Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Pyongyang, Triều Tiên 🇰🇵

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng thiên văn

Mặt trời mọc hôm nay: 07:28 115.9° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:17 244.0° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 48m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: -12.3°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.732 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Pyongyang

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:15
59° Đông Đông Bắc
20:06
301° Tây Tây Bắc
14h 51m -0m 32s 03:16 22:05 04:02 21:19 04:42 20:39 12:40 152.09
2
05:15
59° Đông Đông Bắc
20:06
301° Tây Tây Bắc
14h 50m -0m 36s 03:16 22:04 04:02 21:18 04:42 20:38 12:41 152.09
3
05:16
59° Đông Đông Bắc
20:06
301° Tây Tây Bắc
14h 50m -0m 39s 03:17 22:04 04:03 21:18 04:43 20:38 12:41 152.09
4
05:16
59° Đông Đông Bắc
20:06
301° Tây Tây Bắc
14h 49m -0m 42s 03:18 22:04 04:04 21:18 04:44 20:38 12:41 152.09
5
05:17
59° Đông Đông Bắc
20:05
301° Tây Tây Bắc
14h 48m -0m 45s 03:19 22:03 04:04 21:18 04:44 20:38 12:41 152.09
6
05:17
60° Đông Đông Bắc
20:05
300° Tây Tây Bắc
14h 47m -0m 48s 03:19 22:03 04:05 21:17 04:45 20:37 12:41 152.09
7
05:18
60° Đông Đông Bắc
20:05
300° Tây Tây Bắc
14h 46m -0m 52s 03:20 22:02 04:06 21:17 04:45 20:37 12:41 152.08
8
05:18
60° Đông Đông Bắc
20:04
300° Tây Tây Bắc
14h 46m -0m 55s 03:21 22:01 04:06 21:16 04:46 20:37 12:42 152.08
9
05:19
60° Đông Đông Bắc
20:04
300° Tây Tây Bắc
14h 45m -0m 58s 03:22 22:01 04:07 21:16 04:47 20:36 12:42 152.08
10
05:20
60° Đông Đông Bắc
20:04
300° Tây Tây Bắc
14h 44m -1m 01s 03:23 22:00 04:08 21:15 04:47 20:36 12:42 152.08
11
05:20
60° Đông Đông Bắc
20:03
300° Tây Tây Bắc
14h 43m -1m 04s 03:24 21:59 04:09 21:15 04:48 20:35 12:42 152.07
12
05:21
60° Đông Đông Bắc
20:03
299° Tây Tây Bắc
14h 41m -1m 07s 03:25 21:58 04:10 21:14 04:49 20:35 12:42 152.07
13
05:22
61° Đông Đông Bắc
20:02
299° Tây Tây Bắc
14h 40m -1m 09s 03:26 21:57 04:11 21:13 04:50 20:34 12:42 152.06
14
05:22
61° Đông Đông Bắc
20:02
299° Tây Tây Bắc
14h 39m -1m 12s 03:27 21:56 04:12 21:13 04:50 20:34 12:42 152.06
15
05:23
61° Đông Đông Bắc
20:01
299° Tây Tây Bắc
14h 38m -1m 15s 03:29 21:56 04:12 21:12 04:51 20:33 12:42 152.05
16
05:24
61° Đông Đông Bắc
20:01
299° Tây Tây Bắc
14h 36m -1m 18s 03:30 21:55 04:13 21:11 04:52 20:33 12:43 152.04
17
05:25
62° Đông Đông Bắc
20:00
298° Tây Tây Bắc
14h 35m -1m 20s 03:31 21:53 04:14 21:10 04:53 20:32 12:43 152.04
18
05:25
62° Đông Đông Bắc
20:00
298° Tây Tây Bắc
14h 34m -1m 23s 03:32 21:52 04:15 21:09 04:54 20:31 12:43 152.03
19
05:26
62° Đông Đông Bắc
19:59
298° Tây Tây Bắc
14h 32m -1m 25s 03:33 21:51 04:16 21:09 04:55 20:30 12:43 152.02
20
05:27
62° Đông Đông Bắc
19:58
298° Tây Tây Bắc
14h 31m -1m 28s 03:35 21:50 04:17 21:08 04:56 20:30 12:43 152.01
21
05:28
62° Đông Đông Bắc
19:58
297° Tây Tây Bắc
14h 29m -1m 30s 03:36 21:49 04:18 21:07 04:56 20:29 12:43 152.00
22
05:29
63° Đông Đông Bắc
19:57
297° Tây Tây Bắc
14h 28m -1m 33s 03:37 21:48 04:19 21:06 04:57 20:28 12:43 151.99
23
05:29
63° Đông Đông Bắc
19:56
297° Tây Tây Bắc
14h 26m -1m 35s 03:38 21:47 04:20 21:05 04:58 20:27 12:43 151.98
24
05:30
63° Đông Đông Bắc
19:55
296° Tây Tây Bắc
14h 25m -1m 37s 03:40 21:45 04:22 21:04 04:59 20:26 12:43 151.97
25
05:31
64° Đông Đông Bắc
19:54
296° Tây Tây Bắc
14h 23m -1m 39s 03:41 21:44 04:23 21:03 05:00 20:25 12:43 151.95
26
05:32
64° Đông Đông Bắc
19:54
296° Tây Tây Bắc
14h 21m -1m 41s 03:42 21:43 04:24 21:02 05:01 20:24 12:43 151.94
27
05:33
64° Đông Đông Bắc
19:53
296° Tây Tây Bắc
14h 19m -1m 44s 03:44 21:41 04:25 21:00 05:02 20:23 12:43 151.92
28
05:34
64° Đông Đông Bắc
19:52
295° Tây Tây Bắc
14h 18m -1m 46s 03:45 21:40 04:26 20:59 05:03 20:22 12:43 151.91
29
05:35
65° Đông Đông Bắc
19:51
295° Tây Tây Bắc
14h 16m -1m 47s 03:46 21:39 04:27 20:58 05:04 20:21 12:43 151.89
30
05:35
65° Đông Đông Bắc
19:50
295° Tây Tây Bắc
14h 14m -1m 49s 03:48 21:37 04:28 20:57 05:05 20:20 12:43 151.87
31
05:36
66° Đông Đông Bắc
19:49
294° Tây Tây Bắc
14h 12m -1m 51s 03:49 21:36 04:29 20:56 05:06 20:19 12:43 151.85

In Pyongyang, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc tháng 7 02 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 to 04.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Pyongyang

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Pyongyang

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Pyongyang

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Triều Tiên:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 23 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí