Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Prague, Séc-ki 🇨🇿

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:04 71.1° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:04 288.6° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 14h 00m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: 1.88°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.264 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Prague

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:02
94° E
18:40
266° W
11h 37m -3m 42s 05:13 20:28 05:52 19:50 06:29 19:12 12:51 149.77
2
07:04
95° E
18:37
265° W
11h 33m -3m 42s 05:15 20:26 05:53 19:48 06:31 19:10 12:51 149.72
3
07:05
95° E
18:35
264° W
11h 29m -3m 42s 05:17 20:23 05:55 19:45 06:32 19:08 12:51 149.68
4
07:07
96° E
18:33
264° W
11h 26m -3m 42s 05:18 20:21 05:57 19:43 06:34 19:06 12:51 149.64
5
07:08
97° E
18:31
263° W
11h 22m -3m 42s 05:20 20:19 05:58 19:41 06:35 19:04 12:50 149.59
6
07:10
97° E
18:29
262° W
11h 18m -3m 42s 05:22 20:17 06:00 19:39 06:37 19:02 12:50 149.55
7
07:12
98° E
18:27
262° W
11h 15m -3m 41s 05:23 20:15 06:01 19:37 06:39 19:00 12:50 149.51
8
07:13
98° E
18:25
261° W
11h 11m -3m 41s 05:25 20:12 06:03 19:35 06:40 18:57 12:49 149.46
9
07:15
99° E
18:22
261° W
11h 07m -3m 41s 05:27 20:10 06:04 19:33 06:42 18:55 12:49 149.42
10
07:16
100° E
18:20
260° W
11h 04m -3m 40s 05:28 20:08 06:06 19:30 06:43 18:53 12:49 149.38
11
07:18
100° E
18:18
260° W
11h 00m -3m 40s 05:30 20:06 06:07 19:28 06:45 18:51 12:49 149.34
12
07:19
101° E
18:16
259° W
10h 56m -3m 40s 05:31 20:04 06:09 19:26 06:46 18:49 12:48 149.30
13
07:21
101° ESE
18:14
258° WSW
10h 53m -3m 39s 05:33 20:02 06:10 19:24 06:48 18:47 12:48 149.25
14
07:23
102° ESE
18:12
258° WSW
10h 49m -3m 39s 05:34 20:00 06:12 19:22 06:49 18:45 12:48 149.21
15
07:24
102° ESE
18:10
257° WSW
10h 45m -3m 38s 05:36 19:58 06:14 19:20 06:51 18:43 12:48 149.17
16
07:26
103° ESE
18:08
257° WSW
10h 42m -3m 38s 05:38 19:56 06:15 19:18 06:52 18:41 12:47 149.13
17
07:27
104° ESE
18:06
256° WSW
10h 38m -3m 37s 05:39 19:54 06:17 19:17 06:54 18:39 12:47 149.09
18
07:29
104° ESE
18:04
256° WSW
10h 34m -3m 37s 05:41 19:52 06:18 19:15 06:55 18:37 12:47 149.05
19
07:31
105° ESE
18:02
255° WSW
10h 31m -3m 36s 05:42 19:50 06:20 19:13 06:57 18:35 12:47 149.01
20
07:32
105° ESE
18:00
254° WSW
10h 27m -3m 35s 05:44 19:48 06:21 19:11 06:59 18:33 12:47 148.96
21
07:34
106° ESE
17:58
254° WSW
10h 24m -3m 34s 05:45 19:46 06:23 19:09 07:00 18:32 12:46 148.92
22
07:36
106° ESE
17:56
253° WSW
10h 20m -3m 34s 05:47 19:45 06:24 19:07 07:02 18:30 12:46 148.88
23
07:37
107° ESE
17:54
253° WSW
10h 16m -3m 33s 05:48 19:43 06:26 19:05 07:03 18:28 12:46 148.84
24
07:39
108° ESE
17:52
252° WSW
10h 13m -3m 32s 05:50 19:41 06:27 19:04 07:05 18:26 12:46 148.80
25
07:40
108° ESE
17:50
252° WSW
10h 09m -3m 31s 05:51 19:39 06:29 19:02 07:06 18:24 12:46 148.76
26
06:42
109° ESE
16:48
251° WSW
10h 06m -3m 30s 04:53 18:38 05:30 18:00 06:08 17:23 11:46 148.72
27
06:44
109° ESE
16:47
250° WSW
10h 02m -3m 29s 04:54 18:36 05:32 17:59 06:10 17:21 11:46 148.68
28
06:45
110° ESE
16:45
250° WSW
9h 59m -3m 28s 04:56 18:34 05:33 17:57 06:11 17:19 11:45 148.63
29
06:47
110° ESE
16:43
249° WSW
9h 55m -3m 27s 04:57 18:33 05:35 17:55 06:13 17:17 11:45 148.59
30
06:49
111° ESE
16:41
249° WSW
9h 52m -3m 25s 04:59 18:31 05:36 17:54 06:14 17:16 11:45 148.55
31
06:50
112° ESE
16:40
248° WSW
9h 49m -3m 24s 05:00 18:30 05:38 17:52 06:16 17:14 11:45 148.51

In Prague, the earliest sunrise of October is on tháng 10 26 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Prague

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Prague

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Prague

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí