Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Puebla, México 🇲🇽

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:25 95.8° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:15 264.0° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 50m

Hướng mặt trời: Đông Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 36.09°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.499 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Puebla

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:18
81° Đông
18:46
279° Tây
12h 28m -1m 02s 05:03 20:01 05:29 19:35 05:55 19:09 12:32 150.95
2
06:18
82° Đông
18:46
278° Tây
12h 27m -1m 02s 05:03 20:00 05:29 19:34 05:55 19:08 12:32 150.92
3
06:18
82° Đông
18:45
278° Tây
12h 26m -1m 02s 05:04 19:59 05:30 19:33 05:55 19:07 12:32 150.88
4
06:18
82° Đông
18:44
278° Tây
12h 25m -1m 02s 05:04 19:58 05:30 19:32 05:56 19:06 12:31 150.84
5
06:18
83° Đông
18:43
277° Tây
12h 24m -1m 02s 05:04 19:57 05:30 19:31 05:56 19:05 12:31 150.81
6
06:19
83° Đông
18:42
277° Tây
12h 23m -1m 03s 05:04 19:56 05:30 19:30 05:56 19:05 12:31 150.77
7
06:19
84° Đông
18:41
276° Tây
12h 22m -1m 03s 05:05 19:55 05:31 19:29 05:56 19:04 12:30 150.73
8
06:19
84° Đông
18:40
276° Tây
12h 21m -1m 03s 05:05 19:54 05:31 19:28 05:57 19:03 12:30 150.69
9
06:19
84° Đông
18:40
276° Tây
12h 20m -1m 03s 05:05 19:53 05:31 19:27 05:57 19:02 12:30 150.66
10
06:19
85° Đông
18:39
275° Tây
12h 19m -1m 03s 05:06 19:52 05:31 19:27 05:57 19:01 12:29 150.62
11
06:20
85° Đông
18:38
275° Tây
12h 18m -1m 03s 05:06 19:51 05:32 19:26 05:57 19:00 12:29 150.58
12
06:20
86° Đông
18:37
274° Tây
12h 17m -1m 03s 05:06 19:50 05:32 19:25 05:57 18:59 12:29 150.54
13
06:20
86° Đông
18:36
274° Tây
12h 16m -1m 03s 05:06 19:49 05:32 19:24 05:57 18:58 12:28 150.50
14
06:20
86° Đông
18:35
273° Tây
12h 15m -1m 04s 05:07 19:48 05:32 19:23 05:58 18:57 12:28 150.46
15
06:20
87° Đông
18:34
273° Tây
12h 13m -1m 04s 05:07 19:48 05:32 19:22 05:58 18:57 12:28 150.42
16
06:20
87° Đông
18:33
273° Tây
12h 12m -1m 04s 05:07 19:47 05:33 19:21 05:58 18:56 12:27 150.38
17
06:21
88° Đông
18:32
272° Tây
12h 11m -1m 04s 05:07 19:46 05:33 19:20 05:58 18:55 12:27 150.34
18
06:21
88° Đông
18:32
272° Tây
12h 10m -1m 04s 05:08 19:45 05:33 19:19 05:58 18:54 12:27 150.30
19
06:21
88° Đông
18:31
271° Tây
12h 09m -1m 04s 05:08 19:44 05:33 19:18 05:59 18:53 12:26 150.26
20
06:21
89° Đông
18:30
271° Tây
12h 08m -1m 04s 05:08 19:43 05:33 19:17 05:59 18:52 12:26 150.22
21
06:21
89° Đông
18:29
271° Tây
12h 07m -1m 04s 05:08 19:42 05:34 19:16 05:59 18:51 12:25 150.18
22
06:21
90° Đông
18:28
270° Tây
12h 06m -1m 04s 05:08 19:41 05:34 19:16 05:59 18:50 12:25 150.14
23
06:22
90° Đông
18:27
270° Tây
12h 05m -1m 04s 05:09 19:40 05:34 19:15 05:59 18:49 12:25 150.10
24
06:22
90° Đông
18:26
269° Tây
12h 04m -1m 04s 05:09 19:39 05:34 19:14 06:00 18:48 12:24 150.06
25
06:22
91° Đông
18:25
269° Tây
12h 03m -1m 04s 05:09 19:38 05:34 19:13 06:00 18:48 12:24 150.01
26
06:22
91° Đông
18:24
268° Tây
12h 02m -1m 04s 05:09 19:37 05:35 19:12 06:00 18:47 12:24 149.97
27
06:22
92° Đông
18:24
268° Tây
12h 01m -1m 04s 05:09 19:36 05:35 19:11 06:00 18:46 12:23 149.93
28
06:23
92° Đông
18:23
268° Tây
12h 00m -1m 04s 05:10 19:36 05:35 19:10 06:00 18:45 12:23 149.88
29
06:23
92° Đông
18:22
267° Tây
11h 58m -1m 04s 05:10 19:35 05:35 19:09 06:01 18:44 12:23 149.84
30
06:23
93° Đông
18:21
267° Tây
11h 57m -1m 04s 05:10 19:34 05:35 19:09 06:01 18:43 12:22 149.80

In Puebla, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 to 05 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01 hoặc tháng 9 02.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Puebla

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Puebla

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Puebla

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong México:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí