Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Patna, Ấn Độ 🇮🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng thiên văn

Mặt trời mọc hôm nay: 05:26 76.9° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:17 282.9° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 51m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -15.76°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.289 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Patna

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:41
93° E
17:36
267° W
11h 54m -1m 29s 04:25 18:52 04:51 18:25 05:18 17:59 11:39 149.78
2
05:42
94° E
17:34
266° W
11h 52m -1m 29s 04:25 18:51 04:52 18:24 05:18 17:58 11:38 149.73
3
05:42
94° E
17:33
266° W
11h 51m -1m 28s 04:26 18:50 04:52 18:23 05:19 17:57 11:38 149.69
4
05:43
94° E
17:32
265° W
11h 49m -1m 28s 04:26 18:49 04:53 18:22 05:19 17:56 11:38 149.64
5
05:43
95° E
17:31
265° W
11h 48m -1m 28s 04:27 18:48 04:53 18:21 05:20 17:55 11:37 149.60
6
05:43
95° E
17:30
264° W
11h 46m -1m 28s 04:27 18:47 04:54 18:20 05:20 17:54 11:37 149.56
7
05:44
96° E
17:29
264° W
11h 45m -1m 28s 04:27 18:46 04:54 18:19 05:20 17:53 11:37 149.52
8
05:44
96° E
17:28
264° W
11h 43m -1m 28s 04:28 18:45 04:54 18:18 05:21 17:52 11:37 149.47
9
05:45
97° E
17:27
263° W
11h 42m -1m 27s 04:28 18:44 04:55 18:17 05:21 17:51 11:36 149.43
10
05:45
97° E
17:26
263° W
11h 40m -1m 27s 04:29 18:43 04:55 18:16 05:22 17:50 11:36 149.39
11
05:46
97° E
17:25
262° W
11h 39m -1m 27s 04:29 18:42 04:56 18:15 05:22 17:49 11:36 149.35
12
05:46
98° E
17:24
262° W
11h 38m -1m 27s 04:30 18:41 04:56 18:14 05:23 17:48 11:35 149.30
13
05:47
98° E
17:23
262° W
11h 36m -1m 27s 04:30 18:40 04:57 18:13 05:23 17:47 11:35 149.26
14
05:47
99° E
17:22
261° W
11h 35m -1m 26s 04:30 18:39 04:57 18:12 05:24 17:46 11:35 149.22
15
05:48
99° E
17:21
261° W
11h 33m -1m 26s 04:31 18:38 04:57 18:12 05:24 17:45 11:35 149.18
16
05:48
100° E
17:20
260° W
11h 32m -1m 26s 04:31 18:37 04:58 18:11 05:25 17:44 11:35 149.14
17
05:49
100° E
17:19
260° W
11h 30m -1m 25s 04:32 18:36 04:58 18:10 05:25 17:43 11:34 149.10
18
05:49
100° E
17:19
260° W
11h 29m -1m 25s 04:32 18:36 04:59 18:09 05:26 17:42 11:34 149.06
19
05:50
101° E
17:18
259° W
11h 27m -1m 25s 04:33 18:35 04:59 18:08 05:26 17:41 11:34 149.01
20
05:50
101° E
17:17
259° WSW
11h 26m -1m 24s 04:33 18:34 05:00 18:07 05:27 17:41 11:34 148.97
21
05:51
102° ESE
17:16
258° WSW
11h 25m -1m 24s 04:34 18:33 05:00 18:06 05:27 17:40 11:34 148.93
22
05:51
102° ESE
17:15
258° WSW
11h 23m -1m 23s 04:34 18:32 05:01 18:06 05:28 17:39 11:33 148.89
23
05:52
102° ESE
17:14
258° WSW
11h 22m -1m 23s 04:35 18:32 05:01 18:05 05:28 17:38 11:33 148.85
24
05:52
103° ESE
17:13
257° WSW
11h 20m -1m 22s 04:35 18:31 05:02 18:04 05:29 17:37 11:33 148.81
25
05:53
103° ESE
17:13
257° WSW
11h 19m -1m 22s 04:36 18:30 05:02 18:03 05:30 17:36 11:33 148.77
26
05:54
103° ESE
17:12
256° WSW
11h 18m -1m 21s 04:36 18:29 05:03 18:03 05:30 17:36 11:33 148.72
27
05:54
104° ESE
17:11
256° WSW
11h 16m -1m 21s 04:37 18:29 05:03 18:02 05:30 17:35 11:33 148.68
28
05:55
104° ESE
17:10
256° WSW
11h 15m -1m 20s 04:37 18:28 05:04 18:01 05:31 17:34 11:33 148.64
29
05:55
105° ESE
17:10
255° WSW
11h 14m -1m 20s 04:38 18:27 05:04 18:01 05:31 17:34 11:33 148.60
30
05:56
105° ESE
17:09
255° WSW
11h 12m -1m 19s 04:38 18:27 05:05 18:00 05:32 17:33 11:33 148.56
31
05:57
105° ESE
17:08
254° WSW
11h 11m -1m 18s 04:39 18:26 05:05 17:59 05:32 17:32 11:33 148.52

In Patna, the earliest sunrise of October is on tháng 10 01 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Patna

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Patna

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Patna

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ấn Độ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí