Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Plymouth, Montserrat 🇲🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:54 78.3° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:27 281.5° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 32m

Hướng mặt trời: Bắc

Độ cao của mặt trời: -62.27°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.218 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Plymouth

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:43
74° ENE
18:28
286° WNW
12h 44m +0m 47s 04:27 19:44 04:54 19:17 05:20 18:51 12:06 150.75
2
05:43
74° ENE
18:28
287° WNW
12h 45m +0m 47s 04:26 19:45 04:53 19:18 05:20 18:51 12:05 150.78
3
05:42
73° ENE
18:28
287° WNW
12h 46m +0m 46s 04:26 19:45 04:53 19:18 05:19 18:51 12:05 150.82
4
05:42
73° ENE
18:29
287° WNW
12h 46m +0m 46s 04:25 19:45 04:52 19:18 05:19 18:52 12:05 150.85
5
05:41
73° ENE
18:29
288° WNW
12h 47m +0m 45s 04:25 19:46 04:52 19:19 05:18 18:52 12:05 150.89
6
05:41
72° ENE
18:29
288° WNW
12h 48m +0m 45s 04:24 19:46 04:51 19:19 05:18 18:52 12:05 150.93
7
05:40
72° ENE
18:30
288° WNW
12h 49m +0m 44s 04:23 19:47 04:51 19:20 05:17 18:53 12:05 150.96
8
05:40
72° ENE
18:30
288° WNW
12h 49m +0m 43s 04:23 19:47 04:50 19:20 05:17 18:53 12:05 150.99
9
05:40
72° ENE
18:30
289° WNW
12h 50m +0m 43s 04:22 19:48 04:50 19:20 05:16 18:54 12:05 151.03
10
05:39
71° ENE
18:30
289° WNW
12h 51m +0m 42s 04:22 19:48 04:49 19:21 05:16 18:54 12:05 151.06
11
05:39
71° ENE
18:31
289° WNW
12h 51m +0m 41s 04:21 19:49 04:49 19:21 05:16 18:54 12:05 151.10
12
05:39
71° ENE
18:31
290° WNW
12h 52m +0m 41s 04:21 19:49 04:48 19:22 05:15 18:55 12:05 151.13
13
05:38
70° ENE
18:31
290° WNW
12h 53m +0m 40s 04:20 19:50 04:48 19:22 05:15 18:55 12:05 151.16
14
05:38
70° ENE
18:32
290° WNW
12h 53m +0m 39s 04:20 19:50 04:47 19:22 05:14 18:55 12:05 151.20
15
05:38
70° ENE
18:32
290° WNW
12h 54m +0m 38s 04:19 19:51 04:47 19:23 05:14 18:56 12:05 151.23
16
05:37
70° ENE
18:32
290° WNW
12h 55m +0m 38s 04:19 19:51 04:47 19:23 05:14 18:56 12:05 151.26
17
05:37
69° ENE
18:33
291° WNW
12h 55m +0m 37s 04:18 19:52 04:46 19:24 05:13 18:56 12:05 151.29
18
05:37
69° ENE
18:33
291° WNW
12h 56m +0m 36s 04:18 19:52 04:46 19:24 05:13 18:57 12:05 151.33
19
05:36
69° ENE
18:34
291° WNW
12h 57m +0m 35s 04:17 19:53 04:45 19:25 05:13 18:57 12:05 151.36
20
05:36
69° ENE
18:34
291° WNW
12h 57m +0m 34s 04:17 19:53 04:45 19:25 05:12 18:58 12:05 151.39
21
05:36
68° ENE
18:34
292° WNW
12h 58m +0m 34s 04:17 19:54 04:45 19:25 05:12 18:58 12:05 151.42
22
05:36
68° ENE
18:35
292° WNW
12h 58m +0m 33s 04:16 19:54 04:45 19:26 05:12 18:58 12:05 151.45
23
05:36
68° ENE
18:35
292° WNW
12h 59m +0m 32s 04:16 19:55 04:44 19:26 05:12 18:59 12:05 151.48
24
05:35
68° ENE
18:35
292° WNW
12h 59m +0m 31s 04:16 19:55 04:44 19:27 05:12 18:59 12:05 151.50
25
05:35
68° ENE
18:36
292° WNW
13h 00m +0m 30s 04:15 19:56 04:44 19:27 05:11 19:00 12:05 151.53
26
05:35
68° ENE
18:36
292° WNW
13h 00m +0m 29s 04:15 19:56 04:44 19:28 05:11 19:00 12:05 151.56
27
05:35
67° ENE
18:36
293° WNW
13h 01m +0m 28s 04:15 19:57 04:43 19:28 05:11 19:00 12:06 151.58
28
05:35
67° ENE
18:37
293° WNW
13h 01m +0m 27s 04:15 19:57 04:43 19:28 05:11 19:01 12:06 151.61
29
05:35
67° ENE
18:37
293° WNW
13h 02m +0m 26s 04:15 19:57 04:43 19:29 05:11 19:01 12:06 151.63
30
05:35
67° ENE
18:37
293° WNW
13h 02m +0m 25s 04:14 19:58 04:43 19:29 05:11 19:01 12:06 151.66
31
05:35
67° ENE
18:38
293° WNW
13h 03m +0m 24s 04:14 19:58 04:43 19:30 05:11 19:02 12:06 151.68

In Plymouth, the earliest sunrise of May is on tháng 5 24 to 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Plymouth

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Plymouth

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Plymouth

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí