Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Qŭnghirot, Uzbekistan 🇺🇿

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 08:04 117.0° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:35 242.9° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 30m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 2.59°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.788 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Qŭnghirot

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
08:36
121° Đông Đông Nam
17:40
239° Tây Tây Nam
9h 03m +0m 46s 06:53 19:23 07:27 18:48 08:03 18:13 13:08 147.11
2
08:36
121° Đông Đông Nam
17:41
239° Tây Tây Nam
9h 04m +0m 50s 06:53 19:23 07:28 18:49 08:03 18:13 13:08 147.10
3
08:36
121° Đông Đông Nam
17:42
239° Tây Tây Nam
9h 05m +0m 54s 06:53 19:24 07:28 18:50 08:03 18:14 13:09 147.10
4
08:36
121° Đông Đông Nam
17:42
239° Tây Tây Nam
9h 06m +0m 58s 06:53 19:25 07:28 18:51 08:03 18:15 13:09 147.10
5
08:36
121° Đông Đông Nam
17:43
239° Tây Tây Nam
9h 07m +1m 02s 06:53 19:26 07:28 18:52 08:03 18:16 13:09 147.10
6
08:36
121° Đông Đông Nam
17:44
239° Tây Tây Nam
9h 08m +1m 06s 06:53 19:27 07:28 18:52 08:03 18:17 13:10 147.10
7
08:36
120° Đông Đông Nam
17:45
240° Tây Tây Nam
9h 09m +1m 10s 06:53 19:28 07:28 18:53 08:03 18:18 13:10 147.11
8
08:35
120° Đông Đông Nam
17:47
240° Tây Tây Nam
9h 11m +1m 14s 06:53 19:29 07:28 18:54 08:03 18:19 13:11 147.11
9
08:35
120° Đông Đông Nam
17:48
240° Tây Tây Nam
9h 12m +1m 18s 06:53 19:30 07:28 18:55 08:03 18:20 13:11 147.11
10
08:35
120° Đông Đông Nam
17:49
240° Tây Tây Nam
9h 13m +1m 21s 06:53 19:30 07:27 18:56 08:03 18:21 13:12 147.12
11
08:35
120° Đông Đông Nam
17:50
240° Tây Tây Nam
9h 15m +1m 25s 06:53 19:31 07:27 18:57 08:02 18:22 13:12 147.12
12
08:34
119° Đông Đông Nam
17:51
241° Tây Tây Nam
9h 16m +1m 29s 06:53 19:32 07:27 18:58 08:02 18:23 13:12 147.13
13
08:34
119° Đông Đông Nam
17:52
241° Tây Tây Nam
9h 18m +1m 32s 06:53 19:33 07:27 18:59 08:02 18:24 13:13 147.13
14
08:33
119° Đông Đông Nam
17:53
241° Tây Tây Nam
9h 19m +1m 36s 06:52 19:34 07:26 19:00 08:01 18:25 13:13 147.14
15
08:33
119° Đông Đông Nam
17:54
242° Tây Tây Nam
9h 21m +1m 39s 06:52 19:35 07:26 19:01 08:01 18:27 13:13 147.15
16
08:32
118° Đông Đông Nam
17:56
242° Tây Tây Nam
9h 23m +1m 42s 06:52 19:36 07:26 19:03 08:01 18:28 13:14 147.16
17
08:32
118° Đông Đông Nam
17:57
242° Tây Tây Nam
9h 24m +1m 45s 06:51 19:38 07:25 19:04 08:00 18:29 13:14 147.17
18
08:31
118° Đông Đông Nam
17:58
242° Tây Tây Nam
9h 26m +1m 48s 06:51 19:39 07:25 19:05 08:00 18:30 13:14 147.18
19
08:31
118° Đông Đông Nam
17:59
243° Tây Tây Nam
9h 28m +1m 51s 06:51 19:40 07:24 19:06 07:59 18:31 13:15 147.19
20
08:30
117° Đông Đông Nam
18:01
243° Tây Tây Nam
9h 30m +1m 54s 06:50 19:41 07:24 19:07 07:58 18:32 13:15 147.21
21
08:29
117° Đông Đông Nam
18:02
243° Tây Tây Nam
9h 32m +1m 57s 06:50 19:42 07:23 19:08 07:58 18:34 13:15 147.22
22
08:29
116° Đông Đông Nam
18:03
244° Tây Tây Nam
9h 34m +2m 00s 06:49 19:43 07:23 19:09 07:57 18:35 13:16 147.24
23
08:28
116° Đông Đông Nam
18:04
244° Tây Tây Nam
9h 36m +2m 03s 06:48 19:44 07:22 19:10 07:56 18:36 13:16 147.25
24
08:27
116° Đông Đông Nam
18:06
244° Tây Tây Nam
9h 38m +2m 05s 06:48 19:45 07:21 19:12 07:56 18:37 13:16 147.27
25
08:26
116° Đông Đông Nam
18:07
245° Tây Tây Nam
9h 40m +2m 08s 06:47 19:46 07:21 19:13 07:55 18:38 13:16 147.28
26
08:25
115° Đông Đông Nam
18:08
245° Tây Tây Nam
9h 42m +2m 10s 06:47 19:47 07:20 19:14 07:54 18:40 13:17 147.30
27
08:25
115° Đông Đông Nam
18:10
245° Tây Tây Nam
9h 45m +2m 12s 06:46 19:48 07:19 19:15 07:53 18:41 13:17 147.32
28
08:24
114° Đông Đông Nam
18:11
246° Tây Tây Nam
9h 47m +2m 15s 06:45 19:50 07:18 19:16 07:53 18:42 13:17 147.34
29
08:23
114° Đông Đông Nam
18:12
246° Tây Tây Nam
9h 49m +2m 17s 06:44 19:51 07:18 19:17 07:52 18:43 13:17 147.36
30
08:22
114° Đông Đông Nam
18:14
246° Tây Tây Nam
9h 52m +2m 19s 06:44 19:52 07:17 19:19 07:51 18:45 13:17 147.38
31
08:21
113° Đông Đông Nam
18:15
247° Tây Tây Nam
9h 54m +2m 21s 06:43 19:53 07:16 19:20 07:50 18:46 13:18 147.40

In Qŭnghirot, the earliest sunrise of January is on tháng 1 31 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Qŭnghirot

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Qŭnghirot

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Qŭnghirot

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Uzbekistan:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 21 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí