Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Ớt chuông đỏ, Guiana thuộc Pháp 🇬🇫
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 06:18 ↑ 109.3° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 18:10 ↑ 250.6° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 11h 52m
Hướng mặt trời: Đông Đông Nam
Độ cao của mặt trời: 24.99°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.881 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Ớt chuông đỏ
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
06:17
↑
75° Đông Đông Bắc
|
18:35
↑
286° Tây Tây Bắc
|
12h 17m | +0m 14s | 05:05 | 19:47 | 05:30 | 19:22 | 05:55 | 18:57 | 12:26 | 150.75 |
| 2 |
06:17
↑
74° Đông Đông Bắc
|
18:35
↑
286° Tây Tây Bắc
|
12h 17m | +0m 14s | 05:05 | 19:47 | 05:30 | 19:22 | 05:55 | 18:57 | 12:26 | 150.78 |
| 3 |
06:17
↑
74° Đông Đông Bắc
|
18:35
↑
286° Tây Tây Bắc
|
12h 17m | +0m 13s | 05:04 | 19:47 | 05:30 | 19:22 | 05:55 | 18:57 | 12:26 | 150.82 |
| 4 |
06:17
↑
74° Đông Đông Bắc
|
18:35
↑
286° Tây Tây Bắc
|
12h 18m | +0m 13s | 05:04 | 19:47 | 05:29 | 19:22 | 05:55 | 18:57 | 12:26 | 150.85 |
| 5 |
06:16
↑
74° Đông Đông Bắc
|
18:35
↑
287° Tây Tây Bắc
|
12h 18m | +0m 13s | 05:04 | 19:47 | 05:29 | 19:22 | 05:54 | 18:57 | 12:26 | 150.89 |
| 6 |
06:16
↑
73° Đông Đông Bắc
|
18:35
↑
287° Tây Tây Bắc
|
12h 18m | +0m 13s | 05:04 | 19:47 | 05:29 | 19:22 | 05:54 | 18:57 | 12:25 | 150.93 |
| 7 |
06:16
↑
73° Đông Đông Bắc
|
18:35
↑
287° Tây Tây Bắc
|
12h 18m | +0m 13s | 05:03 | 19:48 | 05:29 | 19:22 | 05:54 | 18:57 | 12:25 | 150.96 |
| 8 |
06:16
↑
73° Đông Đông Bắc
|
18:35
↑
288° Tây Tây Bắc
|
12h 18m | +0m 13s | 05:03 | 19:48 | 05:28 | 19:22 | 05:54 | 18:57 | 12:25 | 150.99 |
| 9 |
06:16
↑
72° Đông Đông Bắc
|
18:35
↑
288° Tây Tây Bắc
|
12h 19m | +0m 12s | 05:03 | 19:48 | 05:28 | 19:22 | 05:53 | 18:57 | 12:25 | 151.03 |
| 10 |
06:16
↑
72° Đông Đông Bắc
|
18:35
↑
288° Tây Tây Bắc
|
12h 19m | +0m 12s | 05:02 | 19:48 | 05:28 | 19:23 | 05:53 | 18:57 | 12:25 | 151.06 |
| 11 |
06:15
↑
72° Đông Đông Bắc
|
18:35
↑
288° Tây Tây Bắc
|
12h 19m | +0m 12s | 05:02 | 19:48 | 05:28 | 19:23 | 05:53 | 18:57 | 12:25 | 151.10 |
| 12 |
06:15
↑
72° Đông Đông Bắc
|
18:35
↑
288° Tây Tây Bắc
|
12h 19m | +0m 12s | 05:02 | 19:49 | 05:28 | 19:23 | 05:53 | 18:57 | 12:25 | 151.13 |
| 13 |
06:15
↑
71° Đông Đông Bắc
|
18:35
↑
289° Tây Tây Bắc
|
12h 19m | +0m 12s | 05:02 | 19:49 | 05:27 | 19:23 | 05:53 | 18:58 | 12:25 | 151.16 |
| 14 |
06:15
↑
71° Đông Đông Bắc
|
18:35
↑
289° Tây Tây Bắc
|
12h 20m | +0m 11s | 05:01 | 19:49 | 05:27 | 19:23 | 05:53 | 18:58 | 12:25 | 151.20 |
| 15 |
06:15
↑
71° Đông Đông Bắc
|
18:35
↑
289° Tây Tây Bắc
|
12h 20m | +0m 11s | 05:01 | 19:49 | 05:27 | 19:23 | 05:53 | 18:58 | 12:25 | 151.23 |
| 16 |
06:15
↑
71° Đông Đông Bắc
|
18:36
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 20m | +0m 11s | 05:01 | 19:49 | 05:27 | 19:24 | 05:53 | 18:58 | 12:25 | 151.26 |
| 17 |
06:15
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:36
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 20m | +0m 11s | 05:01 | 19:50 | 05:27 | 19:24 | 05:52 | 18:58 | 12:25 | 151.29 |
| 18 |
06:15
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:36
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 20m | +0m 11s | 05:01 | 19:50 | 05:27 | 19:24 | 05:52 | 18:58 | 12:25 | 151.32 |
| 19 |
06:15
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:36
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 21m | +0m 10s | 05:01 | 19:50 | 05:27 | 19:24 | 05:52 | 18:58 | 12:25 | 151.36 |
| 20 |
06:15
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:36
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 21m | +0m 10s | 05:00 | 19:50 | 05:26 | 19:24 | 05:52 | 18:59 | 12:25 | 151.39 |
| 21 |
06:15
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:36
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 21m | +0m 10s | 05:00 | 19:51 | 05:26 | 19:25 | 05:52 | 18:59 | 12:25 | 151.42 |
| 22 |
06:15
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:36
↑
291° Tây Tây Bắc
|
12h 21m | +0m 10s | 05:00 | 19:51 | 05:26 | 19:25 | 05:52 | 18:59 | 12:25 | 151.45 |
| 23 |
06:15
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:37
↑
291° Tây Tây Bắc
|
12h 21m | +0m 09s | 05:00 | 19:51 | 05:26 | 19:25 | 05:52 | 18:59 | 12:26 | 151.47 |
| 24 |
06:15
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:37
↑
291° Tây Tây Bắc
|
12h 21m | +0m 09s | 05:00 | 19:52 | 05:26 | 19:25 | 05:52 | 18:59 | 12:26 | 151.50 |
| 25 |
06:15
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:37
↑
291° Tây Tây Bắc
|
12h 22m | +0m 09s | 05:00 | 19:52 | 05:26 | 19:26 | 05:52 | 19:00 | 12:26 | 151.53 |
| 26 |
06:15
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:37
↑
291° Tây Tây Bắc
|
12h 22m | +0m 08s | 05:00 | 19:52 | 05:26 | 19:26 | 05:52 | 19:00 | 12:26 | 151.56 |
| 27 |
06:15
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:37
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 22m | +0m 08s | 05:00 | 19:52 | 05:26 | 19:26 | 05:52 | 19:00 | 12:26 | 151.58 |
| 28 |
06:15
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:37
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 22m | +0m 08s | 05:00 | 19:53 | 05:26 | 19:26 | 05:52 | 19:00 | 12:26 | 151.61 |
| 29 |
06:15
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:38
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 22m | +0m 08s | 05:00 | 19:53 | 05:26 | 19:27 | 05:52 | 19:01 | 12:26 | 151.63 |
| 30 |
06:15
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:38
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 22m | +0m 07s | 05:00 | 19:53 | 05:26 | 19:27 | 05:52 | 19:01 | 12:26 | 151.66 |
| 31 |
06:15
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:38
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 22m | +0m 07s | 05:00 | 19:53 | 05:26 | 19:27 | 05:52 | 19:01 | 12:26 | 151.68 |
|
All times are in local time for Ớt chuông đỏ. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Ớt chuông đỏ, the earliest sunrise of May is on tháng 5 11 to 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 29 to 31.