Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Oslo, Na Uy 🇳🇴

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:34 60.3° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 21:05 299.2° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 15h 31m

Hướng mặt trời: Đông Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 31.35°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.479 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Oslo

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
04:59
50° NE
21:45
309° NW
16h 46m -4m 47s N/A N/A 01:41 N/A 03:57 22:46 13:23 151.83
2
05:01
51° NE
21:43
309° NW
16h 41m -4m 49s N/A N/A 02:09 00:49 04:00 22:43 13:23 151.81
3
05:03
52° NE
21:40
308° NW
16h 37m -4m 52s N/A N/A 02:09 00:37 04:04 22:39 13:23 151.79
4
05:06
52° NE
21:38
307° NW
16h 32m -4m 54s N/A N/A 02:19 00:27 04:07 22:36 13:23 151.77
5
05:08
53° NE
21:35
307° NW
16h 27m -4m 56s N/A N/A 02:27 00:19 04:10 22:33 13:23 151.74
6
05:10
54° NE
21:33
306° NW
16h 22m -4m 58s N/A N/A 02:35 00:11 04:13 22:29 13:22 151.72
7
05:13
54° NE
21:30
305° NW
16h 17m -5m 00s N/A N/A 02:41 23:57 04:16 22:26 13:22 151.70
8
05:15
55° NE
21:27
305° NW
16h 12m -5m 01s N/A N/A 02:48 23:51 04:19 22:23 13:22 151.68
9
05:18
56° NE
21:25
304° NW
16h 07m -5m 03s N/A N/A 02:54 23:45 04:22 22:20 13:22 151.65
10
05:20
56° NE
21:22
303° WNW
16h 02m -5m 04s N/A N/A 02:59 23:40 04:25 22:16 13:22 151.63
11
05:22
57° ENE
21:19
303° WNW
15h 56m -5m 06s N/A N/A 03:05 23:34 04:28 22:13 13:22 151.60
12
05:25
58° ENE
21:17
302° WNW
15h 51m -5m 07s N/A N/A 03:10 23:29 04:31 22:10 13:22 151.58
13
05:27
58° ENE
21:14
301° WNW
15h 46m -5m 08s N/A N/A 03:15 23:24 04:34 22:06 13:21 151.55
14
05:30
59° ENE
21:11
301° WNW
15h 41m -5m 09s N/A N/A 03:20 23:19 04:37 22:03 13:21 151.53
15
05:32
60° ENE
21:08
300° WNW
15h 36m -5m 10s N/A N/A 03:24 23:14 04:40 22:00 13:21 151.50
16
05:34
60° ENE
21:05
299° WNW
15h 31m -5m 11s N/A N/A 03:29 23:09 04:43 21:57 13:21 151.48
17
05:37
61° ENE
21:03
298° WNW
15h 25m -5m 12s N/A N/A 03:33 23:04 04:46 21:53 13:21 151.45
18
05:39
62° ENE
21:00
298° WNW
15h 20m -5m 13s N/A N/A 03:37 23:00 04:48 21:50 13:20 151.42
19
05:42
62° ENE
20:57
297° WNW
15h 15m -5m 14s N/A N/A 03:41 22:55 04:51 21:47 13:20 151.39
20
05:44
63° ENE
20:54
296° WNW
15h 10m -5m 14s N/A N/A 03:45 22:51 04:54 21:44 13:20 151.36
21
05:46
64° ENE
20:51
296° WNW
15h 04m -5m 15s N/A N/A 03:49 22:47 04:57 21:40 13:20 151.33
22
05:49
65° ENE
20:48
295° WNW
14h 59m -5m 16s 02:07 N/A 03:53 22:42 05:00 21:37 13:19 151.30
23
05:51
65° ENE
20:45
294° WNW
14h 54m -5m 16s 02:07 00:32 03:57 22:38 05:02 21:34 13:19 151.27
24
05:53
66° ENE
20:43
294° WNW
14h 49m -5m 17s 02:18 00:20 04:01 22:34 05:05 21:30 13:19 151.24
25
05:56
67° ENE
20:40
293° WNW
14h 43m -5m 17s 02:28 00:11 04:05 22:30 05:08 21:27 13:19 151.21
26
05:58
68° ENE
20:37
292° WNW
14h 38m -5m 18s 02:36 23:54 04:08 22:26 05:11 21:24 13:18 151.18
27
06:01
68° ENE
20:34
291° WNW
14h 33m -5m 18s 02:43 23:47 04:12 22:21 05:13 21:21 13:18 151.14
28
06:03
69° ENE
20:31
290° WNW
14h 27m -5m 18s 02:50 23:40 04:15 22:17 05:16 21:17 13:18 151.11
29
06:05
70° ENE
20:28
290° WNW
14h 22m -5m 19s 02:56 23:33 04:19 22:13 05:19 21:14 13:18 151.07
30
06:08
70° ENE
20:25
289° WNW
14h 17m -5m 19s 03:02 23:27 04:22 22:10 05:21 21:11 13:17 151.04
31
06:10
71° ENE
20:22
288° WNW
14h 11m -5m 19s 03:08 23:21 04:25 22:06 05:24 21:08 13:17 151.00

In Oslo, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Oslo

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Oslo

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Oslo

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Na Uy:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 16 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí