Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Qŭnghirot, Uzbekistan 🇺🇿

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 08:04 117.0° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:35 242.9° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 30m

Hướng mặt trời: Nam Đông Đông

Độ cao của mặt trời: 25.89°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.795 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Qŭnghirot

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:58
68° Đông Đông Bắc
20:05
292° Tây Tây Bắc
14h 06m +2m 32s 04:07 21:57 04:49 21:15 05:27 20:37 13:01 150.73
2
05:57
68° Đông Đông Bắc
20:06
292° Tây Tây Bắc
14h 09m +2m 30s 04:05 21:59 04:47 21:16 05:25 20:38 13:01 150.77
3
05:56
68° Đông Đông Bắc
20:07
293° Tây Tây Bắc
14h 11m +2m 29s 04:03 22:01 04:45 21:18 05:24 20:39 13:01 150.81
4
05:54
67° Đông Đông Bắc
20:08
293° Tây Tây Bắc
14h 14m +2m 27s 04:01 22:02 04:44 21:19 05:22 20:40 13:01 150.84
5
05:53
67° Đông Đông Bắc
20:10
294° Tây Tây Bắc
14h 16m +2m 26s 03:59 22:04 04:42 21:21 05:21 20:42 13:01 150.88
6
05:52
66° Đông Đông Bắc
20:11
294° Tây Tây Bắc
14h 19m +2m 24s 03:57 22:06 04:40 21:22 05:19 20:43 13:01 150.91
7
05:50
66° Đông Đông Bắc
20:12
294° Tây Tây Bắc
14h 21m +2m 23s 03:55 22:08 04:39 21:24 05:18 20:44 13:01 150.95
8
05:49
66° Đông Đông Bắc
20:13
295° Tây Tây Bắc
14h 23m +2m 21s 03:53 22:10 04:37 21:25 05:17 20:45 13:01 150.98
9
05:48
65° Đông Đông Bắc
20:14
295° Tây Tây Bắc
14h 26m +2m 19s 03:51 22:11 04:36 21:26 05:15 20:47 13:01 151.02
10
05:47
65° Đông Đông Bắc
20:15
296° Tây Tây Bắc
14h 28m +2m 17s 03:49 22:13 04:34 21:28 05:14 20:48 13:01 151.05
11
05:46
64° Đông Đông Bắc
20:16
296° Tây Tây Bắc
14h 30m +2m 15s 03:48 22:15 04:33 21:29 05:13 20:49 13:01 151.09
12
05:44
64° Đông Đông Bắc
20:17
296° Tây Tây Bắc
14h 32m +2m 13s 03:46 22:17 04:31 21:31 05:11 20:50 13:01 151.12
13
05:43
64° Đông Đông Bắc
20:18
297° Tây Tây Bắc
14h 35m +2m 11s 03:44 22:18 04:30 21:32 05:10 20:52 13:01 151.15
14
05:42
63° Đông Đông Bắc
20:19
297° Tây Tây Bắc
14h 37m +2m 09s 03:42 22:20 04:28 21:34 05:09 20:53 13:00 151.19
15
05:41
63° Đông Đông Bắc
20:21
297° Tây Tây Bắc
14h 39m +2m 07s 03:40 22:22 04:27 21:35 05:08 20:54 13:01 151.22
16
05:40
62° Đông Đông Bắc
20:22
298° Tây Tây Bắc
14h 41m +2m 04s 03:39 22:24 04:26 21:36 05:07 20:55 13:01 151.25
17
05:39
62° Đông Đông Bắc
20:23
298° Tây Tây Bắc
14h 43m +2m 02s 03:37 22:25 04:24 21:38 05:06 20:56 13:01 151.28
18
05:38
62° Đông Đông Bắc
20:24
298° Tây Tây Bắc
14h 45m +1m 59s 03:35 22:27 04:23 21:39 05:05 20:57 13:01 151.31
19
05:37
62° Đông Đông Bắc
20:25
299° Tây Tây Bắc
14h 47m +1m 57s 03:34 22:29 04:22 21:40 05:03 20:59 13:01 151.35
20
05:36
61° Đông Đông Bắc
20:26
299° Tây Tây Bắc
14h 49m +1m 54s 03:32 22:31 04:21 21:42 05:02 21:00 13:01 151.38
21
05:35
61° Đông Đông Bắc
20:27
299° Tây Tây Bắc
14h 51m +1m 52s 03:30 22:32 04:19 21:43 05:01 21:01 13:01 151.41
22
05:35
61° Đông Đông Bắc
20:28
300° Tây Tây Bắc
14h 53m +1m 49s 03:29 22:34 04:18 21:44 05:01 21:02 13:01 151.44
23
05:34
60° Đông Đông Bắc
20:29
300° Tây Tây Bắc
14h 54m +1m 46s 03:27 22:36 04:17 21:46 05:00 21:03 13:01 151.47
24
05:33
60° Đông Đông Bắc
20:30
300° Tây Tây Bắc
14h 56m +1m 43s 03:26 22:37 04:16 21:47 04:58 21:04 13:01 151.50
25
05:32
60° Đông Đông Bắc
20:30
300° Tây Tây Bắc
14h 58m +1m 40s 03:24 22:39 04:15 21:48 04:58 21:05 13:01 151.52
26
05:32
60° Đông Đông Bắc
20:31
301° Tây Tây Bắc
14h 59m +1m 37s 03:23 22:41 04:14 21:49 04:57 21:06 13:01 151.55
27
05:31
59° Đông Đông Bắc
20:32
301° Tây Tây Bắc
15h 01m +1m 34s 03:22 22:42 04:13 21:50 04:56 21:07 13:01 151.58
28
05:30
59° Đông Đông Bắc
20:33
301° Tây Tây Bắc
15h 02m +1m 31s 03:20 22:44 04:12 21:52 04:55 21:08 13:01 151.60
29
05:30
59° Đông Đông Bắc
20:34
301° Tây Tây Bắc
15h 04m +1m 28s 03:19 22:45 04:11 21:53 04:55 21:09 13:02 151.63
30
05:29
59° Đông Đông Bắc
20:35
302° Tây Tây Bắc
15h 05m +1m 25s 03:18 22:47 04:10 21:54 04:54 21:10 13:02 151.65
31
05:28
58° Đông Đông Bắc
20:36
302° Tây Tây Bắc
15h 07m +1m 21s 03:17 22:48 04:09 21:55 04:53 21:11 13:02 151.67

In Qŭnghirot, the earliest sunrise of May is on tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Qŭnghirot

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Qŭnghirot

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Qŭnghirot

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Uzbekistan:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 21 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí