Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Prayagraj, Ấn Độ 🇮🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:57 95.7° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 17:43 264.1° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 45m

Hướng mặt trời: Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 43.93°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.511 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Prayagraj

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:54
85° ESE
18:18
276° WNW
12h 24m +1m 29s 04:36 19:36 05:04 19:09 05:30 18:42 12:06 149.49
2
05:53
84° ESE
18:19
276° WNW
12h 26m +1m 28s 04:35 19:37 05:02 19:09 05:29 18:42 12:06 149.54
3
05:52
84° ESE
18:19
276° WNW
12h 27m +1m 28s 04:34 19:37 05:01 19:10 05:28 18:43 12:05 149.58
4
05:51
83° ESE
18:20
277° WNW
12h 29m +1m 28s 04:33 19:38 05:00 19:10 05:27 18:43 12:05 149.62
5
05:50
83° ESE
18:20
277° WNW
12h 30m +1m 28s 04:32 19:38 04:59 19:11 05:26 18:44 12:05 149.66
6
05:49
82° ESE
18:21
278° WNW
12h 32m +1m 28s 04:31 19:39 04:58 19:11 05:25 18:44 12:05 149.70
7
05:48
82° ESE
18:21
278° WNW
12h 33m +1m 27s 04:30 19:39 04:57 19:12 05:24 18:45 12:04 149.75
8
05:47
82° ESE
18:22
279° WNW
12h 34m +1m 27s 04:28 19:40 04:56 19:12 05:23 18:45 12:04 149.79
9
05:46
81° ESE
18:22
279° WNW
12h 36m +1m 27s 04:27 19:41 04:55 19:13 05:22 18:46 12:04 149.83
10
05:45
81° ESE
18:23
279° WNW
12h 37m +1m 26s 04:26 19:41 04:54 19:14 05:21 18:46 12:03 149.87
11
05:44
80° ESE
18:23
280° WNW
12h 39m +1m 26s 04:25 19:42 04:53 19:14 05:20 18:47 12:03 149.91
12
05:43
80° ESE
18:23
280° WNW
12h 40m +1m 26s 04:24 19:42 04:52 19:15 05:19 18:47 12:03 149.96
13
05:42
80° ESE
18:24
281° WNW
12h 42m +1m 25s 04:23 19:43 04:51 19:15 05:18 18:48 12:03 150.00
14
05:41
79° ESE
18:24
281° WNW
12h 43m +1m 25s 04:22 19:44 04:50 19:16 05:17 18:48 12:02 150.04
15
05:40
79° ESE
18:25
281° NW
12h 45m +1m 25s 04:21 19:44 04:49 19:16 05:16 18:49 12:02 150.08
16
05:39
78° E
18:25
282° NW
12h 46m +1m 24s 04:19 19:45 04:47 19:17 05:15 18:49 12:02 150.12
17
05:38
78° E
18:26
282° NW
12h 47m +1m 24s 04:18 19:46 04:46 19:17 05:14 18:50 12:02 150.17
18
05:37
78° E
18:26
283° NW
12h 49m +1m 23s 04:17 19:46 04:45 19:18 05:13 18:50 12:02 150.21
19
05:36
77° E
18:27
283° NW
12h 50m +1m 23s 04:16 19:47 04:44 19:19 05:12 18:51 12:01 150.25
20
05:35
77° E
18:27
283° NW
12h 51m +1m 22s 04:15 19:48 04:43 19:19 05:11 18:51 12:01 150.29
21
05:34
76° E
18:28
284° NW
12h 53m +1m 22s 04:14 19:48 04:42 19:20 05:10 18:52 12:01 150.33
22
05:33
76° E
18:28
284° NW
12h 54m +1m 21s 04:13 19:49 04:41 19:20 05:09 18:52 12:01 150.38
23
05:33
76° E
18:29
284° NW
12h 56m +1m 21s 04:12 19:50 04:40 19:21 05:08 18:53 12:01 150.42
24
05:32
75° E
18:29
285° NW
12h 57m +1m 20s 04:11 19:50 04:40 19:22 05:07 18:53 12:00 150.46
25
05:31
75° E
18:30
285° NW
12h 58m +1m 20s 04:10 19:51 04:39 19:22 05:07 18:54 12:00 150.50
26
05:30
75° E
18:30
286° NW
13h 00m +1m 19s 04:09 19:52 04:38 19:23 05:06 18:55 12:00 150.54
27
N
18:31
286° NW
0h 00m -780m 05s 04:08 19:52 04:37 19:23 05:05 18:55 12:00 150.58
28
05:28
74° E
18:31
286° NW
13h 02m +782m 42s 04:07 19:53 04:36 19:24 05:04 18:56 12:00 150.62
29
05:28
74° E
18:32
287° NW
13h 03m +1m 17s 04:06 19:54 04:35 19:25 05:03 18:56 12:00 150.66
30
05:27
73° E
18:32
287° NW
13h 05m +1m 16s 04:05 19:55 04:34 19:25 05:02 18:57 11:59 150.69

In Prayagraj, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 29 hoặc tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Prayagraj

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Prayagraj

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Prayagraj

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ấn Độ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí