Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Perth, Úc 🇦🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng hàng hải

Mặt trời mọc hôm nay: 05:45 97.4° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:22 262.4° Tây

Thời gian ban ngày: 12h 37m

Hướng mặt trời: Đông Đông Nam

Độ cao của mặt trời: -7.92°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.488 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Perth

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:14
118° ÉSE
19:25
242° WSZ
14m 11Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 30s 03:34 21:05 04:11 20:28 04:45 19:54 12:20 147.11
2
05:15
118° ÉSE
19:25
242° WSZ
14m 10Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 32s 03:35 21:05 04:12 20:28 04:46 19:54 12:20 147.10
3
05:15
118° ÉSE
19:26
242° WSZ
14m 10Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 35s 03:36 21:05 04:13 20:28 04:47 19:54 12:20 147.10
4
05:16
118° ÉSE
19:26
242° WSZ
14m 09Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 38s 03:37 21:05 04:13 20:28 04:48 19:54 12:21 147.10
5
05:17
118° ÉSE
19:26
243° WSZ
14m 08Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 41s 03:38 21:05 04:14 20:28 04:48 19:54 12:21 147.10
6
05:18
117° ÉSE
19:26
243° WSZ
14m 08Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 43s 03:39 21:05 04:15 20:28 04:49 19:54 12:22 147.10
7
05:18
117° ÉSE
19:26
243° WSZ
14m 07Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 46s 03:40 21:05 04:16 20:28 04:50 19:54 12:22 147.11
8
05:19
117° ÉSE
19:26
243° WSZ
14m 06Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 49s 03:41 21:04 04:17 20:28 04:51 19:54 12:23 147.11
9
05:20
117° ÉSE
19:26
243° WSZ
14m 05Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 51s 03:42 21:04 04:18 20:28 04:52 19:54 12:23 147.11
10
05:21
117° ÉSE
19:26
243° WSZ
14m 04Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 54s 03:43 21:04 04:19 20:28 04:53 19:54 12:23 147.12
11
05:22
116° ÉSE
19:26
244° WSZ
14m 03Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 56s 03:44 21:03 04:20 20:27 04:54 19:54 12:24 147.12
12
05:23
116° ÉSE
19:26
244° WSZ
14m 02Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 58s 03:45 21:03 04:21 20:27 04:55 19:54 12:24 147.13
13
05:24
116° ÉSE
19:26
244° WSZ
14m 01Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 01s 03:46 21:03 04:22 20:27 04:55 19:54 12:25 147.13
14
05:25
116° ÉSE
19:25
244° WSZ
14m 00Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 03s 03:47 21:02 04:23 20:27 04:56 19:53 12:25 147.14
15
05:25
116° ÉSE
19:25
244° WSZ
13m 59Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 05s 03:48 21:02 04:24 20:26 04:57 19:53 12:25 147.15
16
05:26
116° ÉSE
19:25
245° WSZ
13m 58Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 08s 03:50 21:01 04:25 20:26 04:58 19:53 12:26 147.16
17
05:27
115° ÉSE
19:25
245° WSZ
13m 57Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 10s 03:51 21:01 04:26 20:25 04:59 19:53 12:26 147.17
18
05:28
115° ÉSE
19:24
245° WSZ
13m 56Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 12s 03:52 21:00 04:27 20:25 05:00 19:52 12:26 147.18
19
05:29
115° ÉSE
19:24
245° WSZ
13m 54Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 14s 03:53 21:00 04:28 20:25 05:01 19:52 12:27 147.19
20
05:30
114° ÉSE
19:24
246° WSZ
13m 53Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 16s 03:55 20:59 04:30 20:24 05:02 19:51 12:27 147.21
21
05:31
114° ÉSE
19:23
246° WSZ
13m 52Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 18s 03:56 20:58 04:31 20:24 05:03 19:51 12:27 147.22
22
05:32
114° ÉSE
19:23
246° WSZ
13m 51Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 20s 03:57 20:58 04:32 20:23 05:04 19:50 12:28 147.24
23
05:33
114° ÉSE
19:23
246° WSZ
13m 49Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 22s 03:58 20:57 04:33 20:22 05:05 19:50 12:28 147.25
24
05:34
113° ÉSE
19:22
247° WSZ
13m 48Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 23s 03:59 20:56 04:34 20:22 05:06 19:49 12:28 147.27
25
05:35
113° ÉSE
19:22
247° WSZ
13m 46Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 25s 04:01 20:55 04:35 20:21 05:07 19:49 12:28 147.28
26
05:36
113° ÉSE
19:21
247° WSZ
13m 45Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 27s 04:02 20:54 04:36 20:20 05:08 19:48 12:29 147.30
27
05:37
112° ÉSE
19:21
248° WSZ
13m 43Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 28s 04:03 20:54 04:37 20:20 05:09 19:48 12:29 147.32
28
05:38
112° ÉSE
19:20
248° WSZ
13m 42Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 30s 04:05 20:53 04:38 20:19 05:10 19:47 12:29 147.34
29
05:39
112° ÉSE
19:19
248° WSZ
13m 40Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 31s 04:06 20:52 04:39 20:18 05:11 19:46 12:29 147.35
30
05:39
112° ÉSE
19:19
249° WSZ
13m 39Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 33s 04:07 20:51 04:41 20:17 05:12 19:46 12:29 147.37
31
05:40
111° ÉSE
19:18
249° WSZ
13m 37Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 34s 04:08 20:50 04:42 20:17 05:13 19:45 12:29 147.39

In Perth, the earliest sunrise of January is on tháng 1 01 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 03 to 13.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Perth

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Perth

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Perth

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Úc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí