Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Perth, Úc 🇦🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng hàng hải

Mặt trời mọc hôm nay: 05:45 97.4° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:22 262.4° Tây

Thời gian ban ngày: 12h 37m

Hướng mặt trời: Đông Đông Nam

Độ cao của mặt trời: -7.94°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.488 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Perth

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:19
108° Đông Đông Nam
18:41
252° Tây Tây Nam
13h 21m +1m 45s 03:50 20:10 04:22 19:38 04:53 19:07 12:00 148.49
2
05:18
108° Đông Đông Nam
18:42
252° Tây Tây Nam
13h 23m +1m 44s 03:49 20:11 04:21 19:39 04:52 19:08 12:00 148.45
3
05:17
108° Đông Đông Nam
18:43
252° Tây Tây Nam
13h 25m +1m 43s 03:48 20:12 04:20 19:40 04:51 19:09 12:00 148.41
4
05:16
109° Đông Đông Nam
18:43
251° Tây Tây Nam
13h 27m +1m 42s 03:46 20:14 04:19 19:41 04:50 19:10 12:00 148.37
5
05:15
109° Đông Đông Nam
18:44
251° Tây Tây Nam
13h 28m +1m 41s 03:45 20:15 04:18 19:42 04:49 19:11 12:00 148.33
6
05:15
109° Đông Đông Nam
18:45
250° Tây Tây Nam
13h 30m +1m 40s 03:44 20:16 04:17 19:43 04:48 19:12 12:00 148.29
7
05:14
110° Đông Đông Nam
18:46
250° Tây Tây Nam
13h 32m +1m 39s 03:43 20:17 04:16 19:44 04:47 19:13 12:00 148.26
8
05:13
110° Đông Đông Nam
18:47
250° Tây Tây Nam
13h 33m +1m 38s 03:42 20:18 04:15 19:45 04:46 19:14 12:00 148.22
9
05:12
110° Đông Đông Nam
18:48
249° Tây Tây Nam
13h 35m +1m 37s 03:41 20:19 04:14 19:46 04:46 19:15 12:00 148.19
10
05:12
111° Đông Đông Nam
18:49
249° Tây Tây Nam
13h 37m +1m 35s 03:40 20:21 04:13 19:47 04:45 19:16 12:00 148.15
11
05:11
111° Đông Đông Nam
18:50
249° Tây Tây Nam
13h 38m +1m 34s 03:39 20:22 04:12 19:48 04:44 19:17 12:00 148.12
12
05:10
112° Đông Đông Nam
18:50
248° Tây Tây Nam
13h 40m +1m 33s 03:38 20:23 04:12 19:49 04:43 19:18 12:00 148.08
13
05:10
112° Đông Đông Nam
18:51
248° Tây Tây Nam
13h 41m +1m 31s 03:37 20:24 04:11 19:50 04:43 19:19 12:00 148.05
14
05:09
112° Đông Đông Nam
18:52
248° Tây Tây Nam
13h 43m +1m 30s 03:36 20:25 04:10 19:52 04:42 19:19 12:00 148.02
15
05:08
112° Đông Đông Nam
18:53
247° Tây Tây Nam
13h 44m +1m 28s 03:35 20:27 04:09 19:53 04:41 19:20 12:01 147.99
16
05:08
113° Đông Đông Nam
18:54
247° Tây Tây Nam
13h 46m +1m 27s 03:34 20:28 04:08 19:54 04:41 19:21 12:01 147.95
17
05:07
113° Đông Đông Nam
18:55
247° Tây Tây Nam
13h 47m +1m 25s 03:34 20:29 04:08 19:55 04:40 19:22 12:01 147.92
18
05:07
113° Đông Đông Nam
18:56
246° Tây Tây Nam
13h 48m +1m 24s 03:33 20:30 04:07 19:56 04:39 19:23 12:01 147.89
19
05:06
114° Đông Đông Nam
18:57
246° Tây Tây Nam
13h 50m +1m 22s 03:32 20:31 04:06 19:57 04:39 19:24 12:01 147.86
20
05:06
114° Đông Đông Nam
18:58
246° Tây Tây Nam
13h 51m +1m 20s 03:31 20:33 04:06 19:58 04:38 19:25 12:02 147.83
21
05:06
114° Đông Đông Nam
18:59
246° Tây Tây Nam
13h 52m +1m 18s 03:31 20:34 04:05 19:59 04:38 19:26 12:02 147.80
22
05:05
114° Đông Đông Nam
18:59
245° Tây Tây Nam
13h 54m +1m 16s 03:30 20:35 04:05 20:00 04:37 19:27 12:02 147.77
23
05:05
115° Đông Đông Nam
19:00
245° Tây Tây Nam
13h 55m +1m 14s 03:29 20:36 04:04 20:01 04:37 19:28 12:02 147.74
24
05:05
115° Đông Đông Nam
19:01
245° Tây Tây Nam
13h 56m +1m 13s 03:29 20:37 04:04 20:02 04:37 19:29 12:03 147.71
25
05:04
115° Đông Đông Nam
19:02
245° Tây Tây Nam
13h 57m +1m 10s 03:28 20:39 04:03 20:03 04:36 19:30 12:03 147.68
26
05:04
115° Đông Đông Nam
19:03
244° Tây Tây Nam
13h 59m +1m 08s 03:27 20:40 04:03 20:04 04:36 19:31 12:03 147.65
27
05:04
116° Đông Đông Nam
19:04
244° Tây Tây Nam
14h 00m +1m 06s 03:27 20:41 04:03 20:05 04:36 19:32 12:04 147.62
28
05:04
116° Đông Đông Nam
19:05
244° Tây Tây Nam
14h 01m +1m 04s 03:26 20:42 04:02 20:06 04:35 19:33 12:04 147.60
29
05:03
116° Đông Đông Nam
19:06
244° Tây Tây Nam
14h 02m +1m 02s 03:26 20:43 04:02 20:07 04:35 19:34 12:04 147.57
30
05:03
116° Đông Đông Nam
19:06
244° Tây Tây Nam
14h 03m +1m 00s 03:26 20:44 04:02 20:08 04:35 19:35 12:05 147.54

In Perth, the earliest sunrise of November is on tháng 11 29 hoặc tháng 11 30 hoặc the latest sunset of November is on tháng 11 29 hoặc tháng 11 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Perth

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Perth

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Perth

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Úc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí