Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Perth, Úc 🇦🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng hàng hải

Mặt trời mọc hôm nay: 05:45 97.4° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:22 262.4° Tây

Thời gian ban ngày: 12h 37m

Hướng mặt trời: Đông Đông Nam

Độ cao của mặt trời: -7.94°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.488 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Perth

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:33
81° Đông
17:59
279° Tây
11h 26m +1m 50s 05:12 19:21 05:40 18:53 06:08 18:24 12:16 150.98
2
06:32
81° Đông
18:00
279° Tây
11h 28m +1m 50s 05:11 19:22 05:39 18:53 06:07 18:25 12:16 150.94
3
06:31
82° Đông
18:01
278° Tây
11h 29m +1m 51s 05:09 19:22 05:38 18:54 06:06 18:26 12:16 150.90
4
06:29
82° Đông
18:01
278° Tây
11h 31m +1m 51s 05:08 19:23 05:36 18:54 06:05 18:26 12:15 150.87
5
06:28
82° Đông
18:02
277° Tây
11h 33m +1m 52s 05:07 19:23 05:35 18:55 06:03 18:27 12:15 150.83
6
06:27
83° Đông
18:02
277° Tây
11h 35m +1m 52s 05:06 19:24 05:34 18:56 06:02 18:27 12:15 150.79
7
06:26
83° Đông
18:03
276° Tây
11h 37m +1m 52s 05:04 19:24 05:33 18:56 06:01 18:28 12:14 150.75
8
06:24
84° Đông
18:04
276° Tây
11h 39m +1m 53s 05:03 19:25 05:31 18:57 06:00 18:29 12:14 150.72
9
06:23
84° Đông
18:04
276° Tây
11h 41m +1m 53s 05:02 19:26 05:30 18:57 05:58 18:29 12:13 150.68
10
06:22
85° Đông
18:05
275° Tây
11h 43m +1m 53s 05:01 19:26 05:29 18:58 05:57 18:30 12:13 150.64
11
06:21
85° Đông
18:05
275° Tây
11h 44m +1m 54s 04:59 19:27 05:28 18:58 05:56 18:30 12:13 150.60
12
06:19
86° Đông
18:06
274° Tây
11h 46m +1m 54s 04:58 19:27 05:26 18:59 05:54 18:31 12:12 150.56
13
06:18
86° Đông
18:07
274° Tây
11h 48m +1m 54s 04:57 19:28 05:25 19:00 05:53 18:31 12:12 150.53
14
06:17
86° Đông
18:07
273° Tây
11h 50m +1m 54s 04:55 19:29 05:24 19:00 05:52 18:32 12:12 150.49
15
06:15
87° Đông
18:08
273° Tây
11h 52m +1m 55s 04:54 19:29 05:22 19:01 05:50 18:33 12:11 150.45
16
06:14
87° Đông
18:08
272° Tây
11h 54m +1m 55s 04:53 19:30 05:21 19:02 05:49 18:33 12:11 150.41
17
06:13
88° Đông
18:09
272° Tây
11h 56m +1m 55s 04:51 19:31 05:20 19:02 05:48 18:34 12:11 150.37
18
06:11
88° Đông
18:10
272° Tây
11h 58m +1m 55s 04:50 19:31 05:18 19:03 05:47 18:35 12:10 150.33
19
06:10
89° Đông
18:10
271° Tây
12h 00m +1m 55s 04:49 19:32 05:17 19:03 05:45 18:35 12:10 150.29
20
06:09
89° Đông
18:11
271° Tây
12h 02m +1m 56s 04:47 19:33 05:16 19:04 05:44 18:36 12:10 150.25
21
06:07
90° Đông
18:12
270° Tây
12h 04m +1m 56s 04:46 19:33 05:14 19:05 05:43 18:36 12:09 150.21
22
06:06
90° Đông
18:12
270° Tây
12h 06m +1m 56s 04:44 19:34 05:13 19:05 05:41 18:37 12:09 150.16
23
06:05
91° Đông
18:13
269° Tây
12h 08m +1m 56s 04:43 19:35 05:12 19:06 05:40 18:38 12:09 150.12
24
06:03
91° Đông
18:13
269° Tây
12h 09m +1m 56s 04:42 19:35 05:10 19:07 05:39 18:38 12:08 150.08
25
06:02
92° Đông
18:14
268° Tây
12h 11m +1m 56s 04:40 19:36 05:09 19:07 05:37 18:39 12:08 150.04
26
06:01
92° Đông
18:15
268° Tây
12h 13m +1m 56s 04:39 19:37 05:08 19:08 05:36 18:40 12:07 150.00
27
05:59
92° Đông
18:15
267° Tây
12h 15m +1m 56s 04:37 19:37 05:06 19:09 05:35 18:40 12:07 149.95
28
05:58
93° Đông
18:16
267° Tây
12h 17m +1m 56s 04:36 19:38 05:05 19:09 05:33 18:41 12:07 149.91
29
05:57
93° Đông
18:17
266° Tây
12h 19m +1m 56s 04:35 19:39 05:03 19:10 05:32 18:41 12:06 149.87
30
05:55
94° Đông
18:17
266° Tây
12h 21m +1m 56s 04:33 19:40 05:02 19:11 05:31 18:42 12:06 149.82

In Perth, the earliest sunrise of September is on tháng 9 30 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 29 hoặc tháng 9 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Perth

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Perth

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Perth

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Úc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí