Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Perth, Úc 🇦🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng hàng hải

Mặt trời mọc hôm nay: 05:45 97.4° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:22 262.4° Tây

Thời gian ban ngày: 12h 37m

Hướng mặt trời: Đông Đông Nam

Độ cao của mặt trời: -7.94°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.488 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Perth

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:05
69° Đông Đông Bắc
17:40
291° Tây Tây Bắc
10h 34m +1m 23s 05:41 19:04 06:10 18:35 06:39 18:06 12:22 151.83
2
07:04
70° Đông Đông Bắc
17:41
290° Tây Tây Bắc
10h 36m +1m 24s 05:40 19:05 06:09 18:36 06:38 18:07 12:22 151.81
3
07:04
70° Đông Đông Bắc
17:41
290° Tây Tây Bắc
10h 37m +1m 26s 05:40 19:05 06:08 18:37 06:38 18:07 12:22 151.79
4
07:03
70° Đông Đông Bắc
17:42
290° Tây Tây Bắc
10h 38m +1m 27s 05:39 19:06 06:08 18:37 06:37 18:08 12:22 151.77
5
07:02
70° Đông Đông Bắc
17:42
290° Tây Tây Bắc
10h 40m +1m 28s 05:38 19:06 06:07 18:38 06:36 18:09 12:22 151.75
6
07:01
71° Đông Đông Bắc
17:43
289° Tây Tây Bắc
10h 41m +1m 29s 05:37 19:07 06:06 18:38 06:35 18:09 12:22 151.73
7
07:00
71° Đông Đông Bắc
17:44
289° Tây Tây Bắc
10h 43m +1m 30s 05:37 19:07 06:05 18:39 06:34 18:10 12:22 151.71
8
06:59
71° Đông Đông Bắc
17:44
288° Tây Tây Bắc
10h 44m +1m 32s 05:36 19:08 06:05 18:39 06:33 18:10 12:22 151.68
9
06:58
72° Đông Đông Bắc
17:45
288° Tây Tây Bắc
10h 46m +1m 33s 05:35 19:08 06:04 18:40 06:33 18:11 12:22 151.66
10
06:58
72° Đông Đông Bắc
17:46
288° Tây Tây Bắc
10h 48m +1m 34s 05:34 19:09 06:03 18:40 06:32 18:12 12:21 151.63
11
06:57
72° Đông Đông Bắc
17:46
287° Tây Tây Bắc
10h 49m +1m 35s 05:33 19:10 06:02 18:41 06:31 18:12 12:21 151.61
12
06:56
73° Đông Đông Bắc
17:47
287° Tây Tây Bắc
10h 51m +1m 36s 05:33 19:10 06:01 18:42 06:30 18:13 12:21 151.59
13
06:55
73° Đông Đông Bắc
17:48
287° Tây Tây Bắc
10h 52m +1m 37s 05:32 19:11 06:00 18:42 06:29 18:13 12:21 151.56
14
06:54
74° Đông Đông Bắc
17:48
286° Tây Tây Bắc
10h 54m +1m 38s 05:31 19:11 05:59 18:43 06:28 18:14 12:21 151.54
15
06:53
74° Đông Đông Bắc
17:49
286° Tây Tây Bắc
10h 56m +1m 39s 05:30 19:12 05:58 18:43 06:27 18:15 12:21 151.51
16
06:52
74° Đông Đông Bắc
17:50
286° Tây Tây Bắc
10h 57m +1m 39s 05:29 19:12 05:57 18:44 06:26 18:15 12:20 151.48
17
06:51
75° Đông Đông Bắc
17:50
285° Tây Tây Bắc
10h 59m +1m 40s 05:28 19:13 05:56 18:44 06:25 18:16 12:20 151.46
18
06:50
75° Đông Đông Bắc
17:51
285° Tây Tây Bắc
11h 01m +1m 41s 05:27 19:13 05:55 18:45 06:24 18:16 12:20 151.43
19
06:48
75° Đông Đông Bắc
17:51
284° Tây Tây Bắc
11h 02m +1m 42s 05:26 19:14 05:54 18:45 06:23 18:17 12:20 151.40
20
06:47
76° Đông Đông Bắc
17:52
284° Tây Tây Bắc
11h 04m +1m 43s 05:25 19:14 05:53 18:46 06:22 18:17 12:20 151.37
21
06:46
76° Đông Đông Bắc
17:53
284° Tây Tây Bắc
11h 06m +1m 43s 05:24 19:15 05:52 18:47 06:21 18:18 12:19 151.34
22
06:45
77° Đông Đông Bắc
17:53
283° Tây Tây Bắc
11h 08m +1m 44s 05:23 19:15 05:51 18:47 06:20 18:19 12:19 151.31
23
06:44
77° Đông Đông Bắc
17:54
283° Tây Tây Bắc
11h 09m +1m 45s 05:22 19:16 05:50 18:48 06:19 18:19 12:19 151.28
24
06:43
77° Đông Đông Bắc
17:55
282° Tây Tây Bắc
11h 11m +1m 45s 05:21 19:17 05:49 18:48 06:18 18:20 12:19 151.25
25
06:42
78° Đông Đông Bắc
17:55
282° Tây Tây Bắc
11h 13m +1m 46s 05:20 19:17 05:48 18:49 06:16 18:20 12:18 151.22
26
06:40
78° Đông Đông Bắc
17:56
282° Tây Tây Bắc
11h 15m +1m 47s 05:19 19:18 05:47 18:49 06:15 18:21 12:18 151.19
27
06:39
79° Đông Đông Bắc
17:56
281° Tây
11h 17m +1m 47s 05:18 19:18 05:46 18:50 06:14 18:22 12:18 151.15
28
06:38
79° Đông
17:57
281° Tây
11h 18m +1m 48s 05:16 19:19 05:45 18:50 06:13 18:22 12:17 151.12
29
06:37
80° Đông
17:58
280° Tây
11h 20m +1m 48s 05:15 19:19 05:44 18:51 06:12 18:23 12:17 151.08
30
06:36
80° Đông
17:58
280° Tây
11h 22m +1m 49s 05:14 19:20 05:42 18:52 06:11 18:23 12:17 151.05
31
06:34
80° Đông
17:59
280° Tây
11h 24m +1m 49s 05:13 19:20 05:41 18:52 06:09 18:24 12:16 151.01

In Perth, the earliest sunrise of August is on tháng 8 31 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Perth

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Perth

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Perth

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Úc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí