Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Port Vila, Vanuatu 🇻🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:59 78.9° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 17:38 280.9° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 38m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: 9.53°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.229 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Port Vila

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:08
105° ESE
17:52
254° WSW
12h 44m +0m 53s 03:51 19:09 04:18 18:42 04:45 18:15 11:30 148.49
2
05:07
106° ESE
17:53
254° WSW
12h 45m +0m 53s 03:51 19:09 04:18 18:42 04:44 18:16 11:30 148.45
3
05:07
106° ESE
17:53
254° WSW
12h 46m +0m 52s 03:50 19:10 04:17 18:43 04:44 18:16 11:30 148.41
4
05:06
106° ESE
17:53
254° WSW
12h 47m +0m 52s 03:49 19:10 04:16 18:43 04:43 18:17 11:30 148.37
5
05:06
107° ESE
17:54
253° WSW
12h 48m +0m 51s 03:49 19:11 04:16 18:44 04:43 18:17 11:30 148.34
6
05:05
107° ESE
17:54
253° WSW
12h 49m +0m 51s 03:48 19:12 04:15 18:44 04:42 18:18 11:30 148.30
7
05:05
107° ESE
17:55
252° WSW
12h 49m +0m 50s 03:48 19:12 04:15 18:45 04:42 18:18 11:30 148.26
8
05:05
108° ESE
17:55
252° WSW
12h 50m +0m 50s 03:47 19:13 04:15 18:46 04:41 18:19 11:30 148.23
9
05:04
108° ESE
17:56
252° WSW
12h 51m +0m 49s 03:47 19:14 04:14 18:46 04:41 18:19 11:30 148.19
10
05:04
108° ESE
17:56
252° WSW
12h 52m +0m 48s 03:46 19:14 04:14 18:47 04:41 18:20 11:30 148.16
11
05:04
108° ESE
17:57
251° WSW
12h 53m +0m 48s 03:46 19:15 04:13 18:47 04:40 18:20 11:30 148.12
12
05:03
109° ESE
17:57
251° WSW
12h 53m +0m 47s 03:45 19:16 04:13 18:48 04:40 18:21 11:30 148.09
13
05:03
109° ESE
17:58
251° WSW
12h 54m +0m 46s 03:45 19:16 04:13 18:49 04:40 18:21 11:30 148.06
14
05:03
109° ESE
17:58
250° WSW
12h 55m +0m 46s 03:44 19:17 04:12 18:49 04:39 18:22 11:31 148.02
15
05:03
110° ESE
17:59
250° WSW
12h 56m +0m 45s 03:44 19:18 04:12 18:50 04:39 18:23 11:31 147.99
16
05:03
110° ESE
18:00
250° WSW
12h 56m +0m 44s 03:44 19:18 04:12 18:51 04:39 18:23 11:31 147.96
17
05:02
110° ESE
18:00
250° WSW
12h 57m +0m 43s 03:43 19:19 04:11 18:51 04:39 18:24 11:31 147.93
18
05:02
110° ESE
18:01
249° WSW
12h 58m +0m 42s 03:43 19:20 04:11 18:52 04:38 18:24 11:31 147.89
19
05:02
111° ESE
18:01
249° WSW
12h 59m +0m 41s 03:43 19:21 04:11 18:52 04:38 18:25 11:32 147.86
20
05:02
111° ESE
18:02
249° WSW
12h 59m +0m 41s 03:42 19:21 04:11 18:53 04:38 18:26 11:32 147.83
21
05:02
111° ESE
18:02
249° WSW
13h 00m +0m 40s 03:42 19:22 04:10 18:54 04:38 18:26 11:32 147.80
22
05:02
111° ESE
18:03
248° WSW
13h 01m +0m 39s 03:42 19:23 04:10 18:54 04:38 18:27 11:32 147.77
23
05:02
112° ESE
18:04
248° WSW
13h 01m +0m 38s 03:42 19:24 04:10 18:55 04:38 18:27 11:33 147.74
24
05:02
112° ESE
18:04
248° WSW
13h 02m +0m 37s 03:42 19:24 04:10 18:56 04:38 18:28 11:33 147.71
25
05:02
112° ESE
18:05
248° WSW
13h 02m +0m 36s 03:41 19:25 04:10 18:57 04:38 18:29 11:33 147.69
26
05:02
112° ESE
18:05
248° WSW
13h 03m +0m 35s 03:41 19:26 04:10 18:57 04:38 18:29 11:33 147.66
27
05:02
112° ESE
18:06
247° WSW
13h 04m +0m 33s 03:41 19:27 04:10 18:58 04:38 18:30 11:34 147.63
28
05:02
113° ESE
18:07
247° WSW
13h 04m +0m 32s 03:41 19:27 04:10 18:59 04:38 18:31 11:34 147.60
29
05:02
113° ESE
18:07
247° WSW
13h 05m +0m 31s 03:41 19:28 04:10 18:59 04:38 18:31 11:34 147.57
30
05:02
113° ESE
18:08
247° WSW
13h 05m +0m 30s 03:41 19:29 04:10 19:00 04:38 18:32 11:35 147.55

In Port Vila, the earliest sunrise of November is on tháng 11 17 to 30 hoặc the latest sunset of November is on tháng 11 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Port Vila

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Port Vila

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Port Vila

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Hai, 25 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí