | 12:16 | 152.09 |
| 4 |
05:25
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:07
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 42m | -0m 24s | 03:55 | 20:38 | 04:27 | 20:05 | 04:58 | 19:34 | 12:16 | 152.09 |
| 5 |
05:25
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:07
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 42m | -0m 26s | 03:55 | 20:37 | 04:28 | 20:05 | 04:59 | 19:34 | 12:16 | 152.09 |
| 6 |
05:26
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:07
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 41m | -0m 28s | 03:56 | 20:37 | 04:28 | 20:05 | 04:59 | 19:34 | 12:16 | 152.09 |
| 7 |
05:26
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:07
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 41m | -0m 30s | 03:56 | 20:37 | 04:29 | 20:04 | 05:00 | 19:34 | 12:17 | 152.08 |
| 8 |
05:26
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:07
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 40m | -0m 32s | 03:57 | 20:37 | 04:29 | 20:04 | 05:00 | 19:33 | 12:17 | 152.08 |
| 9 |
05:27
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:07
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 40m | -0m 33s | 03:57 | 20:36 | 04:30 | 20:04 | 05:00 | 19:33 | 12:17 | 152.08 |
| 10 |
05:27
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:07
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 39m | -0m 35s | 03:58 | 20:36 | 04:30 | 20:04 | 05:01 | 19:33 | 12:17 | 152.07 |
| 11 |
05:28
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:07
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 38m | -0m 37s | 03:58 | 20:36 | 04:31 | 20:04 | 05:01 | 19:33 | 12:17 | 152.07 |
| 12 |
05:28
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:06
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 38m | -0m 39s | 03:59 | 20:35 | 04:31 | 20:03 | 05:02 | 19:33 | 12:17 | 152.07 |
| 13 |
05:29
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:06
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 37m | -0m 40s | 04:00 | 20:35 | 04:32 | 20:03 | 05:02 | 19:32 | 12:17 | 152.06 |
| 14 |
05:30
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:06
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 36m | -1m 10s | 04:00 | 20:35 | 04:32 | 20:03 | 05:03 | 19:32 | 12:18 | 152.06 |
| 15 |
05:30
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:06
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 36m | -0m 16s | 04:01 | 20:34 | 04:33 | 20:02 | 05:03 | 19:32 | 12:18 | 152.05 |
| 16 |
05:30
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:05
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 35m | -0m 45s | 04:02 | 20:34 | 04:33 | 20:02 | 05:04 | 19:31 | 12:18 | 152.04 |
| 17 |
05:30
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:05
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 34m | -0m 47s | 04:02 | 20:33 | 04:34 | 20:01 | 05:04 | 19:31 | 12:18 | 152.04 |
| 18 |
05:31
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:05
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 33m | -0m 48s | 04:03 | 20:33 | 04:35 | 20:01 | 05:05 | 19:31 | 12:18 | 152.03 |
| 19 |
05:31
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:04
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 32m | -0m 50s | 04:03 | 20:32 | 04:35 | 20:01 | 05:06 | 19:30 | 12:18 | 152.02 |
| 20 |
05:32
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:04
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 32m | -0m 51s | 04:04 | 20:32 | 04:36 | 20:00 | 05:06 | 19:30 | 12:18 | 152.01 |
| 21 |
05:32
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:04
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 31m | -0m 53s | 04:05 | 20:31 | 04:36 | 20:00 | 05:07 | 19:29 | 12:18 | 152.00 |
| 22 |
05:33
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:03
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 30m | -0m 54s | 04:06 | 20:30 | 04:37 | 19:59 | 05:07 | 19:29 | 12:18 | 151.99 |
| 23 |
05:33
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:03
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 29m | -0m 55s | 04:06 | 20:30 | 04:38 | 19:58 | 05:08 | 19:28 | 12:18 | 151.98 |
| 24 |
05:34
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:02
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 28m | -0m 57s | 04:07 | 20:29 | 04:38 | 19:58 | 05:08 | 19:28 | 12:18 | 151.96 |
| 25 |
05:34
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:02
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 27m | -0m 58s | 04:08 | 20:28 | 04:39 | 19:57 | 05:09 | 19:27 | 12:18 | 151.95 |
| 26 |
05:35
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:01
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 26m | -0m 59s | 04:08 | 20:28 | 04:39 | 19:57 | 05:09 | 19:27 | 12:18 | 151.94 |
| 27 |
05:35
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:01
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 25m | -1m 01s | 04:09 | 20:27 | 04:40 | 19:56 | 05:10 | 19:26 | 12:18 | 151.92 |
| 28 |
05:36
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:00
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 24m | -1m 02s | 04:10 | 20:26 | 04:41 | 19:55 | 05:10 | 19:26 | 12:18 | 151.90 |
| 29 |
05:36
↑
69° Đông Đông Bắc
|
19:00
↑
291° Tây Tây Bắc
|
13h 23m | -1m 03s | 04:11 | 20:25 | 04:41 | 19:55 | 05:11 | 19:25 | 12:18 | 151.89 |
| 30 |
05:37
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:59
↑
291° Tây Tây Bắc
|
13h 22m | -1m 04s | 04:11 | 20:25 | 04:42 | 19:54 | 05:12 | 19:24 | 12:18 | 151.87 |
| 31 |
05:37
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:59
↑
291° Tây Tây Bắc
|
13h 21m | -1m 05s | 04:12 | 20:24 | 04:43 | 19:53 | 05:12 | 19:24 | 12:18 | 151.85 |
|
All times are in local time for Orai. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Orai, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 to 03 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 02.