Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Pyongyang, Triều Tiên 🇰🇵

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng thiên văn

Mặt trời mọc hôm nay: 07:28 115.9° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:17 244.0° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 48m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: -12.58°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.732 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Pyongyang

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:10
99° Đông
18:29
261° Tây
11h 19m +2m 30s 05:41 19:58 06:12 19:27 06:42 18:56 12:49 148.23
2
07:08
99° Đông
18:30
262° Tây
11h 21m +2m 30s 05:39 19:59 06:10 19:28 06:41 18:57 12:49 148.27
3
07:07
98° Đông
18:31
262° Tây
11h 24m +2m 31s 05:38 20:00 06:09 19:29 06:39 18:58 12:48 148.31
4
07:05
98° Đông
18:32
263° Tây
11h 26m +2m 31s 05:36 20:01 06:07 19:30 06:38 18:59 12:48 148.34
5
07:04
97° Đông
18:33
263° Tây
11h 29m +2m 31s 05:35 20:02 06:06 19:31 06:36 19:00 12:48 148.38
6
07:02
97° Đông
18:34
264° Tây
11h 31m +2m 32s 05:33 20:03 06:04 19:32 06:35 19:01 12:48 148.41
7
07:01
96° Đông
18:35
264° Tây
11h 34m +2m 32s 05:32 20:04 06:03 19:33 06:34 19:02 12:48 148.45
8
06:59
96° Đông
18:36
265° Tây
11h 36m +2m 32s 05:30 20:05 06:01 19:34 06:32 19:03 12:47 148.49
9
06:58
95° Đông
18:37
265° Tây
11h 39m +2m 32s 05:29 20:06 06:00 19:35 06:31 19:04 12:47 148.53
10
06:56
95° Đông
18:38
266° Tây
11h 41m +2m 32s 05:27 20:07 05:58 19:36 06:29 19:05 12:47 148.57
11
06:55
94° Đông
18:39
266° Tây
11h 44m +2m 33s 05:26 20:08 05:57 19:37 06:27 19:06 12:47 148.60
12
06:53
94° Đông
18:40
267° Tây
11h 46m +2m 33s 05:24 20:09 05:55 19:38 06:26 19:07 12:46 148.64
13
06:51
93° Đông
18:41
267° Tây
11h 49m +2m 33s 05:22 20:10 05:54 19:39 06:24 19:08 12:46 148.68
14
06:50
93° Đông
18:42
268° Tây
11h 52m +2m 33s 05:21 20:11 05:52 19:40 06:23 19:09 12:46 148.72
15
06:48
92° Đông
18:43
268° Tây
11h 54m +2m 33s 05:19 20:12 05:50 19:41 06:21 19:10 12:45 148.76
16
06:47
92° Đông
18:44
269° Tây
11h 57m +2m 33s 05:18 20:13 05:49 19:42 06:20 19:11 12:45 148.81
17
06:45
91° Đông
18:45
269° Tây
11h 59m +2m 33s 05:16 20:15 05:47 19:43 06:18 19:12 12:45 148.85
18
06:44
91° Đông
18:46
270° Tây
12h 02m +2m 33s 05:14 20:16 05:46 19:44 06:17 19:13 12:45 148.89
19
06:42
90° Đông
18:47
270° Tây
12h 04m +2m 33s 05:13 20:17 05:44 19:45 06:15 19:14 12:44 148.93
20
06:41
90° Đông
18:48
271° Tây
12h 07m +2m 33s 05:11 20:18 05:42 19:46 06:13 19:15 12:44 148.97
21
06:39
89° Đông
18:49
271° Tây
12h 09m +2m 33s 05:09 20:19 05:41 19:47 06:12 19:16 12:44 149.02
22
06:37
89° Đông
18:50
272° Tây
12h 12m +2m 33s 05:07 20:20 05:39 19:48 06:10 19:17 12:43 149.06
23
06:36
88° Đông
18:51
272° Tây
12h 15m +2m 33s 05:06 20:21 05:38 19:49 06:09 19:18 12:43 149.10
24
06:34
88° Đông
18:52
273° Tây
12h 17m +2m 33s 05:04 20:22 05:36 19:50 06:07 19:19 12:43 149.15
25
06:33
87° Đông
18:53
273° Tây
12h 20m +2m 33s 05:02 20:23 05:34 19:51 06:05 19:20 12:42 149.19
26
06:31
87° Đông
18:54
274° Tây
12h 22m +2m 33s 05:01 20:25 05:33 19:52 06:04 19:21 12:42 149.23
27
06:29
86° Đông
18:55
274° Tây
12h 25m +2m 33s 04:59 20:26 05:31 19:54 06:02 19:22 12:42 149.28
28
06:28
86° Đông
18:56
275° Tây
12h 27m +2m 32s 04:57 20:27 05:29 19:55 06:01 19:23 12:42 149.32
29
06:26
85° Đông
18:57
275° Tây
12h 30m +2m 32s 04:55 20:28 05:28 19:56 05:59 19:24 12:41 149.36
30
06:25
84° Đông
18:58
276° Tây
12h 32m +2m 32s 04:54 20:29 05:26 19:57 05:57 19:25 12:41 149.40
31
06:23
84° Đông
18:59
276° Tây
12h 35m +2m 32s 04:52 20:30 05:24 19:58 05:56 19:26 12:41 149.45

In Pyongyang, the earliest sunrise of March is on tháng 3 31 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Pyongyang

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Pyongyang

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Pyongyang

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Triều Tiên:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 23 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí