Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Oslo, Na Uy 🇳🇴

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:37 99.8° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:30 259.8° Tây

Thời gian ban ngày: 10h 53m

Hướng mặt trời: Bắc Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -31.37°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.489 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Oslo

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:12
72° ÉÉ
20:19
288° WNW
14m 06Hiba ISO sztring konvertálásakor -5m 20s 03:13 23:15 04:29 22:02 05:27 21:04 13:17 150.97
2
06:15
73° ÉÉ
20:16
287° WNW
14m 01Hiba ISO sztring konvertálásakor -5m 20s 03:18 23:10 04:32 21:58 05:29 21:01 13:16 150.93
3
06:17
74° ÉÉ
20:13
286° WNW
13m 55Hiba ISO sztring konvertálásakor -5m 20s 03:23 23:04 04:35 21:54 05:32 20:58 13:16 150.89
4
06:19
74° ÉÉ
20:10
285° WNW
13m 50Hiba ISO sztring konvertálásakor -5m 20s 03:28 22:59 04:38 21:50 05:34 20:55 13:16 150.85
5
06:22
75° ÉÉ
20:07
284° WNW
13m 45Hiba ISO sztring konvertálásakor -5m 20s 03:32 22:54 04:41 21:47 05:37 20:51 13:15 150.82
6
06:24
76° ÉÉ
20:04
284° WNW
13m 39Hiba ISO sztring konvertálásakor -5m 21s 03:37 22:49 04:44 21:43 05:40 20:48 13:15 150.78
7
06:26
77° ÉÉ
20:01
283° WNW
13m 34Hiba ISO sztring konvertálásakor -5m 21s 03:41 22:44 04:47 21:39 05:42 20:45 13:15 150.74
8
06:29
77° ÉÉ
19:58
282° WNW
13m 29Hiba ISO sztring konvertálásakor -5m 21s 03:45 22:39 04:50 21:36 05:45 20:42 13:14 150.70
9
06:31
78° ÉÉ
19:55
281° WNW
13m 23Hiba ISO sztring konvertálásakor -5m 21s 03:49 22:35 04:53 21:32 05:47 20:39 13:14 150.67
10
06:33
79° E
19:52
281° W
13m 18Hiba ISO sztring konvertálásakor -5m 21s 03:53 22:30 04:56 21:28 05:50 20:35 13:14 150.63
11
06:36
80° E
19:49
280° W
13m 13Hiba ISO sztring konvertálásakor -5m 21s 03:57 22:26 04:59 21:25 05:52 20:32 13:13 150.59
12
06:38
80° E
19:46
279° W
13m 07Hiba ISO sztring konvertálásakor -5m 21s 04:01 22:21 05:02 21:21 05:55 20:29 13:13 150.55
13
06:40
81° E
19:43
278° W
13m 02Hiba ISO sztring konvertálásakor -5m 21s 04:05 22:17 05:05 21:18 05:57 20:26 13:13 150.51
14
06:43
82° E
19:40
278° W
12m 56Hiba ISO sztring konvertálásakor -5m 21s 04:08 22:13 05:08 21:14 06:00 20:23 13:12 150.47
15
06:45
83° E
19:37
277° W
12m 51Hiba ISO sztring konvertálásakor -5m 21s 04:12 22:09 05:10 21:11 06:02 20:20 13:12 150.44
16
06:47
84° E
19:34
276° W
12m 46Hiba ISO sztring konvertálásakor -5m 21s 04:15 22:05 05:13 21:07 06:05 20:16 13:11 150.40
17
06:50
84° E
19:31
275° W
12m 40Hiba ISO sztring konvertálásakor -5m 22s 04:19 22:01 05:16 21:04 06:07 20:13 13:11 150.36
18
06:52
85° E
19:28
274° W
12m 35Hiba ISO sztring konvertálásakor -5m 22s 04:22 21:57 05:19 21:01 06:09 20:10 13:11 150.32
19
06:54
86° E
19:25
274° W
12m 30Hiba ISO sztring konvertálásakor -5m 22s 04:25 21:53 05:21 20:57 06:12 20:07 13:10 150.28
20
06:57
87° E
19:22
273° W
12m 24Hiba ISO sztring konvertálásakor -5m 22s 04:28 21:49 05:24 20:54 06:14 20:04 13:10 150.24
21
06:59
87° E
19:19
272° W
12m 19Hiba ISO sztring konvertálásakor -5m 22s 04:32 21:45 05:27 20:51 06:17 20:01 13:10 150.19
22
07:01
88° E
19:15
271° W
12m 14Hiba ISO sztring konvertálásakor -5m 22s 04:35 21:41 05:29 20:47 06:19 19:58 13:09 150.15
23
07:04
89° E
19:12
271° W
12m 08Hiba ISO sztring konvertálásakor -5m 22s 04:38 21:37 05:32 20:44 06:21 19:55 13:09 150.11
24
07:06
90° E
19:09
270° W
12m 03Hiba ISO sztring konvertálásakor -5m 22s 04:41 21:34 05:34 20:41 06:24 19:52 13:09 150.07
25
07:08
90° E
19:06
269° W
11m 57Hiba ISO sztring konvertálásakor -5m 22s 04:44 21:30 05:37 20:37 06:26 19:48 13:08 150.03
26
07:11
91° E
19:03
268° W
11m 52Hiba ISO sztring konvertálásakor -5m 22s 04:47 21:27 05:40 20:34 06:29 19:45 13:08 149.98
27
07:13
92° E
19:00
268° W
11m 47Hiba ISO sztring konvertálásakor -5m 22s 04:50 21:23 05:42 20:31 06:31 19:42 13:08 149.94
28
07:16
93° E
18:57
267° W
11m 41Hiba ISO sztring konvertálásakor -5m 22s 04:52 21:20 05:45 20:28 06:33 19:39 13:07 149.90
29
07:18
94° E
18:54
266° W
11m 36Hiba ISO sztring konvertálásakor -5m 22s 04:55 21:16 05:47 20:25 06:36 19:36 13:07 149.85
30
07:20
94° E
18:51
265° W
11m 31Hiba ISO sztring konvertálásakor -5m 22s 04:58 21:13 05:50 20:22 06:38 19:33 13:07 149.81

In Oslo, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Oslo

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Oslo

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Oslo

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Na Uy:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí