Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Prayagraj, Ấn Độ 🇮🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:39 76.9° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:30 282.9° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 50m

Hướng mặt trời: Đông Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 52.47°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.282 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Prayagraj

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:55
93° E
17:49
267° W
11h 54m -1m 28s 04:38 19:05 05:05 18:39 05:31 18:12 11:52 149.77
2
05:55
94° E
17:48
266° W
11h 52m -1m 28s 04:39 19:04 05:05 18:37 05:32 18:11 11:52 149.73
3
05:55
94° E
17:47
266° W
11h 51m -1m 28s 04:39 19:03 05:06 18:36 05:32 18:10 11:51 149.69
4
05:56
94° E
17:46
265° W
11h 49m -1m 28s 04:39 19:02 05:06 18:35 05:32 18:09 11:51 149.64
5
05:56
95° E
17:45
265° W
11h 48m -1m 28s 04:40 19:01 05:06 18:34 05:33 18:08 11:51 149.60
6
05:57
95° E
17:44
264° W
11h 46m -1m 27s 04:40 19:00 05:07 18:33 05:33 18:07 11:50 149.56
7
05:57
96° E
17:43
264° W
11h 45m -1m 27s 04:41 18:59 05:07 18:32 05:34 18:06 11:50 149.51
8
05:58
96° E
17:41
264° W
11h 43m -1m 27s 04:41 18:58 05:08 18:31 05:34 18:05 11:50 149.47
9
05:58
97° E
17:40
263° W
11h 42m -1m 27s 04:41 18:57 05:08 18:30 05:35 18:04 11:49 149.43
10
05:58
97° E
17:39
263° W
11h 41m -1m 27s 04:42 18:56 05:08 18:29 05:35 18:03 11:49 149.39
11
05:59
97° E
17:38
262° W
11h 39m -1m 26s 04:42 18:55 05:09 18:28 05:35 18:02 11:49 149.35
12
05:59
98° E
17:38
262° W
11h 38m -1m 26s 04:43 18:54 05:09 18:28 05:36 18:01 11:49 149.30
13
06:00
98° E
17:37
262° W
11h 36m -1m 26s 04:43 18:53 05:10 18:27 05:36 18:00 11:48 149.26
14
06:00
99° E
17:36
261° W
11h 35m -1m 26s 04:44 18:52 05:10 18:26 05:37 17:59 11:48 149.22
15
06:01
99° E
17:35
261° W
11h 33m -1m 25s 04:44 18:51 05:11 18:25 05:37 17:58 11:48 149.18
16
06:01
100° E
17:34
260° W
11h 32m -1m 25s 04:45 18:50 05:11 18:24 05:38 17:57 11:48 149.14
17
06:02
100° E
17:33
260° W
11h 31m -1m 25s 04:45 18:50 05:12 18:23 05:38 17:56 11:48 149.10
18
06:02
100° E
17:32
260° W
11h 29m -1m 24s 04:45 18:49 05:12 18:22 05:39 17:56 11:47 149.06
19
06:03
101° E
17:31
259° W
11h 28m -1m 24s 04:46 18:48 05:12 18:21 05:39 17:55 11:47 149.01
20
06:03
101° E
17:30
259° WSW
11h 26m -1m 24s 04:46 18:47 05:13 18:20 05:40 17:54 11:47 148.97
21
06:04
102° ESE
17:29
258° WSW
11h 25m -1m 23s 04:47 18:46 05:13 18:20 05:40 17:53 11:47 148.93
22
06:04
102° ESE
17:28
258° WSW
11h 24m -1m 23s 04:47 18:46 05:14 18:19 05:41 17:52 11:47 148.89
23
06:05
102° ESE
17:28
258° WSW
11h 22m -1m 22s 04:48 18:45 05:14 18:18 05:41 17:51 11:46 148.85
24
06:05
103° ESE
17:27
257° WSW
11h 21m -1m 22s 04:48 18:44 05:15 18:17 05:42 17:51 11:46 148.81
25
06:06
103° ESE
17:26
257° WSW
11h 19m -1m 21s 04:49 18:43 05:15 18:17 05:42 17:50 11:46 148.77
26
06:07
103° ESE
17:25
256° WSW
11h 18m -1m 21s 04:49 18:43 05:16 18:16 05:43 17:49 11:46 148.72
27
06:07
104° ESE
17:24
256° WSW
11h 17m -1m 20s 04:50 18:42 05:16 18:15 05:43 17:48 11:46 148.68
28
06:08
104° ESE
17:24
256° WSW
11h 15m -1m 20s 04:50 18:41 05:17 18:14 05:44 17:48 11:46 148.64
29
06:08
105° ESE
17:23
255° WSW
11h 14m -1m 19s 04:51 18:41 05:17 18:14 05:44 17:47 11:46 148.60
30
06:09
105° ESE
17:22
255° WSW
11h 13m -1m 18s 04:51 18:40 05:18 18:13 05:45 17:46 11:46 148.56
31
06:10
105° ESE
17:22
254° WSW
11h 11m -1m 18s 04:52 18:39 05:19 18:13 05:46 17:46 11:46 148.52

In Prayagraj, the earliest sunrise of October is on tháng 10 01 to 03 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Prayagraj

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Prayagraj

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Prayagraj

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ấn Độ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí