Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Prague, Séc-ki 🇨🇿
Mặt trời: Chạng vạng thiên văn
Mặt trời mọc hôm nay: 07:28 ↑ 121.8° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 16:08 ↑ 238.1° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 8h 40m
Hướng mặt trời: Đông Đông Nam
Độ cao của mặt trời: -16.39°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.738 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Prague
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
04:57
↑
51° Đông Bắc
|
21:14
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 17m | -0m 54s | N/A | N/A | 03:07 | 23:04 | 04:12 | 21:59 | 13:06 | 152.09 |
| 2 |
04:57
↑
51° Đông Bắc
|
21:14
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 16m | -0m 59s | N/A | N/A | 03:08 | 23:03 | 04:12 | 21:59 | 13:06 | 152.09 |
| 3 |
04:58
↑
51° Đông Bắc
|
21:14
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 15m | -1m 05s | N/A | N/A | 03:09 | 23:02 | 04:13 | 21:58 | 13:06 | 152.09 |
| 4 |
04:59
↑
52° Đông Bắc
|
21:13
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 14m | -1m 10s | N/A | N/A | 03:10 | 23:01 | 04:14 | 21:58 | 13:06 | 152.09 |
| 5 |
05:00
↑
52° Đông Bắc
|
21:13
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 12m | -1m 15s | N/A | N/A | 03:12 | 23:00 | 04:15 | 21:57 | 13:06 | 152.09 |
| 6 |
05:01
↑
52° Đông Bắc
|
21:12
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 11m | -1m 20s | N/A | N/A | 03:13 | 22:59 | 04:16 | 21:57 | 13:06 | 152.09 |
| 7 |
05:01
↑
52° Đông Bắc
|
21:12
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 10m | -1m 25s | N/A | N/A | 03:14 | 22:58 | 04:17 | 21:56 | 13:07 | 152.08 |
| 8 |
05:02
↑
52° Đông Bắc
|
21:11
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 08m | -1m 30s | N/A | N/A | 03:16 | 22:57 | 04:18 | 21:55 | 13:07 | 152.08 |
| 9 |
05:03
↑
52° Đông Bắc
|
21:10
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 07m | -1m 34s | N/A | N/A | 03:17 | 22:55 | 04:19 | 21:54 | 13:07 | 152.08 |
| 10 |
05:04
↑
53° Đông Bắc
|
21:10
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 05m | -1m 39s | N/A | N/A | 03:19 | 22:54 | 04:20 | 21:53 | 13:07 | 152.07 |
| 11 |
05:05
↑
53° Đông Bắc
|
21:09
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 03m | -1m 44s | N/A | N/A | 03:21 | 22:53 | 04:21 | 21:52 | 13:07 | 152.07 |
| 12 |
05:06
↑
53° Đông Bắc
|
21:08
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 01m | -1m 48s | N/A | N/A | 03:22 | 22:51 | 04:23 | 21:52 | 13:07 | 152.07 |
| 13 |
05:07
↑
54° Đông Bắc
|
21:07
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
16h 00m | -1m 52s | 01:25 | N/A | 03:24 | 22:50 | 04:24 | 21:50 | 13:08 | 152.06 |
| 14 |
05:08
↑
54° Đông Bắc
|
21:06
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
15h 58m | -1m 57s | 01:34 | 00:42 | 03:26 | 22:48 | 04:25 | 21:49 | 13:08 | 152.06 |
| 15 |
05:09
↑
54° Đông Bắc
|
21:05
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
15h 56m | -2m 01s | 01:41 | 00:34 | 03:27 | 22:47 | 04:26 | 21:48 | 13:08 | 152.05 |
| 16 |
05:11
↑
54° Đông Bắc
|
21:04
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
15h 53m | -2m 05s | 01:48 | 00:28 | 03:29 | 22:45 | 04:28 | 21:47 | 13:08 | 152.04 |
| 17 |
05:12
↑
55° Đông Bắc
|
21:03
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 51m | -2m 09s | 01:54 | 00:23 | 03:31 | 22:43 | 04:29 | 21:46 | 13:08 | 152.03 |
| 18 |
05:13
↑
55° Đông Bắc
|
21:02
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 49m | -2m 13s | 02:04 | 00:17 | 03:33 | 22:42 | 04:30 | 21:45 | 13:08 | 152.03 |
| 19 |
05:14
↑
55° Đông Bắc
|
21:01
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 47m | -2m 17s | 02:04 | 00:13 | 03:35 | 22:40 | 04:32 | 21:43 | 13:08 | 152.02 |
| 20 |
05:15
↑
56° Đông Bắc
|
21:00
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 44m | -2m 20s | 02:09 | 00:08 | 03:37 | 22:38 | 04:33 | 21:42 | 13:08 | 152.01 |
| 21 |
05:17
↑
56° Đông Bắc
|
20:59
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 42m | -2m 24s | 02:13 | 00:04 | 03:39 | 22:36 | 04:35 | 21:41 | 13:08 | 152.00 |
| 22 |
05:18
↑
56° Đông Đông Bắc
|
20:58
↑
304° Tây Tây Bắc
|
15h 40m | -2m 27s | 02:17 | 23:55 | 03:41 | 22:34 | 04:36 | 21:39 | 13:08 | 151.99 |
| 23 |
05:19
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:57
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 37m | -2m 31s | 02:21 | 23:52 | 03:43 | 22:32 | 04:38 | 21:38 | 13:08 | 151.97 |
| 24 |
05:20
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:55
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 34m | -2m 34s | 02:25 | 23:48 | 03:45 | 22:30 | 04:39 | 21:36 | 13:08 | 151.96 |
| 25 |
05:22
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:54
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 32m | -2m 37s | 02:29 | 23:44 | 03:47 | 22:28 | 04:41 | 21:35 | 13:08 | 151.95 |
| 26 |
05:23
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:53
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 29m | -2m 40s | 02:33 | 23:40 | 03:49 | 22:26 | 04:42 | 21:33 | 13:08 | 151.93 |
| 27 |
05:24
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:51
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 26m | -2m 43s | 02:37 | 23:37 | 03:51 | 22:24 | 04:44 | 21:32 | 13:08 | 151.92 |
| 28 |
05:26
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:50
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 24m | -2m 46s | 02:40 | 23:33 | 03:53 | 22:22 | 04:45 | 21:30 | 13:08 | 151.90 |
| 29 |
05:27
↑
59° Đông Đông Bắc
|
20:48
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 21m | -2m 48s | 02:44 | 23:30 | 03:55 | 22:20 | 04:47 | 21:28 | 13:08 | 151.88 |
| 30 |
05:28
↑
59° Đông Đông Bắc
|
20:47
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 18m | -2m 51s | 02:47 | 23:26 | 03:57 | 22:18 | 04:49 | 21:27 | 13:08 | 151.87 |
| 31 |
05:30
↑
60° Đông Đông Bắc
|
20:45
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 15m | -2m 54s | 02:51 | 23:23 | 03:59 | 22:16 | 04:50 | 21:25 | 13:08 | 151.85 |
|
All times are in local time for Prague. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Prague, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc tháng 7 02 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 to 03.