Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Oslo, Na Uy 🇳🇴

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:49 64.6° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:48 294.9° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 14h 59m

Hướng mặt trời: Đông Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 28.97°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.308 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Oslo

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:23
95° E
18:48
264° W
11h 25m -5m 22s 05:01 21:09 05:52 20:18 06:40 19:30 13:06 149.77
2
07:25
96° E
18:45
264° W
11h 20m -5m 22s 05:04 21:06 05:55 20:15 06:43 19:27 13:06 149.72
3
07:27
97° E
18:42
263° W
11h 14m -5m 22s 05:06 21:03 05:57 20:12 06:45 19:24 13:06 149.68
4
07:30
98° E
18:39
262° W
11h 09m -5m 22s 05:09 20:59 05:59 20:09 06:48 19:21 13:05 149.64
5
07:32
98° E
18:36
261° W
11h 04m -5m 22s 05:12 20:56 06:02 20:06 06:50 19:18 13:05 149.59
6
07:35
99° E
18:33
261° W
10h 58m -5m 22s 05:14 20:53 06:04 20:03 06:52 19:15 13:05 149.55
7
07:37
100° E
18:30
260° W
10h 53m -5m 22s 05:17 20:50 06:07 20:00 06:55 19:13 13:04 149.51
8
07:39
101° E
18:27
259° W
10h 48m -5m 22s 05:20 20:47 06:09 19:57 06:57 19:10 13:04 149.46
9
07:42
101° ESE
18:24
258° WSW
10h 42m -5m 21s 05:22 20:43 06:11 19:54 06:59 19:07 13:04 149.42
10
07:44
102° ESE
18:22
258° WSW
10h 37m -5m 21s 05:25 20:40 06:14 19:52 07:02 19:04 13:04 149.38
11
07:47
103° ESE
18:19
257° WSW
10h 31m -5m 21s 05:27 20:37 06:16 19:49 07:04 19:01 13:03 149.34
12
07:49
104° ESE
18:16
256° WSW
10h 26m -5m 21s 05:30 20:34 06:19 19:46 07:06 18:58 13:03 149.30
13
07:51
104° ESE
18:13
255° WSW
10h 21m -5m 21s 05:32 20:32 06:21 19:43 07:09 18:55 13:03 149.25
14
07:54
105° ESE
18:10
254° WSW
10h 15m -5m 21s 05:35 20:29 06:23 19:40 07:11 18:53 13:03 149.21
15
07:56
106° ESE
18:07
254° WSW
10h 10m -5m 20s 05:37 20:26 06:26 19:37 07:13 18:50 13:02 149.17
16
07:59
107° ESE
18:04
253° WSW
10h 05m -5m 20s 05:39 20:23 06:28 19:35 07:16 18:47 13:02 149.13
17
08:01
108° ESE
18:01
252° WSW
9h 59m -5m 20s 05:42 20:20 06:30 19:32 07:18 18:44 13:02 149.09
18
08:04
108° ESE
17:58
251° WSW
9h 54m -5m 19s 05:44 20:17 06:33 19:29 07:20 18:42 13:02 149.05
19
08:06
109° ESE
17:55
251° WSW
9h 49m -5m 19s 05:47 20:15 06:35 19:27 07:23 18:39 13:01 149.01
20
08:09
110° ESE
17:53
250° WSW
9h 43m -5m 19s 05:49 20:12 06:37 19:24 07:25 18:36 13:01 148.96
21
08:11
110° ESE
17:50
249° WSW
9h 38m -5m 18s 05:51 20:09 06:39 19:21 07:27 18:34 13:01 148.92
22
08:14
111° ESE
17:47
248° WSW
9h 33m -5m 18s 05:54 20:07 06:42 19:19 07:30 18:31 13:01 148.88
23
08:16
112° ESE
17:44
248° WSW
9h 28m -5m 17s 05:56 20:04 06:44 19:16 07:32 18:28 13:01 148.84
24
08:19
113° ESE
17:41
247° WSW
9h 22m -5m 16s 05:58 20:02 06:46 19:14 07:34 18:26 13:01 148.80
25
08:21
113° ESE
17:39
246° WSW
9h 17m -5m 16s 06:00 19:59 06:48 19:11 07:37 18:23 13:01 148.76
26
07:24
114° ESE
16:36
246° WSW
9h 12m -5m 15s 05:03 18:57 05:51 18:09 06:39 17:21 12:00 148.72
27
07:26
115° ESE
16:33
245° WSW
9h 06m -5m 14s 05:05 18:54 05:53 18:07 06:41 17:18 12:00 148.68
28
07:29
116° ESE
16:31
244° WSW
9h 01m -5m 13s 05:07 18:52 05:55 18:04 06:44 17:16 12:00 148.63
29
07:31
116° ESE
16:28
243° WSW
8h 56m -5m 12s 05:09 18:50 05:57 18:02 06:46 17:13 12:00 148.59
30
07:34
117° ESE
16:25
243° WSW
8h 51m -5m 11s 05:12 18:47 06:00 17:59 06:48 17:11 12:00 148.55
31
07:37
118° ESE
16:23
242° WSW
8h 46m -5m 10s 05:14 18:45 06:02 17:57 06:51 17:08 12:00 148.51

In Oslo, the earliest sunrise of October is on tháng 10 01 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Oslo

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Oslo

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Oslo

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Na Uy:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí