Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Prayagraj, Ấn Độ 🇮🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:39 76.9° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:30 282.9° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 50m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -48.14°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.293 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Prayagraj

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:15
64° ENE
18:57
296° WNW
13h 41m -0m 18s 03:45 20:26 04:18 19:54 04:49 19:23 12:06 152.09
2
05:16
64° ENE
18:57
296° WNW
13h 41m -0m 20s 03:46 20:26 04:18 19:54 04:49 19:23 12:06 152.09
3
05:16
64° ENE
18:57
296° WNW
13h 40m -0m 22s 03:46 20:26 04:19 19:54 04:50 19:23 12:06 152.09
4
05:16
64° ENE
18:57
296° WNW
13h 40m -0m 24s 03:47 20:26 04:19 19:54 04:50 19:23 12:07 152.09
5
05:17
64° ENE
18:57
296° WNW
13h 39m -0m 26s 03:47 20:26 04:20 19:54 04:51 19:23 12:07 152.09
6
05:17
64° ENE
18:57
296° WNW
13h 39m -0m 27s 03:48 20:26 04:20 19:54 04:51 19:23 12:07 152.09
7
05:18
64° ENE
18:57
296° WNW
13h 38m -0m 29s 03:48 20:26 04:21 19:53 04:51 19:23 12:07 152.08
8
05:18
64° ENE
18:56
295° WNW
13h 38m -0m 31s 03:49 20:25 04:21 19:53 04:52 19:23 12:07 152.08
9
05:18
65° ENE
18:56
295° WNW
13h 37m -0m 33s 03:49 20:25 04:22 19:53 04:52 19:22 12:07 152.08
10
05:19
65° ENE
18:56
295° WNW
13h 37m -0m 34s 03:50 20:25 04:22 19:53 04:53 19:22 12:08 152.08
11
05:19
65° ENE
18:56
295° WNW
13h 36m -0m 36s 03:51 20:24 04:23 19:52 04:53 19:22 12:08 152.07
12
05:20
65° ENE
18:56
295° WNW
13h 36m -0m 38s 03:51 20:24 04:23 19:52 04:54 19:22 12:08 152.07
13
05:20
65° ENE
18:56
295° WNW
13h 35m -0m 39s 03:52 20:24 04:24 19:52 04:54 19:22 12:08 152.06
14
05:21
65° ENE
18:55
294° WNW
13h 34m -0m 41s 03:52 20:23 04:24 19:52 04:55 19:21 12:08 152.06
15
05:21
66° ENE
18:55
294° WNW
13h 33m -0m 43s 03:53 20:23 04:25 19:51 04:55 19:21 12:08 152.05
16
05:22
66° ENE
18:55
294° WNW
13h 33m -0m 44s 03:54 20:22 04:25 19:51 04:56 19:21 12:08 152.04
17
05:22
66° ENE
18:54
294° WNW
13h 32m -0m 46s 03:54 20:22 04:26 19:50 04:56 19:20 12:08 152.04
18
05:22
66° ENE
18:54
294° WNW
13h 31m -0m 47s 03:55 20:21 04:27 19:50 04:57 19:20 12:08 152.03
19
05:23
66° ENE
18:54
294° WNW
13h 30m -0m 49s 03:56 20:21 04:27 19:50 04:57 19:20 12:08 152.02
20
05:23
67° ENE
18:53
293° WNW
13h 30m -0m 50s 03:56 20:20 04:28 19:49 04:58 19:19 12:09 152.01
21
05:24
67° ENE
18:53
293° WNW
13h 29m -0m 51s 03:57 20:20 04:28 19:49 04:58 19:19 12:09 152.00
22
05:24
67° ENE
18:53
293° WNW
13h 28m -0m 53s 03:58 20:19 04:29 19:48 04:59 19:18 12:09 151.99
23
05:25
67° ENE
18:52
293° WNW
13h 27m -0m 54s 03:58 20:19 04:29 19:48 04:59 19:18 12:09 151.98
24
05:25
68° ENE
18:52
292° WNW
13h 26m -0m 55s 03:59 20:18 04:30 19:47 05:00 19:17 12:09 151.96
25
05:26
68° ENE
18:51
292° WNW
13h 25m -0m 57s 04:00 20:17 04:31 19:46 05:00 19:17 12:09 151.95
26
05:26
68° ENE
18:51
292° WNW
13h 24m -0m 58s 04:00 20:17 04:31 19:46 05:01 19:16 12:09 151.94
27
05:27
68° ENE
18:50
292° WNW
13h 23m -0m 59s 04:01 20:16 04:32 19:45 05:01 19:16 12:09 151.92
28
05:27
68° ENE
18:50
291° WNW
13h 22m -1m 00s 04:02 20:15 04:32 19:44 05:02 19:15 12:09 151.90
29
05:28
69° ENE
18:49
291° WNW
13h 21m -1m 01s 04:02 20:14 04:33 19:44 05:02 19:14 12:09 151.89
30
05:28
69° ENE
18:49
291° WNW
13h 20m -1m 03s 04:03 20:14 04:34 19:43 05:03 19:14 12:09 151.87
31
05:29
69° ENE
18:48
290° WNW
13h 19m -1m 04s 04:04 20:13 04:34 19:42 05:04 19:13 12:09 151.85

In Prayagraj, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 to 07.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Prayagraj

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Prayagraj

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Prayagraj

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ấn Độ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí