Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Oran, Algérie 🇩🇿

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:28 75.4° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:41 284.4° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 13m

Hướng mặt trời: Bắc Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -25.55°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.260 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Oran

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:24
107° ESE
18:06
252° WSW
10h 41m -1m 58s 05:58 19:33 06:27 19:03 06:57 18:33 12:46 148.47
2
07:25
108° ESE
18:05
252° WSW
10h 39m -1m 57s 05:59 19:32 06:28 19:02 06:58 18:32 12:46 148.43
3
07:26
108° ESE
18:04
252° WSW
10h 37m -1m 56s 05:59 19:31 06:29 19:01 06:59 18:31 12:46 148.39
4
07:27
109° ESE
18:03
251° WSW
10h 36m -1m 55s 06:00 19:30 06:30 19:01 07:00 18:30 12:46 148.36
5
07:28
109° ESE
18:02
251° WSW
10h 34m -1m 53s 06:01 19:30 06:31 19:00 07:01 18:30 12:46 148.32
6
07:29
109° ESE
18:02
250° WSW
10h 32m -1m 52s 06:02 19:29 06:32 18:59 07:02 18:29 12:46 148.28
7
07:30
110° ESE
18:01
250° WSW
10h 30m -1m 51s 06:03 19:28 06:33 18:58 07:03 18:28 12:46 148.25
8
07:31
110° ESE
18:00
250° WSW
10h 28m -1m 50s 06:04 19:27 06:34 18:58 07:04 18:27 12:46 148.21
9
07:32
110° ESE
17:59
249° WSW
10h 26m -1m 48s 06:04 19:27 06:34 18:57 07:05 18:26 12:46 148.18
10
07:33
111° ESE
17:58
249° WSW
10h 25m -1m 47s 06:05 19:26 06:35 18:56 07:06 18:26 12:46 148.14
11
07:34
111° ESE
17:57
249° WSW
10h 23m -1m 45s 06:06 19:26 06:36 18:55 07:07 18:25 12:46 148.11
12
07:35
112° ESE
17:57
248° WSW
10h 21m -1m 44s 06:07 19:25 06:37 18:55 07:08 18:24 12:46 148.07
13
07:36
112° ESE
17:56
248° WSW
10h 19m -1m 42s 06:08 19:24 06:38 18:54 07:09 18:24 12:46 148.04
14
07:37
112° ESE
17:55
248° WSW
10h 18m -1m 40s 06:09 19:24 06:39 18:54 07:10 18:23 12:46 148.01
15
07:38
112° ESE
17:55
247° WSW
10h 16m -1m 39s 06:10 19:23 06:40 18:53 07:11 18:22 12:47 147.98
16
07:39
113° ESE
17:54
247° WSW
10h 14m -1m 37s 06:10 19:23 06:41 18:53 07:11 18:22 12:47 147.94
17
07:40
113° ESE
17:53
247° WSW
10h 13m -1m 35s 06:11 19:22 06:42 18:52 07:12 18:21 12:47 147.91
18
07:41
113° ESE
17:53
246° WSW
10h 11m -1m 33s 06:12 19:22 06:43 18:52 07:13 18:21 12:47 147.88
19
07:42
114° ESE
17:52
246° WSW
10h 10m -1m 31s 06:13 19:22 06:43 18:51 07:14 18:20 12:47 147.85
20
07:43
114° ESE
17:52
246° WSW
10h 08m -1m 29s 06:14 19:21 06:44 18:51 07:15 18:20 12:48 147.82
21
07:44
114° ESE
17:51
246° WSW
10h 07m -1m 27s 06:15 19:21 06:45 18:50 07:16 18:19 12:48 147.79
22
07:45
114° ESE
17:51
245° WSW
10h 05m -1m 25s 06:16 19:21 06:46 18:50 07:17 18:19 12:48 147.76
23
07:46
115° ESE
17:51
245° WSW
10h 04m -1m 23s 06:16 19:20 06:47 18:50 07:18 18:19 12:48 147.73
24
07:47
115° ESE
17:50
245° WSW
10h 03m -1m 21s 06:17 19:20 06:48 18:50 07:19 18:18 12:49 147.70
25
07:48
115° ESE
17:50
245° WSW
10h 01m -1m 18s 06:18 19:20 06:49 18:49 07:20 18:18 12:49 147.67
26
07:49
116° ESE
17:50
244° WSW
10h 00m -1m 16s 06:19 19:20 06:50 18:49 07:21 18:18 12:49 147.64
27
07:50
116° ESE
17:49
244° WSW
9h 59m -1m 14s 06:20 19:19 06:50 18:49 07:22 18:18 12:50 147.62
28
07:51
116° ESE
17:49
244° WSW
9h 58m -1m 11s 06:21 19:19 06:51 18:49 07:23 18:17 12:50 147.59
29
07:52
116° ESE
17:49
244° WSW
9h 56m -1m 08s 06:21 19:19 06:52 18:49 07:23 18:17 12:50 147.56
30
07:53
116° ESE
17:49
244° WSW
9h 55m -1m 06s 06:22 19:19 06:53 18:48 07:24 18:17 12:51 147.54

In Oran, the earliest sunrise of November is on tháng 11 01 hoặc the latest sunset of November is on tháng 11 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Oran

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Oran

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Oran

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Algérie:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí