Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Podgorica, Montenegro 🇲🇪

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:59 74.2° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:29 285.5° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 30m

Hướng mặt trời: Bắc Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -18.94°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.230 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Podgorica

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:18
99° E
17:32
261° W
11h 14m +2m 49s 04:44 19:06 05:17 18:33 05:49 18:01 11:55 148.24
2
06:16
99° E
17:33
261° W
11h 16m +2m 50s 04:43 19:07 05:15 18:34 05:48 18:02 11:55 148.28
3
06:15
98° E
17:35
262° W
11h 19m +2m 50s 04:41 19:08 05:14 18:36 05:46 18:03 11:54 148.32
4
06:13
98° E
17:36
262° W
11h 22m +2m 51s 04:40 19:09 05:12 18:37 05:45 18:04 11:54 148.35
5
06:12
97° E
17:37
263° W
11h 25m +2m 51s 04:38 19:11 05:11 18:38 05:43 18:06 11:54 148.39
6
06:10
97° E
17:38
263° W
11h 28m +2m 51s 04:36 19:12 05:09 18:39 05:41 18:07 11:54 148.43
7
06:08
96° E
17:39
264° W
11h 31m +2m 51s 04:35 19:13 05:07 18:40 05:40 18:08 11:54 148.46
8
06:06
96° E
17:41
264° W
11h 34m +2m 52s 04:33 19:14 05:06 18:42 05:38 18:09 11:53 148.50
9
06:05
95° E
17:42
265° W
11h 36m +2m 52s 04:31 19:16 05:04 18:43 05:36 18:10 11:53 148.54
10
06:03
95° E
17:43
266° W
11h 39m +2m 52s 04:29 19:17 05:02 18:44 05:35 18:11 11:53 148.58
11
06:01
94° E
17:44
266° W
11h 42m +2m 52s 04:28 19:18 05:00 18:45 05:33 18:13 11:53 148.62
12
06:00
94° E
17:45
267° W
11h 45m +2m 52s 04:26 19:19 04:59 18:46 05:31 18:14 11:52 148.66
13
05:58
93° E
17:46
267° W
11h 48m +2m 53s 04:24 19:21 04:57 18:47 05:29 18:15 11:52 148.70
14
05:56
93° E
17:48
268° W
11h 51m +2m 53s 04:22 19:22 04:55 18:49 05:28 18:16 11:52 148.74
15
05:55
92° E
17:49
268° W
11h 54m +2m 53s 04:20 19:23 04:54 18:50 05:26 18:17 11:51 148.78
16
05:53
92° E
17:50
269° W
11h 57m +2m 53s 04:19 19:24 04:52 18:51 05:24 18:18 11:51 148.82
17
05:51
91° E
17:51
269° W
11h 59m +2m 53s 04:17 19:26 04:50 18:52 05:23 18:20 11:51 148.86
18
05:49
90° E
17:52
270° W
12h 02m +2m 53s 04:15 19:27 04:48 18:53 05:21 18:21 11:51 148.90
19
05:48
90° E
17:53
270° W
12h 05m +2m 53s 04:13 19:28 04:46 18:55 05:19 18:22 11:50 148.94
20
05:46
89° E
17:55
271° W
12h 08m +2m 53s 04:11 19:29 04:45 18:56 05:17 18:23 11:50 148.99
21
05:44
89° E
17:56
271° W
12h 11m +2m 53s 04:09 19:31 04:43 18:57 05:16 18:24 11:50 149.03
22
05:42
88° E
17:57
272° W
12h 14m +2m 53s 04:07 19:32 04:41 18:58 05:14 18:25 11:49 149.07
23
05:41
88° E
17:58
272° W
12h 17m +2m 53s 04:06 19:33 04:39 19:00 05:12 18:27 11:49 149.11
24
05:39
87° E
17:59
273° W
12h 20m +2m 53s 04:04 19:35 04:37 19:01 05:10 18:28 11:49 149.16
25
05:37
87° E
18:00
274° W
12h 23m +2m 52s 04:02 19:36 04:36 19:02 05:09 18:29 11:48 149.20
26
05:35
86° E
18:01
274° W
12h 25m +2m 52s 04:00 19:37 04:34 19:03 05:07 18:30 11:48 149.24
27
05:34
86° E
18:03
275° W
12h 28m +2m 52s 03:58 19:39 04:32 19:04 05:05 18:31 11:48 149.29
28
05:32
85° E
18:04
275° W
12h 31m +2m 52s 03:56 19:40 04:30 19:06 05:03 18:32 11:48 149.33
29
05:30
85° E
18:05
276° W
12h 34m +2m 52s 03:54 19:42 04:28 19:07 05:01 18:34 11:47 149.37
30
06:28
84° E
19:06
276° W
12h 37m +2m 51s 04:52 20:43 05:26 20:08 06:00 19:35 12:47 149.42
31
06:27
84° E
19:07
277° W
12h 40m +2m 51s 04:50 20:44 05:25 20:09 05:58 19:36 12:47 149.46

In Podgorica, the earliest sunrise of March is on tháng 3 29 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Podgorica

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Podgorica

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Podgorica

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí