Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Port Vila, Vanuatu 🇻🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:59 78.9° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 17:38 280.9° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 38m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: 7.87°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.230 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Port Vila

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:00
74° ENE
17:27
286° WNW
11h 27m -0m 49s 04:45 18:41 05:11 18:15 05:37 17:50 11:43 150.72
2
06:00
74° ENE
17:26
286° WNW
11h 26m -0m 48s 04:46 18:41 05:11 18:15 05:37 17:49 11:43 150.76
3
06:00
74° ENE
17:26
286° WNW
11h 25m -0m 48s 04:46 18:40 05:11 18:15 05:37 17:49 11:43 150.80
4
06:01
74° ENE
17:25
287° WNW
11h 24m -0m 47s 04:46 18:40 05:12 18:14 05:38 17:48 11:43 150.83
5
06:01
73° ENE
17:25
287° WNW
11h 24m -0m 47s 04:46 18:40 05:12 18:14 05:38 17:48 11:43 150.87
6
06:01
73° ENE
17:24
287° WNW
11h 23m -0m 46s 04:46 18:39 05:12 18:13 05:38 17:47 11:43 150.90
7
06:01
73° ENE
17:24
288° WNW
11h 22m -0m 45s 04:47 18:39 05:12 18:13 05:38 17:47 11:43 150.94
8
06:02
72° ENE
17:24
288° WNW
11h 21m -0m 45s 04:47 18:39 05:13 18:13 05:39 17:47 11:43 150.97
9
06:02
72° ENE
17:23
288° WNW
11h 21m -0m 44s 04:47 18:38 05:13 18:12 05:39 17:46 11:43 151.01
10
06:02
72° ENE
17:23
288° WNW
11h 20m -0m 43s 04:47 18:38 05:13 18:12 05:39 17:46 11:43 151.04
11
06:03
72° ENE
17:22
289° WNW
11h 19m -0m 43s 04:47 18:38 05:13 18:12 05:40 17:46 11:43 151.08
12
06:03
71° ENE
17:22
289° WNW
11h 18m -0m 42s 04:48 18:37 05:14 18:11 05:40 17:45 11:43 151.11
13
06:03
71° ENE
17:22
289° WNW
11h 18m -0m 41s 04:48 18:37 05:14 18:11 05:40 17:45 11:43 151.14
14
06:04
71° ENE
17:21
289° WNW
11h 17m -0m 40s 04:48 18:37 05:14 18:11 05:40 17:45 11:43 151.18
15
06:04
70° ENE
17:21
290° WNW
11h 16m -0m 40s 04:48 18:37 05:15 18:11 05:41 17:44 11:43 151.21
16
06:04
70° ENE
17:21
290° WNW
11h 16m -0m 39s 04:49 18:36 05:15 18:10 05:41 17:44 11:43 151.24
17
06:05
70° ENE
17:20
290° WNW
11h 15m -0m 38s 04:49 18:36 05:15 18:10 05:41 17:44 11:43 151.27
18
06:05
70° ENE
17:20
290° WNW
11h 14m -0m 37s 04:49 18:36 05:15 18:10 05:42 17:43 11:43 151.31
19
06:05
70° ENE
17:20
291° WNW
11h 14m -0m 36s 04:49 18:36 05:16 18:10 05:42 17:43 11:43 151.34
20
06:06
69° ENE
17:20
291° WNW
11h 13m -0m 35s 04:50 18:36 05:16 18:09 05:42 17:43 11:43 151.37
21
06:06
69° ENE
17:19
291° WNW
11h 13m -0m 35s 04:50 18:36 05:16 18:09 05:43 17:43 11:43 151.40
22
06:07
69° ENE
17:19
291° WNW
11h 12m -0m 34s 04:50 18:35 05:17 18:09 05:43 17:43 11:43 151.43
23
06:07
69° ENE
17:19
291° WNW
11h 11m -0m 33s 04:50 18:35 05:17 18:09 05:43 17:43 11:43 151.46
24
06:07
68° ENE
17:19
292° WNW
11h 11m -0m 32s 04:51 18:35 05:17 18:09 05:44 17:42 11:43 151.49
25
06:08
68° ENE
17:19
292° WNW
11h 10m -0m 31s 04:51 18:35 05:17 18:09 05:44 17:42 11:43 151.51
26
06:08
68° ENE
17:18
292° WNW
11h 10m -0m 30s 04:51 18:35 05:18 18:09 05:44 17:42 11:43 151.54
27
06:08
68° ENE
17:18
292° WNW
11h 09m -0m 29s 04:52 18:35 05:18 18:09 05:45 17:42 11:43 151.57
28
06:09
68° ENE
17:18
292° WNW
11h 09m -0m 28s 04:52 18:35 05:18 18:09 05:45 17:42 11:43 151.59
29
06:09
68° ENE
17:18
292° WNW
11h 08m -0m 27s 04:52 18:35 05:19 18:09 05:45 17:42 11:44 151.62
30
06:09
67° ENE
17:18
293° WNW
11h 08m -0m 26s 04:52 18:35 05:19 18:09 05:46 17:42 11:44 151.64
31
06:10
67° ENE
17:18
293° WNW
11h 08m -0m 25s 04:53 18:35 05:19 18:08 05:46 17:42 11:44 151.67

In Port Vila, the earliest sunrise of May is on tháng 5 01 to 03 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Port Vila

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Port Vila

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Port Vila

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Hai, 25 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí