Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Port Vila, Vanuatu 🇻🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:59 78.9° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 17:38 280.9° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 38m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Tây

Độ cao của mặt trời: 57.47°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.221 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Port Vila

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:29
94° E
17:43
266° W
12h 14m +0m 59s 04:16 18:56 04:41 18:31 05:07 18:06 11:36 149.79
2
05:28
94° E
17:44
266° W
12h 15m +0m 59s 04:15 18:57 04:41 18:31 05:06 18:06 11:36 149.74
3
05:27
94° E
17:44
266° W
12h 16m +0m 59s 04:14 18:57 04:40 18:31 05:05 18:06 11:35 149.70
4
05:26
95° E
17:44
265° W
12h 17m +0m 59s 04:13 18:57 04:39 18:32 05:04 18:06 11:35 149.65
5
05:25
95° E
17:44
265° W
12h 18m +0m 59s 04:12 18:57 04:38 18:32 05:03 18:06 11:35 149.61
6
05:25
96° E
17:44
264° W
12h 19m +0m 59s 04:12 18:58 04:37 18:32 05:02 18:07 11:34 149.57
7
05:24
96° E
17:45
264° W
12h 20m +0m 59s 04:11 18:58 04:36 18:32 05:02 18:07 11:34 149.53
8
05:23
96° E
17:45
263° W
12h 21m +0m 59s 04:10 18:58 04:35 18:33 05:01 18:07 11:34 149.48
9
05:22
97° E
17:45
263° W
12h 22m +0m 59s 04:09 18:59 04:35 18:33 05:00 18:07 11:34 149.44
10
05:22
97° E
17:45
263° W
12h 23m +0m 59s 04:08 18:59 04:34 18:33 04:59 18:08 11:33 149.40
11
05:21
98° E
17:45
262° W
12h 24m +0m 59s 04:07 18:59 04:33 18:33 04:58 18:08 11:33 149.36
12
05:20
98° E
17:46
262° W
12h 25m +0m 59s 04:06 18:59 04:32 18:34 04:58 18:08 11:33 149.31
13
05:19
98° E
17:46
262° W
12h 26m +0m 59s 04:06 19:00 04:31 18:34 04:57 18:08 11:33 149.27
14
05:19
99° E
17:46
261° W
12h 27m +0m 59s 04:05 19:00 04:31 18:34 04:56 18:09 11:32 149.23
15
05:18
99° E
17:46
261° W
12h 28m +0m 58s 04:04 19:01 04:30 18:35 04:55 18:09 11:32 149.19
16
05:17
100° E
17:47
260° W
12h 29m +0m 58s 04:03 19:01 04:29 18:35 04:55 18:09 11:32 149.15
17
05:16
100° E
17:47
260° W
12h 30m +0m 58s 04:02 19:01 04:28 18:35 04:54 18:10 11:32 149.11
18
05:16
100° E
17:47
260° W
12h 31m +0m 58s 04:01 19:02 04:27 18:36 04:53 18:10 11:31 149.07
19
05:15
101° E
17:48
259° W
12h 32m +0m 58s 04:01 19:02 04:27 18:36 04:53 18:10 11:31 149.02
20
05:14
101° E
17:48
259° W
12h 33m +0m 57s 04:00 19:03 04:26 18:36 04:52 18:10 11:31 148.98
21
05:14
101° ESE
17:48
258° WSW
12h 34m +0m 57s 03:59 19:03 04:25 18:37 04:51 18:11 11:31 148.94
22
05:13
102° ESE
17:49
258° WSW
12h 35m +0m 57s 03:58 19:04 04:25 18:37 04:50 18:11 11:31 148.90
23
05:12
102° ESE
17:49
258° WSW
12h 36m +0m 57s 03:57 19:04 04:24 18:38 04:50 18:12 11:31 148.86
24
05:12
102° ESE
17:49
257° WSW
12h 37m +0m 56s 03:57 19:04 04:23 18:38 04:49 18:12 11:30 148.82
25
05:11
103° ESE
17:50
257° WSW
12h 38m +0m 56s 03:56 19:05 04:22 18:38 04:49 18:12 11:30 148.78
26
05:11
103° ESE
17:50
257° WSW
12h 39m +0m 56s 03:55 19:05 04:22 18:39 04:48 18:13 11:30 148.73
27
05:10
104° ESE
17:50
256° WSW
12h 40m +0m 55s 03:55 19:06 04:21 18:39 04:47 18:13 11:30 148.69
28
05:10
104° ESE
17:51
256° WSW
12h 41m +0m 55s 03:54 19:06 04:21 18:40 04:47 18:14 11:30 148.65
29
05:09
104° ESE
17:51
256° WSW
12h 41m +0m 55s 03:53 19:07 04:20 18:40 04:46 18:14 11:30 148.61
30
05:09
105° ESE
17:51
255° WSW
12h 42m +0m 54s 03:53 19:08 04:19 18:41 04:46 18:14 11:30 148.57
31
05:08
105° ESE
17:52
255° WSW
12h 43m +0m 54s 03:52 19:08 04:19 18:41 04:45 18:15 11:30 148.53

In Port Vila, the earliest sunrise of October is on tháng 10 31 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Port Vila

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Port Vila

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Port Vila

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Hai, 25 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí