Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Oslo, Na Uy 🇳🇴

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:51 65.4° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:45 294.2° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 14h 54m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Tây

Độ cao của mặt trời: -17.92°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.289 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Oslo

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:42
79° E
20:00
281° W
13h 18m +5m 26s 04:03 22:40 05:05 21:38 05:58 20:44 13:20 149.50
2
06:39
79° ENE
20:03
282° WNW
13h 23m +5m 26s 03:59 22:44 05:02 21:41 05:55 20:47 13:20 149.54
3
06:36
78° ENE
20:05
283° WNW
13h 29m +5m 26s 03:54 22:49 04:58 21:44 05:52 20:49 13:20 149.59
4
06:33
77° ENE
20:08
283° WNW
13h 34m +5m 26s 03:49 22:53 04:54 21:47 05:49 20:52 13:20 149.63
5
06:30
76° ENE
20:10
284° WNW
13h 40m +5m 26s 03:45 22:57 04:51 21:50 05:46 20:55 13:19 149.67
6
06:27
76° ENE
20:12
285° WNW
13h 45m +5m 25s 03:40 23:02 04:47 21:53 05:42 20:57 13:19 149.71
7
06:24
75° ENE
20:15
286° WNW
13h 51m +5m 25s 03:35 23:07 04:43 21:56 05:39 21:00 13:19 149.75
8
06:21
74° ENE
20:17
286° WNW
13h 56m +5m 25s 03:29 23:11 04:40 22:00 05:36 21:03 13:18 149.80
9
06:18
73° ENE
20:20
287° WNW
14h 01m +5m 25s 03:24 23:16 04:36 22:03 05:33 21:05 13:18 149.84
10
06:15
72° ENE
20:22
288° WNW
14h 07m +5m 24s 03:18 23:22 04:32 22:06 05:29 21:08 13:18 149.88
11
06:12
72° ENE
20:25
289° WNW
14h 12m +5m 24s 03:13 23:27 04:28 22:10 05:26 21:11 13:18 149.92
12
06:09
71° ENE
20:27
290° WNW
14h 18m +5m 24s 03:06 23:33 04:24 22:13 05:23 21:13 13:17 149.96
13
06:06
70° ENE
20:30
290° WNW
14h 23m +5m 24s 03:00 23:39 04:20 22:16 05:20 21:16 13:17 150.01
14
06:03
69° ENE
20:32
291° WNW
14h 28m +5m 23s 02:54 23:46 04:16 22:20 05:16 21:19 13:17 150.05
15
06:00
69° ENE
20:34
292° WNW
14h 34m +5m 23s 02:47 23:53 04:12 22:24 05:13 21:22 13:17 150.09
16
05:57
68° ENE
20:37
293° WNW
14h 39m +5m 22s 02:39 N/A 04:08 22:27 05:10 21:25 13:16 150.13
17
05:54
67° ENE
20:39
293° WNW
14h 45m +5m 22s 02:31 00:00 04:04 22:31 05:07 21:27 13:16 150.17
18
05:51
66° ENE
20:42
294° WNW
14h 50m +5m 22s 02:22 00:09 04:00 22:35 05:03 21:30 13:16 150.22
19
05:49
66° ENE
20:44
295° WNW
14h 55m +5m 21s 02:12 00:19 03:56 22:39 05:00 21:33 13:16 150.26
20
05:46
65° ENE
20:47
296° WNW
15h 01m +5m 20s 02:00 00:31 03:51 22:43 04:57 21:36 13:15 150.30
21
05:43
64° ENE
20:49
296° WNW
15h 06m +5m 20s 01:44 N/A 03:47 22:47 04:54 21:39 13:15 150.34
22
05:40
63° ENE
20:52
297° WNW
15h 11m +5m 19s N/A N/A 03:43 22:51 04:50 21:42 13:15 150.38
23
05:37
63° ENE
20:54
298° WNW
15h 17m +5m 18s N/A N/A 03:38 22:55 04:47 21:45 13:15 150.43
24
05:34
62° ENE
20:57
298° WNW
15h 22m +5m 18s N/A N/A 03:34 22:59 04:44 21:48 13:15 150.47
25
05:31
61° ENE
20:59
299° WNW
15h 27m +5m 17s N/A N/A 03:29 23:04 04:41 21:51 13:15 150.51
26
05:29
60° ENE
21:02
300° WNW
15h 32m +5m 16s N/A N/A 03:24 23:08 04:37 21:53 13:14 150.55
27
05:26
60° ENE
21:04
301° WNW
15h 38m +5m 15s N/A N/A 03:20 23:13 04:34 21:56 13:14 150.59
28
05:23
59° ENE
21:07
301° WNW
15h 43m +5m 14s N/A N/A 03:15 23:17 04:31 21:59 13:14 150.62
29
05:20
58° ENE
21:09
302° WNW
15h 48m +5m 13s N/A N/A 03:10 23:22 04:27 22:02 13:14 150.66
30
05:18
58° ENE
21:12
303° WNW
15h 53m +5m 11s N/A N/A 03:04 23:28 04:24 22:06 13:14 150.70

In Oslo, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Oslo

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Oslo

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Oslo

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Na Uy:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí