Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Qŭnghirot, Uzbekistan 🇺🇿
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 08:04 ↑ 117.0° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 17:35 ↑ 242.9° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 9h 30m
Hướng mặt trời: Tây
Độ cao của mặt trời: -39.41°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.783 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Qŭnghirot
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
05:28
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:36
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 08m | +1m 18s | 03:16 | 22:49 | 04:09 | 21:56 | 04:53 | 21:12 | 13:02 | 151.69 |
| 2 |
05:27
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:37
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 09m | +1m 15s | 03:14 | 22:51 | 04:08 | 21:57 | 04:52 | 21:13 | 13:02 | 151.72 |
| 3 |
05:27
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:38
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 10m | +1m 11s | 03:13 | 22:52 | 04:07 | 21:58 | 04:52 | 21:13 | 13:02 | 151.74 |
| 4 |
05:27
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:39
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 12m | +1m 07s | 03:12 | 22:53 | 04:07 | 21:59 | 04:51 | 21:14 | 13:02 | 151.76 |
| 5 |
05:26
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:39
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 13m | +1m 04s | 03:12 | 22:55 | 04:06 | 22:00 | 04:51 | 21:15 | 13:03 | 151.78 |
| 6 |
05:26
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:40
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 14m | +1m 00s | 03:11 | 22:56 | 04:06 | 22:01 | 04:50 | 21:16 | 13:03 | 151.80 |
| 7 |
05:26
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:41
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 15m | +0m 56s | 03:10 | 22:57 | 04:05 | 22:02 | 04:50 | 21:16 | 13:03 | 151.82 |
| 8 |
05:25
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:41
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 16m | +0m 53s | 03:09 | 22:58 | 04:05 | 22:02 | 04:50 | 21:17 | 13:03 | 151.83 |
| 9 |
05:25
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:42
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 16m | +0m 49s | 03:09 | 22:59 | 04:04 | 22:03 | 04:49 | 21:18 | 13:03 | 151.85 |
| 10 |
05:25
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:43
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 17m | +0m 45s | 03:08 | 23:00 | 04:04 | 22:04 | 04:49 | 21:18 | 13:04 | 151.87 |
| 11 |
05:25
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:43
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 18m | +0m 41s | 03:07 | 23:01 | 04:03 | 22:05 | 04:49 | 21:19 | 13:04 | 151.89 |
| 12 |
05:25
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:44
↑
304° Tây Tây Bắc
|
15h 18m | +0m 37s | 03:07 | 23:02 | 04:03 | 22:05 | 04:49 | 21:20 | 13:04 | 151.90 |
| 13 |
05:25
↑
56° Đông Đông Bắc
|
20:44
↑
304° Tây Tây Bắc
|
15h 19m | +0m 33s | 03:07 | 23:02 | 04:03 | 22:06 | 04:49 | 21:20 | 13:04 | 151.92 |
| 14 |
05:25
↑
56° Đông Đông Bắc
|
20:45
↑
304° Tây Tây Bắc
|
15h 19m | +0m 29s | 03:06 | 23:03 | 04:03 | 22:06 | 04:49 | 21:21 | 13:04 | 151.93 |
| 15 |
05:25
↑
56° Đông Đông Bắc
|
20:45
↑
304° Tây Tây Bắc
|
15h 20m | +0m 25s | 03:06 | 23:04 | 04:03 | 22:07 | 04:49 | 21:21 | 13:05 | 151.95 |
| 16 |
05:25
↑
56° Đông Đông Bắc
|
20:45
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 20m | +0m 21s | 03:06 | 23:04 | 04:03 | 22:07 | 04:49 | 21:21 | 13:05 | 151.96 |
| 17 |
05:25
↑
56° Đông Bắc
|
20:46
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 21m | +0m 17s | 03:06 | 23:05 | 04:03 | 22:08 | 04:49 | 21:22 | 13:05 | 151.98 |
| 18 |
05:25
↑
56° Đông Bắc
|
20:46
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 21m | +0m 13s | 03:06 | 23:05 | 04:03 | 22:08 | 04:49 | 21:22 | 13:05 | 151.99 |
| 19 |
05:25
↑
56° Đông Bắc
|
20:46
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 21m | +0m 09s | 03:06 | 23:06 | 04:03 | 22:08 | 04:49 | 21:22 | 13:05 | 152.00 |
| 20 |
05:25
↑
56° Đông Bắc
|
20:47
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 21m | +0m 05s | 03:06 | 23:06 | 04:03 | 22:09 | 04:49 | 21:23 | 13:06 | 152.01 |
| 21 |
05:25
↑
56° Đông Bắc
|
20:47
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 21m | +0m 01s | 03:06 | 23:06 | 04:03 | 22:09 | 04:49 | 21:23 | 13:06 | 152.02 |
| 22 |
05:25
↑
56° Đông Bắc
|
20:47
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 21m | -0m 03s | 03:06 | 23:06 | 04:03 | 22:09 | 04:49 | 21:23 | 13:06 | 152.03 |
| 23 |
05:26
↑
56° Đông Bắc
|
20:47
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 21m | -0m 07s | 03:06 | 23:06 | 04:04 | 22:09 | 04:50 | 21:23 | 13:06 | 152.04 |
| 24 |
05:26
↑
56° Đông Bắc
|
20:47
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 21m | -0m 11s | 03:07 | 23:06 | 04:04 | 22:09 | 04:50 | 21:23 | 13:07 | 152.05 |
| 25 |
05:26
↑
56° Đông Bắc
|
20:47
↑
304° Tây Tây Bắc
|
15h 20m | -0m 15s | 03:07 | 23:06 | 04:04 | 22:09 | 04:50 | 21:23 | 13:07 | 152.06 |
| 26 |
05:27
↑
56° Đông Đông Bắc
|
20:47
↑
304° Tây Tây Bắc
|
15h 20m | -0m 19s | 03:08 | 23:06 | 04:05 | 22:09 | 04:51 | 21:23 | 13:07 | 152.07 |
| 27 |
05:27
↑
56° Đông Đông Bắc
|
20:47
↑
304° Tây Tây Bắc
|
15h 20m | -0m 23s | 03:08 | 23:06 | 04:05 | 22:09 | 04:51 | 21:23 | 13:07 | 152.07 |
| 28 |
05:28
↑
56° Đông Đông Bắc
|
20:47
↑
304° Tây Tây Bắc
|
15h 19m | -0m 27s | 03:09 | 23:06 | 04:06 | 22:09 | 04:52 | 21:23 | 13:07 | 152.08 |
| 29 |
05:28
↑
56° Đông Đông Bắc
|
20:47
↑
304° Tây Tây Bắc
|
15h 19m | -0m 31s | 03:10 | 23:05 | 04:06 | 22:09 | 04:52 | 21:23 | 13:08 | 152.08 |
| 30 |
05:28
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:47
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 18m | -0m 35s | 03:11 | 23:05 | 04:07 | 22:08 | 04:53 | 21:23 | 13:08 | 152.08 |
|
All times are in local time for Qŭnghirot. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Qŭnghirot, the earliest sunrise of June is on tháng 6 08 to 22 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 20 to 30.