Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Port Vila, Vanuatu 🇻🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:32 91.9° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 17:43 267.9° Tây

Thời gian ban ngày: 12h 10m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: 58.53°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.956 million km

Hạ chí tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (Hạ chí tháng Mười Hai)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Port Vila

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:54
82° E
17:39
278° W
11m 45Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 56s 04:41 18:52 05:06 18:27 05:31 18:01 11:46 150.98
2
05:53
82° E
17:39
278° W
11m 46Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 56s 04:40 18:52 05:06 18:27 05:31 18:02 11:46 150.94
3
05:52
82° E
17:39
278° W
11m 47Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 56s 04:40 18:52 05:05 18:27 05:30 18:02 11:46 150.91
4
05:51
83° E
17:40
277° W
11m 48Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 56s 04:39 18:52 05:04 18:27 05:29 18:02 11:45 150.87
5
05:51
83° E
17:40
277° W
11m 49Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 57s 04:38 18:52 05:03 18:27 05:28 18:02 11:45 150.83
6
05:50
83° E
17:40
276° W
11m 50Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 57s 04:37 18:52 05:02 18:27 05:28 18:02 11:45 150.80
7
05:49
84° E
17:40
276° W
11m 50Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 57s 04:36 18:52 05:02 18:27 05:27 18:02 11:44 150.76
8
05:48
84° E
17:40
276° W
11m 51Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 57s 04:36 18:53 05:01 18:27 05:26 18:02 11:44 150.72
9
05:47
85° E
17:40
275° W
11m 52Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 57s 04:35 18:53 05:00 18:28 05:25 18:02 11:44 150.68
10
05:46
85° E
17:40
275° W
11m 53Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 58s 04:34 18:53 04:59 18:28 05:24 18:03 11:43 150.64
11
05:46
85° E
17:41
274° W
11m 54Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 58s 04:33 18:53 04:58 18:28 05:23 18:03 11:43 150.61
12
05:45
86° E
17:41
274° W
11m 55Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 58s 04:32 18:53 04:58 18:28 05:23 18:03 11:43 150.57
13
05:44
86° E
17:41
274° W
11m 56Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 58s 04:32 18:53 04:57 18:28 05:22 18:03 11:42 150.53
14
05:43
87° E
17:41
273° W
11m 57Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 58s 04:31 18:53 04:56 18:28 05:21 18:03 11:42 150.49
15
05:42
87° E
17:41
273° W
11m 58Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 58s 04:30 18:53 04:55 18:28 05:20 18:03 11:42 150.45
16
05:41
87° E
17:41
272° W
11m 59Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 59s 04:29 18:54 04:54 18:28 05:19 18:03 11:41 150.41
17
05:41
88° E
17:41
272° W
12m 00Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 59s 04:28 18:54 04:53 18:29 05:18 18:03 11:41 150.37
18
05:40
88° E
17:41
272° W
12m 01Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 59s 04:27 18:54 04:53 18:29 05:18 18:04 11:40 150.33
19
05:39
89° E
17:42
271° W
12m 02Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 59s 04:27 18:54 04:52 18:29 05:17 18:04 11:40 150.29
20
05:38
89° E
17:42
271° W
12m 03Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 59s 04:26 18:54 04:51 18:29 05:16 18:04 11:40 150.25
21
05:37
89° E
17:42
270° W
12m 04Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 59s 04:25 18:54 04:50 18:29 05:15 18:04 11:39 150.21
22
05:36
90° E
17:42
270° W
12m 05Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 59s 04:24 18:55 04:49 18:29 05:14 18:04 11:39 150.17
23
05:35
90° E
17:42
270° W
12m 06Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 59s 04:23 18:55 04:48 18:29 05:13 18:04 11:39 150.13
24
05:35
91° E
17:42
269° W
12m 07Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 59s 04:22 18:55 04:47 18:30 05:13 18:04 11:38 150.09
25
05:34
91° E
17:42
269° W
12m 08Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 59s 04:21 18:55 04:47 18:30 05:12 18:05 11:38 150.04
26
05:33
92° E
17:43
268° W
12m 09Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 59s 04:20 18:55 04:46 18:30 05:11 18:05 11:38 150.00
27
05:32
92° E
17:43
268° W
12m 10Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 59s 04:19 18:55 04:45 18:30 05:10 18:05 11:37 149.96
28
05:31
92° E
17:43
268° W
12m 11Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 59s 04:19 18:56 04:44 18:30 05:09 18:05 11:37 149.92
29
05:30
93° E
17:43
267° W
12m 12Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 59s 04:18 18:56 04:43 18:30 05:08 18:05 11:37 149.87
30
05:30
93° E
17:43
267° W
12m 13Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 59s 04:17 18:56 04:42 18:31 05:07 18:05 11:36 149.83

In Port Vila, the earliest sunrise of September is on tháng 9 29 hoặc tháng 9 30 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 26 to 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Port Vila

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Port Vila

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Port Vila

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 27 tháng 9 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí