Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Osorno, Chile 🇨🇱

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:20 117.8° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 20:57 242.0° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 14h 37m

Hướng mặt trời: Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: 64.77°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.754 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Osorno

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:58
67° Đông Đông Bắc
17:59
293° Tây Tây Bắc
10h 01m +1m 57s 06:24 19:34 06:56 19:02 07:28 18:29 12:58 151.82
2
07:57
67° Đông Đông Bắc
18:00
293° Tây Tây Bắc
10h 03m +1m 59s 06:23 19:34 06:55 19:02 07:27 18:30 12:58 151.80
3
07:56
68° Đông Đông Bắc
18:01
292° Tây Tây Bắc
10h 05m +2m 01s 06:22 19:35 06:54 19:03 07:26 18:31 12:58 151.78
4
07:55
68° Đông Đông Bắc
18:02
292° Tây Tây Bắc
10h 07m +2m 03s 06:21 19:36 06:53 19:04 07:25 18:31 12:58 151.76
5
07:54
68° Đông Đông Bắc
18:03
292° Tây Tây Bắc
10h 09m +2m 04s 06:20 19:37 06:52 19:05 07:24 18:32 12:58 151.74
6
07:52
69° Đông Đông Bắc
18:04
291° Tây Tây Bắc
10h 11m +2m 06s 06:19 19:38 06:51 19:06 07:23 18:33 12:58 151.72
7
07:51
69° Đông Đông Bắc
18:05
291° Tây Tây Bắc
10h 13m +2m 07s 06:18 19:38 06:50 19:06 07:22 18:34 12:58 151.69
8
07:50
70° Đông Đông Bắc
18:06
290° Tây Tây Bắc
10h 15m +2m 09s 06:17 19:39 06:49 19:07 07:21 18:35 12:58 151.67
9
07:49
70° Đông Đông Bắc
18:07
290° Tây Tây Bắc
10h 17m +2m 10s 06:16 19:40 06:47 19:08 07:20 18:36 12:58 151.65
10
07:48
70° Đông Đông Bắc
18:08
290° Tây Tây Bắc
10h 20m +2m 12s 06:14 19:41 06:46 19:09 07:18 18:37 12:57 151.62
11
07:46
71° Đông Đông Bắc
18:09
289° Tây Tây Bắc
10h 22m +2m 13s 06:13 19:42 06:45 19:10 07:17 18:38 12:57 151.60
12
07:45
71° Đông Đông Bắc
18:10
289° Tây Tây Bắc
10h 24m +2m 14s 06:12 19:42 06:44 19:11 07:16 18:38 12:57 151.57
13
07:44
72° Đông Đông Bắc
18:10
288° Tây Tây Bắc
10h 26m +2m 15s 06:11 19:43 06:43 19:11 07:15 18:39 12:57 151.55
14
07:42
72° Đông Đông Bắc
18:11
288° Tây Tây Bắc
10h 29m +2m 17s 06:10 19:44 06:41 19:12 07:14 18:40 12:57 151.52
15
07:41
72° Đông Đông Bắc
18:12
288° Tây Tây Bắc
10h 31m +2m 18s 06:09 19:45 06:40 19:13 07:12 18:41 12:57 151.50
16
07:40
73° Đông Đông Bắc
18:13
287° Tây Tây Bắc
10h 33m +2m 19s 06:07 19:46 06:39 19:14 07:11 18:42 12:56 151.47
17
07:38
73° Đông Đông Bắc
18:14
287° Tây Tây Bắc
10h 36m +2m 20s 06:06 19:47 06:38 19:15 07:10 18:43 12:56 151.44
18
07:37
74° Đông Đông Bắc
18:15
286° Tây Tây Bắc
10h 38m +2m 21s 06:05 19:47 06:36 19:16 07:08 18:44 12:56 151.41
19
07:35
74° Đông Đông Bắc
18:16
286° Tây Tây Bắc
10h 40m +2m 22s 06:03 19:48 06:35 19:17 07:07 18:45 12:56 151.39
20
07:34
74° Đông Đông Bắc
18:17
285° Tây Tây Bắc
10h 43m +2m 23s 06:02 19:49 06:34 19:17 07:05 18:46 12:55 151.36
21
07:33
75° Đông Đông Bắc
18:18
285° Tây Tây Bắc
10h 45m +2m 24s 06:01 19:50 06:32 19:18 07:04 18:47 12:55 151.33
22
07:31
75° Đông Đông Bắc
18:19
284° Tây Tây Bắc
10h 48m +2m 25s 05:59 19:51 06:31 19:19 07:03 18:48 12:55 151.30
23
07:30
76° Đông Đông Bắc
18:20
284° Tây Tây Bắc
10h 50m +2m 26s 05:58 19:52 06:30 19:20 07:01 18:48 12:55 151.26
24
07:28
76° Đông Đông Bắc
18:21
284° Tây Tây Bắc
10h 52m +2m 26s 05:57 19:53 06:28 19:21 07:00 18:49 12:54 151.23
25
07:27
77° Đông Đông Bắc
18:22
283° Tây Tây Bắc
10h 55m +2m 27s 05:55 19:53 06:27 19:22 06:58 18:50 12:54 151.20
26
07:25
77° Đông Đông Bắc
18:23
283° Tây Tây Bắc
10h 57m +2m 28s 05:54 19:54 06:25 19:23 06:57 18:51 12:54 151.17
27
07:24
78° Đông Đông Bắc
18:24
282° Tây Tây Bắc
11h 00m +2m 29s 05:52 19:55 06:24 19:24 06:55 18:52 12:54 151.13
28
07:22
78° Đông Đông Bắc
18:25
282° Tây Tây Bắc
11h 02m +2m 29s 05:51 19:56 06:22 19:25 06:54 18:53 12:53 151.10
29
07:20
79° Đông Đông Bắc
18:26
281° Tây
11h 05m +2m 30s 05:49 19:57 06:21 19:25 06:52 18:54 12:53 151.06
30
07:19
79° Đông
18:27
281° Tây
11h 07m +2m 31s 05:48 19:58 06:19 19:26 06:51 18:55 12:53 151.03
31
07:17
80° Đông
18:28
280° Tây
11h 10m +2m 31s 05:46 19:59 06:18 19:27 06:49 18:56 12:52 150.99

In Osorno, the earliest sunrise of August is on tháng 8 31 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Osorno

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Osorno

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Osorno

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Chile:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 22 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí