Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Perth, Úc 🇦🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng hàng hải

Mặt trời mọc hôm nay: 05:45 97.4° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:22 262.4° Tây

Thời gian ban ngày: 12h 37m

Hướng mặt trời: Đông Đông Nam

Độ cao của mặt trời: -7.92°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.488 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Perth

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:06
100° Đông
18:51
261° Tây
12h 45m -1m 56s 04:41 20:15 05:11 19:45 05:40 19:16 12:28 148.23
2
06:06
99° Đông
18:50
261° Tây
12h 43m -1m 57s 04:42 20:14 05:12 19:44 05:41 19:15 12:28 148.27
3
06:07
99° Đông
18:48
262° Tây
12h 41m -1m 57s 04:43 20:12 05:13 19:42 05:42 19:14 12:28 148.31
4
06:08
98° Đông
18:47
262° Tây
12h 39m -1m 57s 04:44 20:11 05:14 19:41 05:43 19:12 12:28 148.34
5
06:09
98° Đông
18:46
263° Tây
12h 37m -1m 57s 04:45 20:09 05:15 19:40 05:43 19:11 12:28 148.38
6
06:09
97° Đông
18:45
263° Tây
12h 35m -1m 58s 04:46 20:08 05:15 19:39 05:44 19:10 12:27 148.42
7
06:10
97° Đông
18:43
264° Tây
12h 33m -1m 58s 04:47 20:07 05:16 19:37 05:45 19:09 12:27 148.45
8
06:11
96° Đông
18:42
264° Tây
12h 31m -1m 58s 04:48 20:05 05:17 19:36 05:46 19:07 12:27 148.49
9
06:12
96° Đông
18:41
264° Tây
12h 29m -1m 58s 04:49 20:04 05:18 19:35 05:47 19:06 12:27 148.53
10
06:12
95° Đông
18:40
265° Tây
12h 27m -1m 58s 04:49 20:03 05:19 19:33 05:47 19:05 12:26 148.57
11
06:13
95° Đông
18:39
265° Tây
12h 25m -1m 58s 04:50 20:01 05:19 19:32 05:48 19:03 12:26 148.61
12
06:14
94° Đông
18:37
266° Tây
12h 23m -1m 58s 04:51 20:00 05:20 19:31 05:49 19:02 12:26 148.65
13
06:15
94° Đông
18:36
266° Tây
12h 21m -1m 58s 04:52 19:58 05:21 19:29 05:50 19:01 12:26 148.69
14
06:15
94° Đông
18:35
267° Tây
12h 19m -1m 58s 04:53 19:57 05:22 19:28 05:50 19:00 12:25 148.72
15
06:16
93° Đông
18:33
267° Tây
12h 17m -1m 58s 04:54 19:56 05:23 19:27 05:51 18:58 12:25 148.77
16
06:17
93° Đông
18:32
268° Tây
12h 15m -1m 58s 04:54 19:54 05:23 19:25 05:52 18:57 12:25 148.81
17
06:17
92° Đông
18:31
268° Tây
12h 13m -1m 58s 04:55 19:53 05:24 19:24 05:52 18:56 12:24 148.85
18
06:18
92° Đông
18:30
269° Tây
12h 11m -1m 58s 04:56 19:52 05:25 19:23 05:53 18:54 12:24 148.89
19
06:19
91° Đông
18:28
269° Tây
12h 09m -1m 58s 04:57 19:50 05:26 19:22 05:54 18:53 12:24 148.93
20
06:19
91° Đông
18:27
270° Tây
12h 07m -1m 58s 04:58 19:49 05:26 19:20 05:55 18:52 12:24 148.97
21
06:20
90° Đông
18:26
270° Tây
12h 05m -1m 58s 04:58 19:47 05:27 19:19 05:55 18:51 12:23 149.02
22
06:21
90° Đông
18:25
270° Tây
12h 03m -1m 58s 04:59 19:46 05:28 19:18 05:56 18:49 12:23 149.06
23
06:22
89° Đông
18:23
271° Tây
12h 01m -1m 58s 05:00 19:45 05:28 19:16 05:57 18:48 12:23 149.10
24
06:22
89° Đông
18:22
271° Tây
11h 59m -1m 57s 05:01 19:43 05:29 19:15 05:57 18:47 12:22 149.15
25
06:23
88° Đông
18:21
272° Tây
11h 57m -1m 57s 05:01 19:42 05:30 19:14 05:58 18:45 12:22 149.19
26
06:24
88° Đông
18:19
272° Tây
11h 55m -1m 57s 05:02 19:41 05:30 19:12 05:59 18:44 12:22 149.23
27
06:24
87° Đông
18:18
273° Tây
11h 53m -1m 57s 05:03 19:39 05:31 19:11 05:59 18:43 12:21 149.28
28
06:25
87° Đông
18:17
273° Tây
11h 51m -1m 57s 05:03 19:38 05:32 19:10 06:00 18:42 12:21 149.32
29
06:26
86° Đông
18:16
274° Tây
11h 50m -1m 56s 05:04 19:37 05:33 19:09 06:01 18:40 12:21 149.36
30
06:26
86° Đông
18:14
274° Tây
11h 48m -1m 56s 05:05 19:36 05:33 19:07 06:01 18:39 12:21 149.41
31
06:27
86° Đông
18:13
275° Tây
11h 46m -1m 56s 05:06 19:34 05:34 19:06 06:02 18:38 12:20 149.45

In Perth, the earliest sunrise of March is on tháng 3 01 hoặc tháng 3 02 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Perth

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Perth

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Perth

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Úc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí