Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Prague, Séc-ki 🇨🇿

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:26 121.4° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:09 238.4° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 8h 42m

Hướng mặt trời: Bắc Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -51.04°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.748 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Prague

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:38
65° Đông Đông Bắc
20:21
295° Tây Tây Bắc
14h 42m +3m 19s 03:18 22:42 04:14 21:45 05:01 20:58 12:59 150.74
2
05:36
64° Đông Đông Bắc
20:22
296° Tây Tây Bắc
14h 45m +3m 17s 03:15 22:45 04:12 21:47 04:59 21:00 12:59 150.78
3
05:34
64° Đông Đông Bắc
20:24
296° Tây Tây Bắc
14h 49m +3m 16s 03:11 22:48 04:09 21:50 04:57 21:02 12:59 150.81
4
05:33
64° Đông Đông Bắc
20:25
297° Tây Tây Bắc
14h 52m +3m 14s 03:08 22:51 04:07 21:52 04:55 21:03 12:59 150.85
5
05:31
63° Đông Đông Bắc
20:27
297° Tây Tây Bắc
14h 55m +3m 12s 03:05 22:54 04:05 21:54 04:53 21:05 12:58 150.88
6
05:29
62° Đông Đông Bắc
20:28
298° Tây Tây Bắc
14h 58m +3m 10s 03:02 22:57 04:02 21:56 04:51 21:07 12:58 150.92
7
05:28
62° Đông Đông Bắc
20:30
298° Tây Tây Bắc
15h 01m +3m 08s 02:59 23:01 04:00 21:58 04:49 21:09 12:58 150.95
8
05:26
62° Đông Đông Bắc
20:31
299° Tây Tây Bắc
15h 05m +3m 06s 02:55 23:04 03:58 22:00 04:47 21:10 12:58 150.99
9
05:25
61° Đông Đông Bắc
20:33
299° Tây Tây Bắc
15h 08m +3m 04s 02:52 23:07 03:56 22:02 04:46 21:12 12:58 151.02
10
05:23
61° Đông Đông Bắc
20:34
300° Tây Tây Bắc
15h 11m +3m 01s 02:49 23:10 03:54 22:04 04:44 21:14 12:58 151.06
11
05:22
60° Đông Đông Bắc
20:36
300° Tây Tây Bắc
15h 14m +2m 59s 02:45 23:14 03:51 22:06 04:42 21:15 12:58 151.09
12
05:20
60° Đông Đông Bắc
20:37
300° Tây Tây Bắc
15h 17m +2m 56s 02:42 23:17 03:49 22:09 04:40 21:17 12:58 151.12
13
05:19
59° Đông Đông Bắc
20:39
301° Tây Tây Bắc
15h 20m +2m 54s 02:38 23:21 03:47 22:11 04:39 21:19 12:58 151.16
14
05:17
59° Đông Đông Bắc
20:40
301° Tây Tây Bắc
15h 22m +2m 51s 02:35 23:24 03:45 22:13 04:37 21:20 12:58 151.19
15
05:16
59° Đông Đông Bắc
20:41
302° Tây Tây Bắc
15h 25m +2m 48s 02:31 23:28 03:43 22:15 04:35 21:22 12:58 151.22
16
05:14
58° Đông Đông Bắc
20:43
302° Tây Tây Bắc
15h 28m +2m 46s 02:28 23:32 03:41 22:17 04:34 21:24 12:58 151.25
17
05:13
58° Đông Đông Bắc
20:44
302° Tây Tây Bắc
15h 31m +2m 43s 02:24 23:35 03:39 22:19 04:32 21:25 12:58 151.29
18
05:12
57° Đông Đông Bắc
20:46
303° Tây Tây Bắc
15h 33m +2m 40s 02:20 23:39 03:37 22:21 04:31 21:27 12:58 151.32
19
05:10
57° Đông Đông Bắc
20:47
303° Tây Tây Bắc
15h 36m +2m 36s 02:17 23:43 03:35 22:23 04:29 21:28 12:58 151.35
20
05:09
57° Đông Đông Bắc
20:48
304° Tây Tây Bắc
15h 39m +2m 33s 02:13 23:48 03:33 22:25 04:28 21:30 12:58 151.38
21
05:08
56° Đông Đông Bắc
20:50
304° Bắc Tây Bắc
15h 41m +2m 30s 02:09 23:52 03:31 22:27 04:26 21:31 12:58 151.41
22
05:07
56° Đông Bắc
20:51
304° Bắc Tây Bắc
15h 43m +2m 26s 02:05 23:56 03:29 22:29 04:25 21:33 12:58 151.44
23
05:06
56° Đông Bắc
20:52
305° Bắc Tây Bắc
15h 46m +2m 23s 02:00 N/A 03:27 22:31 04:24 21:34 12:58 151.47
24
05:05
55° Đông Bắc
20:53
305° Bắc Tây Bắc
15h 48m +2m 19s 01:56 00:01 03:26 22:33 04:22 21:36 12:59 151.50
25
05:04
55° Đông Bắc
20:55
305° Bắc Tây Bắc
15h 50m +2m 15s 01:51 00:06 03:24 22:35 04:21 21:37 12:59 151.53
26
05:03
55° Đông Bắc
20:56
306° Bắc Tây Bắc
15h 53m +2m 11s 01:46 00:11 03:22 22:37 04:20 21:39 12:59 151.55
27
05:02
54° Đông Bắc
20:57
306° Bắc Tây Bắc
15h 55m +2m 07s 01:41 00:17 03:21 22:39 04:19 21:40 12:59 151.58
28
05:01
54° Đông Bắc
20:58
306° Bắc Tây Bắc
15h 57m +2m 03s 01:35 00:23 03:19 22:40 04:18 21:41 12:59 151.60
29
05:00
54° Đông Bắc
20:59
306° Bắc Tây Bắc
15h 59m +1m 59s 01:28 00:30 03:17 22:42 04:17 21:43 12:59 151.63
30
04:59
54° Đông Bắc
21:00
307° Bắc Tây Bắc
16h 01m +1m 55s 01:20 N/A 03:16 22:44 04:16 21:44 12:59 151.65
31
04:58
53° Đông Bắc
21:01
307° Bắc Tây Bắc
16h 03m +1m 50s 01:04 N/A 03:15 22:46 04:15 21:45 12:59 151.68

In Prague, the earliest sunrise of May is on tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Prague

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Prague

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Prague

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Séc-ki:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 22 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí