Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Perth, Úc 🇦🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng hàng hải

Mặt trời mọc hôm nay: 05:45 97.4° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:22 262.4° Tây

Thời gian ban ngày: 12h 37m

Hướng mặt trời: Đông Đông Nam

Độ cao của mặt trời: -7.95°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.488 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Perth

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:08
64° Đông Đông Bắc
17:19
296° Tây Tây Bắc
10h 11m -0m 48s 05:42 18:46 06:11 18:17 06:41 17:47 12:14 151.69
2
07:09
64° Đông Đông Bắc
17:19
296° Tây Tây Bắc
10h 10m -0m 46s 05:42 18:46 06:12 18:16 06:42 17:46 12:14 151.71
3
07:09
64° Đông Đông Bắc
17:19
296° Tây Tây Bắc
10h 09m -0m 44s 05:42 18:46 06:12 18:16 06:42 17:46 12:14 151.73
4
07:10
64° Đông Đông Bắc
17:19
296° Tây Tây Bắc
10h 08m -0m 42s 05:43 18:46 06:12 18:16 06:43 17:46 12:14 151.75
5
07:10
64° Đông Đông Bắc
17:19
296° Tây Tây Bắc
10h 08m -0m 39s 05:43 18:46 06:13 18:16 06:43 17:46 12:15 151.77
6
07:11
64° Đông Đông Bắc
17:18
296° Tây Tây Bắc
10h 07m -0m 37s 05:44 18:46 06:13 18:16 06:44 17:46 12:15 151.79
7
07:11
63° Đông Đông Bắc
17:18
297° Tây Tây Bắc
10h 06m -0m 35s 05:44 18:46 06:14 18:16 06:44 17:46 12:15 151.81
8
07:12
63° Đông Đông Bắc
17:18
297° Tây Tây Bắc
10h 06m -0m 32s 05:45 18:46 06:14 18:16 06:44 17:46 12:15 151.83
9
07:12
63° Đông Đông Bắc
17:18
297° Tây Tây Bắc
10h 05m -0m 30s 05:45 18:46 06:15 18:16 06:45 17:46 12:15 151.85
10
07:13
63° Đông Đông Bắc
17:18
297° Tây Tây Bắc
10h 05m -0m 28s 05:45 18:46 06:15 18:16 06:45 17:46 12:15 151.87
11
07:13
63° Đông Đông Bắc
17:18
297° Tây Tây Bắc
10h 05m -0m 25s 05:46 18:46 06:15 18:16 06:46 17:46 12:16 151.88
12
07:14
63° Đông Đông Bắc
17:18
297° Tây Tây Bắc
10h 04m -0m 23s 05:46 18:46 06:16 18:16 06:46 17:46 12:16 151.90
13
07:14
63° Đông Đông Bắc
17:18
297° Tây Tây Bắc
10h 04m -0m 20s 05:46 18:46 06:16 18:16 06:46 17:46 12:16 151.91
14
07:14
63° Đông Đông Bắc
17:18
297° Tây Tây Bắc
10h 03m -0m 18s 05:47 18:46 06:16 18:16 06:47 17:46 12:16 151.93
15
07:15
63° Đông Đông Bắc
17:18
297° Tây Tây Bắc
10h 03m -0m 16s 05:47 18:46 06:17 18:16 06:47 17:46 12:17 151.95
16
07:15
63° Đông Đông Bắc
17:19
297° Tây Tây Bắc
10h 03m -0m 13s 05:47 18:46 06:17 18:16 06:47 17:46 12:17 151.96
17
07:15
63° Đông Đông Bắc
17:19
297° Tây Tây Bắc
10h 03m -0m 11s 05:48 18:46 06:17 18:17 06:48 17:46 12:17 151.97
18
07:16
63° Đông Đông Bắc
17:19
297° Tây Tây Bắc
10h 03m -0m 08s 05:48 18:46 06:18 18:17 06:48 17:46 12:17 151.99
19
07:16
63° Đông Đông Bắc
17:19
297° Tây Tây Bắc
10h 03m -0m 06s 05:48 18:47 06:18 18:17 06:48 17:46 12:17 152.00
20
07:16
63° Đông Đông Bắc
17:19
297° Tây Tây Bắc
10h 03m -0m 03s 05:48 18:47 06:18 18:17 06:49 17:47 12:18 152.01
21
07:16
63° Đông Đông Bắc
17:19
297° Tây Tây Bắc
10h 02m -0m 01s 05:49 18:47 06:18 18:17 06:49 17:47 12:18 152.02
22
07:17
63° Đông Đông Bắc
17:20
297° Tây Tây Bắc
10h 03m +0m 01s 05:49 18:47 06:19 18:18 06:49 17:47 12:18 152.03
23
07:17
63° Đông Đông Bắc
17:20
297° Tây Tây Bắc
10h 03m +0m 03s 05:49 18:48 06:19 18:18 06:49 17:47 12:18 152.04
24
07:17
63° Đông Đông Bắc
17:20
297° Tây Tây Bắc
10h 03m +0m 06s 05:49 18:48 06:19 18:18 06:49 17:48 12:18 152.05
25
07:17
63° Đông Đông Bắc
17:20
297° Tây Tây Bắc
10h 03m +0m 08s 05:49 18:48 06:19 18:18 06:50 17:48 12:19 152.06
26
07:17
63° Đông Đông Bắc
17:21
297° Tây Tây Bắc
10h 03m +0m 11s 05:50 18:48 06:19 18:19 06:50 17:48 12:19 152.06
27
07:17
63° Đông Đông Bắc
17:21
297° Tây Tây Bắc
10h 03m +0m 13s 05:50 18:49 06:19 18:19 06:50 17:49 12:19 152.07
28
07:17
63° Đông Đông Bắc
17:21
297° Tây Tây Bắc
10h 04m +0m 16s 05:50 18:49 06:20 18:19 06:50 17:49 12:19 152.08
29
07:17
63° Đông Đông Bắc
17:22
297° Tây Tây Bắc
10h 04m +0m 18s 05:50 18:49 06:20 18:20 06:50 17:49 12:20 152.08
30
07:17
63° Đông Đông Bắc
17:22
297° Tây Tây Bắc
10h 04m +0m 21s 05:50 18:50 06:20 18:20 06:50 17:50 12:20 152.08

In Perth, the earliest sunrise of June is on tháng 6 01 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 29 hoặc tháng 6 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Perth

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Perth

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Perth

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Úc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí