Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Ouagadougou, Burkina Faso 🇧🇫

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:55 95.6° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 17:51 264.2° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 56m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Tây

Độ cao của mặt trời: -82.45°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.484 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Ouagadougou

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:52
71° ÉÉ
18:31
288° WNW
12m 39Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 30s 04:37 19:47 05:03 19:20 05:29 18:54 12:12 151.83
2
05:52
72° ÉÉ
18:31
288° WNW
12m 38Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 30s 04:37 19:46 05:04 19:20 05:30 18:54 12:12 151.81
3
05:53
72° ÉÉ
18:31
288° WNW
12m 38Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 31s 04:37 19:46 05:04 19:20 05:30 18:54 12:12 151.79
4
05:53
72° ÉÉ
18:30
288° WNW
12m 37Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 31s 04:38 19:46 05:04 19:19 05:30 18:53 12:12 151.76
5
05:53
72° ÉÉ
18:30
287° WNW
12m 37Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 32s 04:38 19:45 05:04 19:19 05:30 18:53 12:12 151.74
6
05:53
73° ÉÉ
18:30
287° WNW
12m 36Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 32s 04:38 19:44 05:05 19:18 05:30 18:52 12:12 151.72
7
05:53
73° ÉÉ
18:29
287° WNW
12m 36Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 32s 04:38 19:44 05:05 19:18 05:31 18:52 12:11 151.70
8
05:53
73° ÉÉ
18:29
286° WNW
12m 35Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 33s 04:39 19:43 05:05 19:17 05:31 18:51 12:11 151.67
9
05:54
74° ÉÉ
18:28
286° WNW
12m 34Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 33s 04:39 19:43 05:05 19:17 05:31 18:51 12:11 151.65
10
05:54
74° ÉÉ
18:28
286° WNW
12m 34Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 34s 04:39 19:42 05:05 19:16 05:31 18:51 12:11 151.63
11
05:54
74° ÉÉ
18:28
286° WNW
12m 33Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 34s 04:40 19:42 05:06 19:16 05:31 18:50 12:11 151.60
12
05:54
75° ÉÉ
18:27
285° WNW
12m 33Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 34s 04:40 19:41 05:06 19:15 05:31 18:50 12:11 151.58
13
05:54
75° ÉÉ
18:27
285° WNW
12m 32Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 35s 04:40 19:40 05:06 19:15 05:32 18:49 12:11 151.55
14
05:54
75° ÉÉ
18:26
285° WNW
12m 32Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 35s 04:40 19:40 05:06 19:14 05:32 18:48 12:10 151.53
15
05:54
76° ÉÉ
18:26
284° WNW
12m 31Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 35s 04:41 19:39 05:06 19:13 05:32 18:48 12:10 151.50
16
05:54
76° ÉÉ
18:25
284° WNW
12m 30Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 36s 04:41 19:39 05:07 19:13 05:32 18:47 12:10 151.47
17
05:54
76° ÉÉ
18:25
284° WNW
12m 30Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 36s 04:41 19:38 05:07 19:12 05:32 18:47 12:10 151.45
18
05:55
76° ÉÉ
18:24
283° WNW
12m 29Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 36s 04:41 19:37 05:07 19:12 05:32 18:46 12:10 151.42
19
05:55
77° ÉÉ
18:24
283° WNW
12m 28Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 36s 04:41 19:37 05:07 19:11 05:32 18:46 12:09 151.39
20
05:55
77° ÉÉ
18:23
283° WNW
12m 28Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 37s 04:42 19:36 05:07 19:10 05:32 18:45 12:09 151.36
21
05:55
78° ÉÉ
18:22
282° WNW
12m 27Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 37s 04:42 19:35 05:07 19:10 05:33 18:45 12:09 151.33
22
05:55
78° ÉÉ
18:22
282° WNW
12m 27Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 37s 04:42 19:35 05:07 19:09 05:33 18:44 12:09 151.30
23
05:55
78° ÉÉ
18:21
282° WNW
12m 26Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 37s 04:42 19:34 05:08 19:09 05:33 18:43 12:08 151.27
24
05:55
79° ÉÉ
18:21
281° WNW
12m 25Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 38s 04:42 19:33 05:08 19:08 05:33 18:43 12:08 151.24
25
05:55
79° E
18:20
281° W
12m 25Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 38s 04:42 19:33 05:08 19:07 05:33 18:42 12:08 151.21
26
05:55
79° E
18:20
280° W
12m 24Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 38s 04:43 19:32 05:08 19:07 05:33 18:41 12:07 151.17
27
05:55
80° E
18:19
280° W
12m 23Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 38s 04:43 19:31 05:08 19:06 05:33 18:41 12:07 151.14
28
05:55
80° E
18:18
280° W
12m 23Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 38s 04:43 19:30 05:08 19:05 05:33 18:40 12:07 151.11
29
05:55
80° E
18:18
280° W
12m 22Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 39s 04:43 19:30 05:08 19:05 05:33 18:40 12:07 151.07
30
05:55
81° E
18:17
279° W
12m 21Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 39s 04:43 19:29 05:08 19:04 05:33 18:39 12:06 151.04
31
05:55
81° E
18:16
279° W
12m 21Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 39s 04:43 19:28 05:08 19:03 05:33 18:38 12:06 151.00

In Ouagadougou, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc tháng 8 02 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01 to 03.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Ouagadougou

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Ouagadougou

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Ouagadougou

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí