Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Pyongyang, Triều Tiên 🇰🇵

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng thiên văn

Mặt trời mọc hôm nay: 07:28 115.9° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:17 244.0° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 48m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: -12.26°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.732 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Pyongyang

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:32
93° Đông
18:19
266° Tây
11h 46m -2m 31s 05:03 19:48 05:34 19:17 06:05 18:46 12:26 149.78
2
06:33
94° Đông
18:18
266° Tây
11h 44m -2m 30s 05:04 19:47 05:35 19:16 06:06 18:45 12:26 149.74
3
06:34
94° Đông
18:16
265° Tây
11h 41m -2m 30s 05:05 19:45 05:36 19:14 06:07 18:43 12:26 149.69
4
06:35
95° Đông
18:15
265° Tây
11h 39m -2m 30s 05:06 19:43 05:37 19:12 06:08 18:42 12:25 149.65
5
06:36
95° Đông
18:13
264° Tây
11h 36m -2m 30s 05:07 19:42 05:38 19:11 06:09 18:40 12:25 149.61
6
06:37
96° Đông
18:11
264° Tây
11h 34m -2m 30s 05:08 19:40 05:39 19:09 06:10 18:39 12:25 149.56
7
06:38
96° Đông
18:10
263° Tây
11h 31m -2m 30s 05:09 19:39 05:40 19:08 06:11 18:37 12:24 149.52
8
06:39
97° Đông
18:08
263° Tây
11h 29m -2m 29s 05:10 19:37 05:41 19:06 06:12 18:36 12:24 149.48
9
06:40
97° Đông
18:07
262° Tây
11h 26m -2m 29s 05:11 19:36 05:42 19:05 06:13 18:34 12:24 149.44
10
06:41
98° Đông
18:05
262° Tây
11h 24m -2m 29s 05:12 19:34 05:43 19:03 06:14 18:33 12:24 149.39
11
06:42
98° Đông
18:04
261° Tây
11h 21m -2m 28s 05:13 19:33 05:44 19:02 06:15 18:31 12:23 149.35
12
06:43
99° Đông
18:02
261° Tây
11h 19m -2m 28s 05:14 19:31 05:45 19:00 06:16 18:30 12:23 149.31
13
06:44
99° Đông
18:01
260° Tây
11h 16m -2m 28s 05:15 19:30 05:46 18:59 06:17 18:28 12:23 149.27
14
06:45
100° Đông
17:59
260° Tây
11h 14m -2m 27s 05:16 19:28 05:47 18:58 06:18 18:27 12:23 149.23
15
06:46
100° Đông
17:58
260° Tây
11h 11m -2m 27s 05:17 19:27 05:48 18:56 06:19 18:25 12:22 149.18
16
06:47
101° Đông
17:56
259° Tây
11h 09m -2m 26s 05:18 19:26 05:49 18:55 06:20 18:24 12:22 149.14
17
06:48
101° Đông Đông Nam
17:55
258° Tây Tây Nam
11h 07m -2m 26s 05:19 19:24 05:50 18:53 06:21 18:23 12:22 149.10
18
06:49
102° Đông Đông Nam
17:54
258° Tây Tây Nam
11h 04m -2m 25s 05:20 19:23 05:51 18:52 06:21 18:21 12:22 149.06
19
06:50
102° Đông Đông Nam
17:52
258° Tây Tây Nam
11h 02m -2m 25s 05:21 19:22 05:52 18:51 06:22 18:20 12:21 149.02
20
06:51
103° Đông Đông Nam
17:51
257° Tây Tây Nam
10h 59m -2m 24s 05:22 19:20 05:53 18:49 06:23 18:18 12:21 148.98
21
06:52
103° Đông Đông Nam
17:49
257° Tây Tây Nam
10h 57m -2m 24s 05:23 19:19 05:53 18:48 06:24 18:17 12:21 148.94
22
06:53
104° Đông Đông Nam
17:48
256° Tây Tây Nam
10h 54m -2m 23s 05:24 19:18 05:54 18:47 06:25 18:16 12:21 148.90
23
06:54
104° Đông Đông Nam
17:47
256° Tây Tây Nam
10h 52m -2m 22s 05:24 19:16 05:55 18:46 06:26 18:15 12:21 148.85
24
06:55
104° Đông Đông Nam
17:45
255° Tây Tây Nam
10h 50m -2m 22s 05:25 19:15 05:56 18:44 06:27 18:13 12:21 148.81
25
06:56
105° Đông Đông Nam
17:44
255° Tây Tây Nam
10h 47m -2m 21s 05:26 19:14 05:57 18:43 06:28 18:12 12:21 148.77
26
06:57
105° Đông Đông Nam
17:43
254° Tây Tây Nam
10h 45m -2m 20s 05:27 19:13 05:58 18:42 06:29 18:11 12:20 148.73
27
06:58
106° Đông Đông Nam
17:42
254° Tây Tây Nam
10h 43m -2m 19s 05:28 19:12 05:59 18:41 06:30 18:10 12:20 148.69
28
06:59
106° Đông Đông Nam
17:40
254° Tây Tây Nam
10h 40m -2m 18s 05:29 19:11 06:00 18:40 06:32 18:08 12:20 148.65
29
07:01
107° Đông Đông Nam
17:39
253° Tây Tây Nam
10h 38m -2m 17s 05:30 19:09 06:01 18:38 06:33 18:07 12:20 148.61
30
07:02
107° Đông Đông Nam
17:38
253° Tây Tây Nam
10h 36m -2m 16s 05:31 19:08 06:02 18:37 06:34 18:06 12:20 148.57
31
07:03
108° Đông Đông Nam
17:37
252° Tây Tây Nam
10h 34m -2m 15s 05:32 19:07 06:03 18:36 06:35 18:05 12:20 148.53

In Pyongyang, the earliest sunrise of October is on tháng 10 01 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Pyongyang

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Pyongyang

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Pyongyang

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Triều Tiên:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 23 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí