Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Paris, Pháp 🇫🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng thiên văn

Mặt trời mọc hôm nay: 08:03 99.4° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 19:10 260.4° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 06m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: -17.93°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.391 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Paris

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:30
66° Đông Đông Bắc
21:06
295° Tây Tây Bắc
14h 35m +3m 10s 04:16 23:20 05:09 22:27 05:54 21:42 13:47 150.74
2
06:28
65° Đông Đông Bắc
21:07
295° Tây Tây Bắc
14h 38m +3m 08s 04:13 23:23 05:07 22:29 05:52 21:44 13:47 150.78
3
06:26
65° Đông Đông Bắc
21:08
296° Tây Tây Bắc
14h 42m +3m 06s 04:10 23:26 05:04 22:31 05:50 21:45 13:47 150.81
4
06:25
64° Đông Đông Bắc
21:10
296° Tây Tây Bắc
14h 45m +3m 04s 04:08 23:28 05:02 22:33 05:48 21:47 13:47 150.85
5
06:23
64° Đông Đông Bắc
21:11
297° Tây Tây Bắc
14h 48m +3m 03s 04:05 23:31 05:00 22:35 05:46 21:48 13:47 150.88
6
06:22
63° Đông Đông Bắc
21:13
297° Tây Tây Bắc
14h 51m +3m 01s 04:02 23:34 04:58 22:37 05:45 21:50 13:47 150.92
7
06:20
63° Đông Đông Bắc
21:14
298° Tây Tây Bắc
14h 54m +2m 59s 03:59 23:37 04:56 22:39 05:43 21:52 13:47 150.95
8
06:18
62° Đông Đông Bắc
21:16
298° Tây Tây Bắc
14h 57m +2m 57s 03:56 23:39 04:54 22:41 05:41 21:53 13:47 150.99
9
06:17
62° Đông Đông Bắc
21:17
298° Tây Tây Bắc
15h 00m +2m 55s 03:53 23:42 04:52 22:43 05:39 21:55 13:47 151.02
10
06:15
62° Đông Đông Bắc
21:18
299° Tây Tây Bắc
15h 02m +2m 52s 03:50 23:45 04:50 22:45 05:38 21:56 13:47 151.06
11
06:14
61° Đông Đông Bắc
21:20
299° Tây Tây Bắc
15h 05m +2m 50s 03:47 23:48 04:48 22:47 05:36 21:58 13:46 151.09
12
06:13
61° Đông Đông Bắc
21:21
300° Tây Tây Bắc
15h 08m +2m 48s 03:44 23:51 04:46 22:49 05:34 22:00 13:46 151.12
13
06:11
60° Đông Đông Bắc
21:23
300° Tây Tây Bắc
15h 11m +2m 45s 03:42 23:54 04:44 22:51 05:33 22:01 13:46 151.16
14
06:10
60° Đông Đông Bắc
21:24
300° Tây Tây Bắc
15h 14m +2m 42s 03:39 23:57 04:42 22:52 05:31 22:03 13:46 151.19
15
06:09
59° Đông Đông Bắc
21:25
301° Tây Tây Bắc
15h 16m +2m 40s 03:36 N/A 04:40 22:54 05:30 22:04 13:46 151.22
16
06:07
59° Đông Đông Bắc
21:27
301° Tây Tây Bắc
15h 19m +2m 37s 03:33 00:00 04:38 22:56 05:28 22:06 13:46 151.26
17
06:06
59° Đông Đông Bắc
21:28
302° Tây Tây Bắc
15h 21m +2m 34s 03:30 00:03 04:36 22:58 05:27 22:07 13:47 151.29
18
06:05
58° Đông Đông Bắc
21:29
302° Tây Tây Bắc
15h 24m +2m 31s 03:27 00:06 04:34 23:00 05:25 22:09 13:47 151.32
19
06:04
58° Đông Đông Bắc
21:30
302° Tây Tây Bắc
15h 26m +2m 28s 03:24 00:09 04:33 23:02 05:24 22:10 13:47 151.35
20
06:02
58° Đông Đông Bắc
21:32
303° Tây Tây Bắc
15h 29m +2m 25s 03:21 00:12 04:31 23:04 05:23 22:12 13:47 151.38
21
06:01
57° Đông Đông Bắc
21:33
303° Tây Tây Bắc
15h 31m +2m 22s 03:18 00:15 04:29 23:06 05:21 22:13 13:47 151.41
22
06:00
57° Đông Đông Bắc
21:34
303° Tây Tây Bắc
15h 34m +2m 18s 03:15 00:19 04:28 23:07 05:20 22:14 13:47 151.44
23
05:59
57° Đông Đông Bắc
21:35
304° Tây Tây Bắc
15h 36m +2m 15s 03:12 00:22 04:26 23:09 05:19 22:16 13:47 151.47
24
05:58
56° Đông Bắc
21:37
304° Bắc Tây Bắc
15h 38m +2m 11s 03:08 00:25 04:24 23:11 05:18 22:17 13:47 151.50
25
05:57
56° Đông Bắc
21:38
304° Bắc Tây Bắc
15h 40m +2m 08s 03:05 00:28 04:23 23:13 05:16 22:19 13:47 151.53
26
05:56
56° Đông Bắc
21:39
305° Bắc Tây Bắc
15h 42m +2m 04s 03:02 00:32 04:21 23:14 05:15 22:20 13:47 151.55
27
05:55
55° Đông Bắc
21:40
305° Bắc Tây Bắc
15h 44m +2m 00s 02:59 00:35 04:20 23:16 05:14 22:21 13:47 151.58
28
05:54
55° Đông Bắc
21:41
305° Bắc Tây Bắc
15h 46m +1m 56s 02:56 00:38 04:18 23:18 05:13 22:22 13:47 151.60
29
05:54
55° Đông Bắc
21:42
305° Bắc Tây Bắc
15h 48m +1m 52s 02:53 00:42 04:17 23:19 05:12 22:24 13:47 151.63
30
05:53
54° Đông Bắc
21:43
306° Bắc Tây Bắc
15h 50m +1m 48s 02:50 00:45 04:16 23:21 05:11 22:25 13:48 151.65
31
05:52
54° Đông Bắc
21:44
306° Bắc Tây Bắc
15h 52m +1m 44s 02:46 00:49 04:14 23:22 05:10 22:26 13:48 151.68

In Paris, the earliest sunrise of May is on tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Paris

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Paris

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Paris

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 10 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí