Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Qŭnghirot, Uzbekistan 🇺🇿

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 08:07 117.6° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:34 242.3° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 27m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Tây

Độ cao của mặt trời: -66.47°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.750 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Qŭnghirot

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:39
109° Đông Đông Nam
17:56
251° Tây Tây Nam
10h 17m -2m 35s 06:02 19:32 06:35 18:59 07:09 18:26 12:48 148.48
2
07:40
110° Đông Đông Nam
17:55
250° Tây Tây Nam
10h 14m -2m 34s 06:04 19:31 06:37 18:58 07:10 18:25 12:48 148.44
3
07:41
110° Đông Đông Nam
17:53
250° Tây Tây Nam
10h 11m -2m 33s 06:05 19:30 06:38 18:57 07:11 18:24 12:48 148.40
4
07:43
110° Đông Đông Nam
17:52
249° Tây Tây Nam
10h 09m -2m 31s 06:06 19:29 06:39 18:56 07:12 18:22 12:48 148.36
5
07:44
111° Đông Đông Nam
17:51
249° Tây Tây Nam
10h 06m -2m 30s 06:07 19:28 06:40 18:55 07:14 18:21 12:48 148.32
6
07:45
111° Đông Đông Nam
17:50
248° Tây Tây Nam
10h 04m -2m 28s 06:08 19:27 06:41 18:54 07:15 18:20 12:48 148.29
7
07:47
112° Đông Đông Nam
17:48
248° Tây Tây Nam
10h 01m -2m 27s 06:09 19:26 06:42 18:53 07:16 18:19 12:48 148.25
8
07:48
112° Đông Đông Nam
17:47
248° Tây Tây Nam
9h 59m -2m 25s 06:10 19:25 06:43 18:52 07:17 18:18 12:48 148.22
9
07:49
113° Đông Đông Nam
17:46
247° Tây Tây Nam
9h 57m -2m 23s 06:11 19:24 06:45 18:51 07:18 18:17 12:48 148.18
10
07:50
113° Đông Đông Nam
17:45
247° Tây Tây Nam
9h 54m -2m 22s 06:12 19:23 06:46 18:50 07:20 18:16 12:48 148.15
11
07:52
113° Đông Đông Nam
17:44
246° Tây Tây Nam
9h 52m -2m 20s 06:14 19:22 06:47 18:49 07:21 18:15 12:48 148.11
12
07:53
114° Đông Đông Nam
17:43
246° Tây Tây Nam
9h 50m -2m 18s 06:15 19:21 06:48 18:48 07:22 18:14 12:48 148.08
13
07:54
114° Đông Đông Nam
17:42
246° Tây Tây Nam
9h 47m -2m 16s 06:16 19:21 06:49 18:47 07:23 18:13 12:48 148.05
14
07:56
115° Đông Đông Nam
17:41
245° Tây Tây Nam
9h 45m -2m 14s 06:17 19:20 06:50 18:46 07:24 18:12 12:48 148.01
15
07:57
115° Đông Đông Nam
17:40
245° Tây Tây Nam
9h 43m -2m 12s 06:18 19:19 06:51 18:46 07:26 18:11 12:49 147.98
16
07:58
115° Đông Đông Nam
17:39
244° Tây Tây Nam
9h 41m -2m 09s 06:19 19:18 06:53 18:45 07:27 18:11 12:49 147.95
17
07:59
116° Đông Đông Nam
17:38
244° Tây Tây Nam
9h 39m -2m 07s 06:20 19:18 06:54 18:44 07:28 18:10 12:49 147.92
18
08:01
116° Đông Đông Nam
17:38
244° Tây Tây Nam
9h 36m -2m 05s 06:21 19:17 06:55 18:43 07:29 18:09 12:49 147.89
19
08:02
116° Đông Đông Nam
17:37
244° Tây Tây Nam
9h 34m -2m 02s 06:22 19:16 06:56 18:43 07:30 18:08 12:49 147.85
20
08:03
117° Đông Đông Nam
17:36
243° Tây Tây Nam
9h 32m -1m 59s 06:23 19:16 06:57 18:42 07:31 18:08 12:50 147.82
21
08:04
117° Đông Đông Nam
17:35
243° Tây Tây Nam
9h 30m -1m 57s 06:24 19:15 06:58 18:42 07:33 18:07 12:50 147.79
22
08:06
117° Đông Đông Nam
17:35
243° Tây Tây Nam
9h 29m -1m 54s 06:25 19:15 06:59 18:41 07:34 18:06 12:50 147.76
23
08:07
118° Đông Đông Nam
17:34
242° Tây Tây Nam
9h 27m -1m 51s 06:26 19:14 07:00 18:40 07:35 18:06 12:50 147.73
24
08:08
118° Đông Đông Nam
17:33
242° Tây Tây Nam
9h 25m -1m 48s 06:27 19:14 07:01 18:40 07:36 18:05 12:51 147.71
25
08:09
118° Đông Đông Nam
17:33
242° Tây Tây Nam
9h 23m -1m 45s 06:28 19:13 07:02 18:40 07:37 18:05 12:51 147.68
26
08:10
118° Đông Đông Nam
17:32
241° Tây Tây Nam
9h 21m -1m 42s 06:29 19:13 07:03 18:39 07:38 18:04 12:51 147.65
27
08:11
119° Đông Đông Nam
17:32
241° Tây Tây Nam
9h 20m -1m 39s 06:30 19:13 07:04 18:39 07:39 18:04 12:52 147.62
28
08:13
119° Đông Đông Nam
17:31
241° Tây Tây Nam
9h 18m -1m 36s 06:31 19:12 07:05 18:38 07:40 18:03 12:52 147.59
29
08:14
119° Đông Đông Nam
17:31
241° Tây Tây Nam
9h 17m -1m 32s 06:32 19:12 07:06 18:38 07:42 18:03 12:52 147.57
30
08:15
120° Đông Đông Nam
17:30
240° Tây Tây Nam
9h 15m -1m 29s 06:33 19:12 07:07 18:38 07:43 18:03 12:53 147.54

In Qŭnghirot, the earliest sunrise of November is on tháng 11 01 hoặc the latest sunset of November is on tháng 11 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Qŭnghirot

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Qŭnghirot

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Qŭnghirot

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Uzbekistan:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 23 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí