Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Prayagraj, Ấn Độ 🇮🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:39 76.6° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:31 283.2° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 52m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: 46.42°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.306 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Prayagraj

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:10
106° ESE
17:21
254° WSW
11h 10m -1m 17s 04:52 18:39 05:19 18:12 05:46 17:45 11:46 148.48
2
06:11
106° ESE
17:20
254° WSW
11h 09m -1m 16s 04:53 18:38 05:20 18:11 05:47 17:44 11:46 148.44
3
06:11
106° ESE
17:20
254° WSW
11h 08m -1m 16s 04:53 18:38 05:20 18:11 05:47 17:44 11:46 148.40
4
06:12
107° ESE
17:19
253° WSW
11h 06m -1m 15s 04:54 18:37 05:21 18:10 05:48 17:43 11:46 148.37
5
06:13
107° ESE
17:18
253° WSW
11h 05m -1m 14s 04:54 18:37 05:21 18:10 05:48 17:43 11:46 148.33
6
06:13
107° ESE
17:18
252° WSW
11h 04m -1m 13s 04:55 18:36 05:22 18:09 05:49 17:42 11:46 148.29
7
06:14
108° ESE
17:17
252° WSW
11h 03m -1m 12s 04:55 18:36 05:22 18:09 05:50 17:42 11:46 148.25
8
06:15
108° ESE
17:17
252° WSW
11h 01m -1m 11s 04:56 18:35 05:23 18:08 05:50 17:41 11:46 148.22
9
06:15
108° ESE
17:16
252° WSW
11h 00m -1m 10s 04:57 18:35 05:24 18:08 05:51 17:41 11:46 148.18
10
06:16
109° ESE
17:16
251° WSW
10h 59m -1m 09s 04:57 18:35 05:24 18:08 05:52 17:40 11:46 148.15
11
06:17
109° ESE
17:15
251° WSW
10h 58m -1m 08s 04:58 18:34 05:25 18:07 05:52 17:40 11:46 148.11
12
06:17
109° ESE
17:15
251° WSW
10h 57m -1m 07s 04:58 18:34 05:25 18:07 05:53 17:39 11:46 148.08
13
06:18
110° ESE
17:14
250° WSW
10h 56m -1m 06s 04:59 18:34 05:26 18:06 05:54 17:39 11:46 148.05
14
06:19
110° ESE
17:14
250° WSW
10h 55m -1m 05s 04:59 18:33 05:27 18:06 05:54 17:39 11:46 148.01
15
06:20
110° ESE
17:14
250° WSW
10h 54m -1m 04s 05:00 18:33 05:27 18:06 05:55 17:38 11:47 147.98
16
06:20
110° ESE
17:13
249° WSW
10h 52m -1m 03s 05:01 18:33 05:28 18:06 05:56 17:38 11:47 147.95
17
06:21
111° ESE
17:13
249° WSW
10h 51m -1m 02s 05:01 18:33 05:29 18:05 05:56 17:38 11:47 147.92
18
06:22
111° ESE
17:13
249° WSW
10h 50m -1m 00s 05:02 18:33 05:30 18:05 05:57 17:37 11:47 147.89
19
06:22
111° ESE
17:12
249° WSW
10h 49m -0m 59s 05:02 18:32 05:30 18:05 05:58 17:37 11:47 147.86
20
06:23
112° ESE
17:12
248° WSW
10h 48m -0m 58s 05:03 18:32 05:31 18:05 05:58 17:37 11:48 147.83
21
06:24
112° ESE
17:12
248° WSW
10h 48m -0m 57s 05:04 18:32 05:31 18:05 05:59 17:37 11:48 147.80
22
06:25
112° ESE
17:12
248° WSW
10h 47m -0m 55s 05:04 18:32 05:32 18:04 06:00 17:37 11:48 147.77
23
06:25
112° ESE
17:12
248° WSW
10h 46m -0m 54s 05:05 18:32 05:32 18:04 06:00 17:37 11:48 147.74
24
06:26
112° ESE
17:11
247° WSW
10h 45m -0m 52s 05:06 18:32 05:33 18:04 06:01 17:36 11:49 147.71
25
06:27
113° ESE
17:11
247° WSW
10h 44m -0m 51s 05:06 18:32 05:34 18:04 06:02 17:36 11:49 147.68
26
06:28
113° ESE
17:11
247° WSW
10h 43m -0m 49s 05:07 18:32 05:34 18:04 06:02 17:36 11:49 147.65
27
06:28
113° ESE
17:11
247° WSW
10h 42m -0m 48s 05:07 18:32 05:35 18:04 06:03 17:36 11:50 147.62
28
06:29
113° ESE
17:11
247° WSW
10h 42m -0m 46s 05:08 18:32 05:36 18:04 06:04 17:36 11:50 147.60
29
06:30
114° ESE
17:11
246° WSW
10h 41m -0m 44s 05:09 18:32 05:36 18:04 06:05 17:36 11:50 147.57
30
06:30
114° ESE
17:11
246° WSW
10h 40m -0m 43s 05:09 18:32 05:37 18:04 06:05 17:36 11:51 147.54

In Prayagraj, the earliest sunrise of November is on tháng 11 01 hoặc the latest sunset of November is on tháng 11 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Prayagraj

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Prayagraj

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Prayagraj

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ấn Độ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí