Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Prayagraj, Ấn Độ 🇮🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:39 76.9° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:30 282.9° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 50m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -48.14°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.293 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Prayagraj

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:46
109° ESE
17:46
252° WSW
11h 00m +1m 10s 05:27 19:05 05:54 18:38 06:21 18:11 12:16 147.42
2
06:45
108° ESE
17:47
252° WSW
11h 01m +1m 11s 05:26 19:06 05:53 18:39 06:21 18:11 12:16 147.44
3
06:45
108° ESE
17:48
252° WSW
11h 02m +1m 12s 05:26 19:06 05:53 18:39 06:20 18:12 12:16 147.46
4
06:44
108° ESE
17:48
253° WSW
11h 04m +1m 13s 05:26 19:07 05:53 18:40 06:20 18:13 12:16 147.48
5
06:44
107° ESE
17:49
253° WSW
11h 05m +1m 14s 05:25 19:07 05:52 18:40 06:19 18:13 12:16 147.50
6
06:43
107° ESE
17:50
253° WSW
11h 06m +1m 15s 05:25 19:08 05:52 18:41 06:19 18:14 12:16 147.53
7
06:42
107° ESE
17:50
254° WSW
11h 07m +1m 16s 05:24 19:09 05:51 18:42 06:18 18:15 12:16 147.55
8
06:42
106° ESE
17:51
254° WSW
11h 09m +1m 16s 05:24 19:09 05:51 18:42 06:18 18:15 12:16 147.57
9
06:41
106° ESE
17:52
254° WSW
11h 10m +1m 17s 05:23 19:10 05:50 18:43 06:17 18:16 12:16 147.60
10
06:41
106° ESE
17:52
255° WSW
11h 11m +1m 18s 05:23 19:10 05:50 18:43 06:17 18:16 12:16 147.62
11
06:40
105° ESE
17:53
255° WSW
11h 13m +1m 19s 05:22 19:11 05:49 18:44 06:16 18:17 12:16 147.65
12
06:39
105° ESE
17:54
255° WSW
11h 14m +1m 19s 05:22 19:11 05:48 18:45 06:15 18:18 12:16 147.68
13
06:39
104° ESE
17:54
256° WSW
11h 15m +1m 20s 05:21 19:12 05:48 18:45 06:15 18:18 12:16 147.71
14
06:38
104° ESE
17:55
256° WSW
11h 17m +1m 21s 05:20 19:13 05:47 18:46 06:14 18:19 12:16 147.74
15
06:37
104° ESE
17:56
256° WSW
11h 18m +1m 21s 05:20 19:13 05:46 18:46 06:13 18:20 12:16 147.76
16
06:36
103° ESE
17:56
257° WSW
11h 19m +1m 22s 05:19 19:14 05:46 18:47 06:13 18:20 12:16 147.80
17
06:36
103° ESE
17:57
257° WSW
11h 21m +1m 22s 05:18 19:14 05:45 18:47 06:12 18:21 12:16 147.83
18
06:35
102° ESE
17:58
258° WSW
11h 22m +1m 23s 05:18 19:15 05:44 18:48 06:11 18:21 12:16 147.86
19
06:34
102° ESE
17:58
258° WSW
11h 24m +1m 23s 05:17 19:15 05:44 18:49 06:10 18:22 12:16 147.89
20
06:33
102° ESE
17:59
258° WSW
11h 25m +1m 24s 05:16 19:16 05:43 18:49 06:10 18:22 12:16 147.92
21
06:32
101° ESE
17:59
259° W
11h 26m +1m 24s 05:16 19:16 05:42 18:50 06:09 18:23 12:16 147.96
22
06:32
101° E
18:00
259° W
11h 28m +1m 25s 05:15 19:17 05:41 18:50 06:08 18:24 12:16 147.99
23
06:31
100° E
18:00
260° W
11h 29m +1m 25s 05:14 19:17 05:41 18:51 06:07 18:24 12:16 148.02
24
06:30
100° E
18:01
260° W
11h 31m +1m 26s 05:13 19:18 05:40 18:51 06:06 18:25 12:15 148.06
25
06:29
100° E
18:02
260° W
11h 32m +1m 26s 05:12 19:18 05:39 18:52 06:05 18:25 12:15 148.09
26
06:28
99° E
18:02
261° W
11h 34m +1m 26s 05:12 19:19 05:38 18:52 06:05 18:26 12:15 148.13
27
06:27
99° E
18:03
261° W
11h 35m +1m 27s 05:11 19:19 05:37 18:53 06:04 18:26 12:15 148.17
28
06:26
98° E
18:03
262° W
11h 36m +1m 27s 05:10 19:20 05:36 18:53 06:03 18:27 12:15 148.20

In Prayagraj, the earliest sunrise of February is on tháng 2 28 hoặc the latest sunset of February is on tháng 2 27 hoặc tháng 2 28.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Prayagraj

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Prayagraj

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Prayagraj

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ấn Độ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí