Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Prague, Séc-ki 🇨🇿

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:04 71.1° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:04 288.6° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 14h 00m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: 2.53°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.264 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Prague

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
08:01
126° SE
16:10
234° SW
8h 09m +1m 03s 06:01 18:10 06:41 17:30 07:22 16:49 12:05 147.11
2
08:01
126° SE
16:11
234° SW
8h 10m +1m 08s 06:02 18:10 06:41 17:31 07:22 16:50 12:06 147.11
3
08:01
126° SE
16:12
234° SW
8h 11m +1m 14s 06:02 18:11 06:41 17:32 07:22 16:51 12:06 147.10
4
08:00
126° SE
16:13
234° SW
8h 12m +1m 19s 06:01 18:12 06:41 17:33 07:22 16:52 12:07 147.10
5
08:00
126° SE
16:14
234° SW
8h 14m +1m 25s 06:01 18:13 06:41 17:34 07:22 16:53 12:07 147.10
6
08:00
125° SE
16:16
235° SW
8h 15m +1m 30s 06:01 18:14 06:40 17:35 07:21 16:54 12:07 147.10
7
08:00
125° SE
16:17
235° SW
8h 17m +1m 35s 06:01 18:15 06:40 17:36 07:21 16:55 12:08 147.11
8
07:59
125° SE
16:18
235° SW
8h 19m +1m 41s 06:01 18:16 06:40 17:37 07:21 16:57 12:08 147.11
9
07:59
125° SE
16:20
235° SW
8h 20m +1m 46s 06:01 18:18 06:40 17:39 07:20 16:58 12:09 147.11
10
07:58
124° SE
16:21
236° SW
8h 22m +1m 51s 06:00 18:19 06:39 17:40 07:20 16:59 12:09 147.12
11
07:58
124° SE
16:22
236° SW
8h 24m +1m 55s 06:00 18:20 06:39 17:41 07:19 17:00 12:10 147.12
12
07:57
124° SE
16:24
236° WSW
8h 26m +2m 00s 06:00 18:21 06:39 17:42 07:19 17:02 12:10 147.13
13
07:56
124° ESE
16:25
237° WSW
8h 28m +2m 05s 05:59 18:22 06:38 17:43 07:18 17:03 12:10 147.13
14
07:56
123° ESE
16:26
237° WSW
8h 30m +2m 09s 05:59 18:23 06:38 17:45 07:18 17:04 12:11 147.14
15
07:55
123° ESE
16:28
237° WSW
8h 33m +2m 13s 05:58 18:25 06:37 17:46 07:17 17:06 12:11 147.15
16
07:54
123° ESE
16:29
238° WSW
8h 35m +2m 18s 05:58 18:26 06:36 17:47 07:17 17:07 12:11 147.16
17
07:53
122° ESE
16:31
238° WSW
8h 37m +2m 22s 05:57 18:27 06:36 17:49 07:16 17:08 12:12 147.17
18
07:52
122° ESE
16:33
238° WSW
8h 40m +2m 26s 05:57 18:28 06:35 17:50 07:15 17:10 12:12 147.18
19
07:51
122° ESE
16:34
239° WSW
8h 42m +2m 29s 05:56 18:30 06:34 17:51 07:14 17:11 12:12 147.20
20
07:50
121° ESE
16:36
239° WSW
8h 45m +2m 33s 05:55 18:31 06:34 17:53 07:13 17:13 12:13 147.21
21
07:49
121° ESE
16:37
239° WSW
8h 47m +2m 37s 05:54 18:32 06:33 17:54 07:12 17:14 12:13 147.22
22
07:48
120° ESE
16:39
240° WSW
8h 50m +2m 40s 05:54 18:34 06:32 17:55 07:12 17:16 12:13 147.24
23
07:47
120° ESE
16:41
240° WSW
8h 53m +2m 44s 05:53 18:35 06:31 17:57 07:11 17:17 12:14 147.25
24
07:46
120° ESE
16:42
240° WSW
8h 56m +2m 47s 05:52 18:36 06:30 17:58 07:10 17:19 12:14 147.27
25
07:45
119° ESE
16:44
241° WSW
8h 58m +2m 50s 05:51 18:38 06:29 18:00 07:08 17:20 12:14 147.29
26
07:44
119° ESE
16:46
241° WSW
9h 01m +2m 53s 05:50 18:39 06:28 18:01 07:07 17:22 12:14 147.30
27
07:42
118° ESE
16:47
242° WSW
9h 04m +2m 56s 05:49 18:41 06:27 18:03 07:06 17:23 12:14 147.32
28
07:41
118° ESE
16:49
242° WSW
9h 07m +2m 59s 05:48 18:42 06:26 18:04 07:05 17:25 12:15 147.34
29
07:40
118° ESE
16:51
243° WSW
9h 10m +3m 01s 05:47 18:43 06:25 18:06 07:04 17:27 12:15 147.36
30
07:38
117° ESE
16:52
243° WSW
9h 13m +3m 04s 05:46 18:45 06:24 18:07 07:03 17:28 12:15 147.38
31
07:37
116° ESE
16:54
244° WSW
9h 16m +3m 06s 05:45 18:46 06:23 18:09 07:01 17:30 12:15 147.40

In Prague, the earliest sunrise of January is on tháng 1 31 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Prague

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Prague

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Prague

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí