Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Oslo, Na Uy 🇳🇴

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:49 64.6° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:48 294.9° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 14h 59m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 21.5°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.298 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Oslo

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:15
104° ESE
17:44
257° WSW
10h 29m +5m 26s 04:56 20:03 05:45 19:14 06:32 18:27 12:29 148.24
2
07:12
103° ESE
17:47
258° WSW
10h 34m +5m 26s 04:53 20:06 05:42 19:17 06:29 18:29 12:29 148.28
3
07:09
102° ESE
17:49
258° WSW
10h 40m +5m 26s 04:50 20:09 05:39 19:19 06:26 18:32 12:28 148.32
4
07:06
101° ESE
17:52
259° W
10h 45m +5m 26s 04:47 20:11 05:36 19:22 06:24 18:34 12:28 148.35
5
07:03
100° E
17:54
260° W
10h 51m +5m 26s 04:44 20:14 05:33 19:24 06:21 18:36 12:28 148.39
6
07:00
100° E
17:57
261° W
10h 56m +5m 26s 04:41 20:17 05:30 19:27 06:18 18:39 12:28 148.43
7
06:57
99° E
17:59
261° W
11h 02m +5m 27s 04:37 20:19 05:27 19:29 06:15 18:41 12:28 148.46
8
06:54
98° E
18:02
262° W
11h 07m +5m 27s 04:34 20:22 05:24 19:32 06:12 18:44 12:27 148.50
9
06:51
97° E
18:04
263° W
11h 13m +5m 27s 04:31 20:25 05:21 19:34 06:09 18:46 12:27 148.54
10
06:48
97° E
18:07
264° W
11h 18m +5m 27s 04:28 20:28 05:18 19:37 06:06 18:49 12:27 148.58
11
06:45
96° E
18:09
264° W
11h 23m +5m 27s 04:24 20:31 05:15 19:40 06:03 18:51 12:27 148.62
12
06:42
95° E
18:11
265° W
11h 29m +5m 27s 04:21 20:33 05:12 19:42 06:00 18:54 12:26 148.66
13
06:39
94° E
18:14
266° W
11h 34m +5m 27s 04:18 20:36 05:09 19:45 05:57 18:56 12:26 148.70
14
06:36
94° E
18:16
267° W
11h 40m +5m 27s 04:14 20:39 05:06 19:47 05:54 18:59 12:26 148.74
15
06:33
93° E
18:19
268° W
11h 45m +5m 27s 04:11 20:42 05:02 19:50 05:51 19:01 12:25 148.78
16
06:30
92° E
18:21
268° W
11h 51m +5m 27s 04:07 20:45 04:59 19:53 05:48 19:03 12:25 148.82
17
06:27
91° E
18:24
269° W
11h 56m +5m 27s 04:03 20:48 04:56 19:55 05:45 19:06 12:25 148.86
18
06:24
90° E
18:26
270° W
12h 02m +5m 27s 04:00 20:51 04:53 19:58 05:42 19:08 12:25 148.90
19
06:21
90° E
18:29
271° W
12h 07m +5m 27s 03:56 20:55 04:50 20:01 05:39 19:11 12:24 148.94
20
06:18
89° E
18:31
272° W
12h 13m +5m 27s 03:52 20:58 04:46 20:03 05:36 19:13 12:24 148.99
21
06:15
88° E
18:34
272° W
12h 18m +5m 27s 03:49 21:01 04:43 20:06 05:33 19:16 12:24 149.03
22
06:12
87° E
18:36
273° W
12h 23m +5m 27s 03:45 21:04 04:40 20:09 05:30 19:18 12:23 149.07
23
06:09
86° E
18:38
274° W
12h 29m +5m 27s 03:41 21:08 04:36 20:12 05:27 19:21 12:23 149.12
24
06:06
86° E
18:41
275° W
12h 34m +5m 27s 03:37 21:11 04:33 20:14 05:23 19:24 12:23 149.16
25
06:03
85° E
18:43
276° W
12h 40m +5m 27s 03:33 21:14 04:30 20:17 05:20 19:26 12:23 149.20
26
06:00
84° E
18:46
276° W
12h 45m +5m 27s 03:29 21:18 04:26 20:20 05:17 19:29 12:22 149.25
27
05:57
83° E
18:48
277° W
12h 51m +5m 27s 03:25 21:21 04:23 20:23 05:14 19:31 12:22 149.29
28
05:54
82° E
18:51
278° W
12h 56m +5m 26s 03:21 21:25 04:19 20:26 05:11 19:34 12:22 149.33
29
05:51
82° E
18:53
279° W
13h 02m +5m 26s 03:17 21:29 04:16 20:29 05:08 19:36 12:21 149.37
30
06:48
81° E
19:55
280° W
13h 07m +5m 26s 04:12 22:33 05:12 21:32 06:05 20:39 13:21 149.42
31
06:45
80° E
19:58
280° W
13h 12m +5m 26s 04:08 22:36 05:09 21:35 06:01 20:41 13:21 149.46

In Oslo, the earliest sunrise of March is on tháng 3 29 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Oslo

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Oslo

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Oslo

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Na Uy:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí