Tháng 12 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Qŭnghirot, Uzbekistan 🇺🇿
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 08:04 ↑ 117.0° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 17:35 ↑ 242.9° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 9h 30m
Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc
Độ cao của mặt trời: -45.2°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.783 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 12 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Qŭnghirot
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
08:16
↑
120° Đông Đông Nam
|
17:30
↑
240° Tây Tây Nam
|
9h 14m | -1m 26s | 06:34 | 19:12 | 07:08 | 18:38 | 07:44 | 18:03 | 12:53 | 147.52 |
| 2 |
08:17
↑
120° Đông Đông Nam
|
17:30
↑
240° Tây Tây Nam
|
9h 12m | -1m 22s | 06:35 | 19:12 | 07:09 | 18:38 | 07:45 | 18:02 | 12:53 | 147.49 |
| 3 |
08:18
↑
120° Đông Đông Nam
|
17:30
↑
240° Tây Tây Nam
|
9h 11m | -1m 18s | 06:36 | 19:12 | 07:10 | 18:37 | 07:46 | 18:02 | 12:54 | 147.47 |
| 4 |
08:19
↑
120° Đông Đông Nam
|
17:29
↑
240° Tây Tây Nam
|
9h 10m | -1m 15s | 06:37 | 19:11 | 07:11 | 18:37 | 07:47 | 18:02 | 12:54 | 147.44 |
| 5 |
08:20
↑
120° Đông Đông Nam
|
17:29
↑
239° Tây Tây Nam
|
9h 09m | -1m 11s | 06:38 | 19:11 | 07:12 | 18:37 | 07:48 | 18:02 | 12:55 | 147.42 |
| 6 |
08:21
↑
121° Đông Đông Nam
|
17:29
↑
239° Tây Tây Nam
|
9h 07m | -1m 07s | 06:39 | 19:11 | 07:13 | 18:37 | 07:48 | 18:02 | 12:55 | 147.40 |
| 7 |
08:22
↑
121° Đông Đông Nam
|
17:29
↑
239° Tây Tây Nam
|
9h 06m | -1m 03s | 06:40 | 19:11 | 07:14 | 18:37 | 07:49 | 18:02 | 12:55 | 147.38 |
| 8 |
08:23
↑
121° Đông Đông Nam
|
17:29
↑
239° Tây Tây Nam
|
9h 05m | -0m 59s | 06:40 | 19:12 | 07:15 | 18:37 | 07:50 | 18:02 | 12:56 | 147.36 |
| 9 |
08:24
↑
121° Đông Đông Nam
|
17:29
↑
239° Tây Tây Nam
|
9h 04m | -0m 55s | 06:41 | 19:12 | 07:16 | 18:37 | 07:51 | 18:02 | 12:56 | 147.34 |
| 10 |
08:25
↑
121° Đông Đông Nam
|
17:29
↑
239° Tây Tây Nam
|
9h 04m | -0m 51s | 06:42 | 19:12 | 07:16 | 18:37 | 07:52 | 18:02 | 12:57 | 147.33 |
| 11 |
08:26
↑
122° Đông Đông Nam
|
17:29
↑
238° Tây Tây Nam
|
9h 03m | -0m 47s | 06:43 | 19:12 | 07:17 | 18:37 | 07:53 | 18:02 | 12:57 | 147.31 |
| 12 |
08:27
↑
122° Đông Đông Nam
|
17:29
↑
238° Tây Tây Nam
|
9h 02m | -0m 43s | 06:44 | 19:12 | 07:18 | 18:38 | 07:54 | 18:02 | 12:58 | 147.29 |
| 13 |
08:27
↑
122° Đông Đông Nam
|
17:29
↑
238° Tây Tây Nam
|
9h 01m | -0m 38s | 06:44 | 19:12 | 07:19 | 18:38 | 07:54 | 18:02 | 12:58 | 147.28 |
| 14 |
08:28
↑
122° Đông Đông Nam
|
17:29
↑
238° Tây Tây Nam
|
9h 01m | -0m 34s | 06:45 | 19:13 | 07:19 | 18:38 | 07:55 | 18:02 | 12:59 | 147.26 |
| 15 |
08:29
↑
122° Đông Đông Nam
|
17:30
↑
238° Tây Tây Nam
|
9h 00m | -0m 30s | 06:46 | 19:13 | 07:20 | 18:38 | 07:56 | 18:03 | 12:59 | 147.25 |
| 16 |
08:30
↑
122° Đông Đông Nam
|
17:30
↑
238° Tây Tây Nam
|
9h 00m | -0m 25s | 06:46 | 19:13 | 07:21 | 18:39 | 07:57 | 18:03 | 13:00 | 147.24 |
| 17 |
08:30
↑
122° Đông Đông Nam
|
17:30
↑
238° Tây Tây Nam
|
9h 00m | -0m 21s | 06:47 | 19:14 | 07:21 | 18:39 | 07:57 | 18:03 | 13:00 | 147.22 |
| 18 |
08:31
↑
122° Đông Đông Nam
|
17:31
↑
238° Tây Tây Nam
|
8h 59m | -0m 16s | 06:48 | 19:14 | 07:22 | 18:39 | 07:58 | 18:04 | 13:01 | 147.21 |
| 19 |
08:31
↑
122° Đông Đông Nam
|
17:31
↑
238° Tây Tây Nam
|
8h 59m | -0m 12s | 06:48 | 19:14 | 07:23 | 18:40 | 07:58 | 18:04 | 13:01 | 147.20 |
| 20 |
08:32
↑
122° Đông Đông Nam
|
17:31
↑
238° Tây Tây Nam
|
8h 59m | -0m 08s | 06:49 | 19:15 | 07:23 | 18:40 | 07:59 | 18:05 | 13:02 | 147.19 |
| 21 |
08:33
↑
122° Đông Đông Nam
|
17:32
↑
238° Tây Tây Nam
|
8h 59m | -0m 03s | 06:49 | 19:15 | 07:24 | 18:41 | 07:59 | 18:05 | 13:02 | 147.18 |
| 22 |
08:33
↑
122° Đông Đông Nam
|
17:32
↑
238° Tây Tây Nam
|
8h 59m | +0m 00s | 06:50 | 19:16 | 07:24 | 18:41 | 08:00 | 18:06 | 13:03 | 147.17 |
| 23 |
08:34
↑
122° Đông Đông Nam
|
17:33
↑
238° Tây Tây Nam
|
8h 59m | +0m 05s | 06:50 | 19:16 | 07:25 | 18:42 | 08:00 | 18:06 | 13:03 | 147.16 |
| 24 |
08:34
↑
122° Đông Đông Nam
|
17:34
↑
238° Tây Tây Nam
|
8h 59m | +0m 09s | 06:51 | 19:17 | 07:25 | 18:42 | 08:01 | 18:07 | 13:04 | 147.15 |
| 25 |
08:34
↑
122° Đông Đông Nam
|
17:34
↑
238° Tây Tây Nam
|
8h 59m | +0m 14s | 06:51 | 19:18 | 07:26 | 18:43 | 08:01 | 18:07 | 13:04 | 147.14 |
| 26 |
08:35
↑
122° Đông Đông Nam
|
17:35
↑
238° Tây Tây Nam
|
9h 00m | +0m 18s | 06:51 | 19:18 | 07:26 | 18:44 | 08:02 | 18:08 | 13:05 | 147.13 |
| 27 |
08:35
↑
122° Đông Đông Nam
|
17:36
↑
238° Tây Tây Nam
|
9h 00m | +0m 23s | 06:52 | 19:19 | 07:26 | 18:44 | 08:02 | 18:09 | 13:05 | 147.13 |
| 28 |
08:35
↑
122° Đông Đông Nam
|
17:36
↑
238° Tây Tây Nam
|
9h 01m | +0m 27s | 06:52 | 19:19 | 07:27 | 18:45 | 08:02 | 18:09 | 13:06 | 147.12 |
| 29 |
08:35
↑
122° Đông Đông Nam
|
17:37
↑
238° Tây Tây Nam
|
9h 01m | +0m 32s | 06:52 | 19:20 | 07:27 | 18:46 | 08:02 | 18:10 | 13:06 | 147.11 |
| 30 |
08:36
↑
122° Đông Đông Nam
|
17:38
↑
238° Tây Tây Nam
|
9h 02m | +0m 36s | 06:53 | 19:21 | 07:27 | 18:46 | 08:03 | 18:11 | 13:07 | 147.11 |
| 31 |
08:36
↑
122° Đông Đông Nam
|
17:39
↑
238° Tây Tây Nam
|
9h 02m | +0m 40s | 06:53 | 19:22 | 07:27 | 18:47 | 08:03 | 18:12 | 13:07 | 147.11 |
|
All times are in local time for Qŭnghirot. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Qŭnghirot, the earliest sunrise of December is on tháng 12 01 hoặc the latest sunset of December is on tháng 12 31.