Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Perth, Úc 🇦🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng hàng hải

Mặt trời mọc hôm nay: 05:45 97.4° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:22 262.4° Tây

Thời gian ban ngày: 12h 37m

Hướng mặt trời: Đông Đông Nam

Độ cao của mặt trời: -7.93°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.488 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Perth

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:17
63° Đông Đông Bắc
17:23
297° Tây Tây Bắc
10h 05m +0m 23s 05:50 18:50 06:20 18:20 06:50 17:50 12:20 152.09
2
07:17
63° Đông Đông Bắc
17:23
297° Tây Tây Bắc
10h 05m +0m 25s 05:50 18:50 06:20 18:21 06:50 17:50 12:20 152.09
3
07:17
63° Đông Đông Bắc
17:23
297° Tây Tây Bắc
10h 05m +0m 28s 05:50 18:51 06:20 18:21 06:50 17:51 12:20 152.09
4
07:17
63° Đông Đông Bắc
17:24
297° Tây Tây Bắc
10h 06m +0m 30s 05:50 18:51 06:20 18:21 06:50 17:51 12:20 152.09
5
07:17
63° Đông Đông Bắc
17:24
297° Tây Tây Bắc
10h 07m +0m 33s 05:50 18:52 06:20 18:22 06:50 17:52 12:21 152.09
6
07:17
64° Đông Đông Bắc
17:25
296° Tây Tây Bắc
10h 07m +0m 35s 05:50 18:52 06:20 18:22 06:50 17:52 12:21 152.09
7
07:17
64° Đông Đông Bắc
17:25
296° Tây Tây Bắc
10h 08m +0m 37s 05:50 18:52 06:19 18:23 06:50 17:53 12:21 152.08
8
07:17
64° Đông Đông Bắc
17:26
296° Tây Tây Bắc
10h 08m +0m 39s 05:50 18:53 06:19 18:23 06:49 17:53 12:21 152.08
9
07:17
64° Đông Đông Bắc
17:26
296° Tây Tây Bắc
10h 09m +0m 42s 05:50 18:53 06:19 18:24 06:49 17:53 12:21 152.08
10
07:16
64° Đông Đông Bắc
17:27
296° Tây Tây Bắc
10h 10m +0m 44s 05:50 18:54 06:19 18:24 06:49 17:54 12:21 152.07
11
07:16
64° Đông Đông Bắc
17:27
296° Tây Tây Bắc
10h 11m +0m 46s 05:49 18:54 06:19 18:24 06:49 17:54 12:22 152.07
12
07:16
64° Đông Đông Bắc
17:28
296° Tây Tây Bắc
10h 11m +0m 48s 05:49 18:54 06:19 18:25 06:49 17:55 12:22 152.07
13
07:16
65° Đông Đông Bắc
17:28
295° Tây Tây Bắc
10h 12m +0m 50s 05:49 18:55 06:18 18:25 06:48 17:55 12:22 152.06
14
07:15
65° Đông Đông Bắc
17:29
295° Tây Tây Bắc
10h 13m +0m 52s 05:49 18:55 06:18 18:26 06:48 17:56 12:22 152.06
15
07:15
65° Đông Đông Bắc
17:29
295° Tây Tây Bắc
10h 14m +0m 54s 05:48 18:56 06:18 18:26 06:48 17:56 12:22 152.05
16
07:14
65° Đông Đông Bắc
17:30
295° Tây Tây Bắc
10h 15m +0m 56s 05:48 18:56 06:18 18:27 06:48 17:57 12:22 152.04
17
07:14
65° Đông Đông Bắc
17:31
295° Tây Tây Bắc
10h 16m +0m 58s 05:48 18:57 06:17 18:27 06:47 17:58 12:22 152.04
18
07:14
66° Đông Đông Bắc
17:31
294° Tây Tây Bắc
10h 17m +1m 00s 05:48 18:57 06:17 18:28 06:47 17:58 12:22 152.03
19
07:13
66° Đông Đông Bắc
17:32
294° Tây Tây Bắc
10h 18m +1m 02s 05:47 18:58 06:17 18:28 06:46 17:59 12:22 152.02
20
07:13
66° Đông Đông Bắc
17:32
294° Tây Tây Bắc
10h 19m +1m 04s 05:47 18:58 06:16 18:29 06:46 17:59 12:22 152.01
21
07:12
66° Đông Đông Bắc
17:33
294° Tây Tây Bắc
10h 20m +1m 06s 05:47 18:59 06:16 18:29 06:45 18:00 12:23 152.00
22
07:12
66° Đông Đông Bắc
17:34
294° Tây Tây Bắc
10h 21m +1m 07s 05:46 18:59 06:15 18:30 06:45 18:00 12:23 151.99
23
07:11
67° Đông Đông Bắc
17:34
293° Tây Tây Bắc
10h 23m +1m 09s 05:46 19:00 06:15 18:31 06:45 18:01 12:23 151.98
24
07:11
67° Đông Đông Bắc
17:35
293° Tây Tây Bắc
10h 24m +1m 11s 05:45 19:00 06:14 18:31 06:44 18:01 12:23 151.97
25
07:10
67° Đông Đông Bắc
17:35
293° Tây Tây Bắc
10h 25m +1m 12s 05:45 19:01 06:14 18:32 06:43 18:02 12:23 151.95
26
07:09
68° Đông Đông Bắc
17:36
292° Tây Tây Bắc
10h 26m +1m 14s 05:44 19:01 06:13 18:32 06:43 18:03 12:23 151.94
27
07:09
68° Đông Đông Bắc
17:37
292° Tây Tây Bắc
10h 27m +1m 16s 05:44 19:02 06:13 18:33 06:42 18:03 12:23 151.92
28
07:08
68° Đông Đông Bắc
17:37
292° Tây Tây Bắc
10h 29m +1m 17s 05:43 19:02 06:12 18:33 06:42 18:04 12:23 151.91
29
07:07
68° Đông Đông Bắc
17:38
292° Tây Tây Bắc
10h 30m +1m 19s 05:43 19:03 06:12 18:34 06:41 18:04 12:23 151.89
30
07:07
69° Đông Đông Bắc
17:39
291° Tây Tây Bắc
10h 31m +1m 20s 05:42 19:03 06:11 18:34 06:40 18:05 12:23 151.87
31
07:06
69° Đông Đông Bắc
17:39
291° Tây Tây Bắc
10h 33m +1m 22s 05:41 19:04 06:10 18:35 06:40 18:06 12:22 151.85

In Perth, the earliest sunrise of July is on tháng 7 31 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 30 hoặc tháng 7 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Perth

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Perth

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Perth

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Úc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí