Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Qŭnghirot, Uzbekistan 🇺🇿
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 08:04 ↑ 117.0° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 17:35 ↑ 242.9° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 9h 30m
Hướng mặt trời: Nam
Độ cao của mặt trời: 27.0°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.794 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Qŭnghirot
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
05:29
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:47
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 17m | -0m 39s | 03:11 | 23:04 | 04:08 | 22:08 | 04:53 | 21:23 | 13:08 | 152.09 |
| 2 |
05:29
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:47
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 17m | -0m 43s | 03:12 | 23:04 | 04:08 | 22:08 | 04:54 | 21:23 | 13:08 | 152.09 |
| 3 |
05:30
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:47
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 16m | -0m 47s | 03:13 | 23:03 | 04:09 | 22:07 | 04:54 | 21:22 | 13:08 | 152.09 |
| 4 |
05:31
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:46
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 15m | -0m 50s | 03:14 | 23:02 | 04:10 | 22:07 | 04:55 | 21:22 | 13:09 | 152.09 |
| 5 |
05:31
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:46
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 14m | -0m 54s | 03:15 | 23:01 | 04:11 | 22:07 | 04:56 | 21:22 | 13:09 | 152.09 |
| 6 |
05:32
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:46
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 13m | -0m 58s | 03:16 | 23:01 | 04:11 | 22:06 | 04:56 | 21:21 | 13:09 | 152.09 |
| 7 |
05:33
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:45
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 12m | -1m 02s | 03:18 | 23:00 | 04:12 | 22:05 | 04:57 | 21:21 | 13:09 | 152.08 |
| 8 |
05:33
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:45
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 11m | -1m 05s | 03:19 | 22:59 | 04:13 | 22:05 | 04:58 | 21:20 | 13:09 | 152.08 |
| 9 |
05:34
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:44
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 10m | -1m 09s | 03:20 | 22:58 | 04:14 | 22:04 | 04:59 | 21:20 | 13:09 | 152.08 |
| 10 |
05:35
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:44
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 09m | -1m 12s | 03:21 | 22:57 | 04:15 | 22:03 | 05:00 | 21:19 | 13:10 | 152.07 |
| 11 |
05:35
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:43
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 07m | -1m 16s | 03:23 | 22:56 | 04:16 | 22:03 | 05:00 | 21:19 | 13:10 | 152.07 |
| 12 |
05:36
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:43
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 06m | -1m 19s | 03:24 | 22:54 | 04:17 | 22:02 | 05:01 | 21:18 | 13:10 | 152.07 |
| 13 |
05:37
↑
59° Đông Đông Bắc
|
20:42
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 05m | -1m 22s | 03:26 | 22:53 | 04:18 | 22:01 | 05:02 | 21:17 | 13:10 | 152.06 |
| 14 |
05:38
↑
59° Đông Đông Bắc
|
20:42
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 03m | -1m 26s | 03:27 | 22:52 | 04:19 | 22:00 | 05:03 | 21:17 | 13:10 | 152.06 |
| 15 |
05:39
↑
59° Đông Đông Bắc
|
20:41
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 02m | -1m 29s | 03:28 | 22:51 | 04:20 | 21:59 | 05:04 | 21:16 | 13:10 | 152.05 |
| 16 |
05:40
↑
59° Đông Đông Bắc
|
20:40
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 00m | -1m 32s | 03:30 | 22:49 | 04:22 | 21:58 | 05:05 | 21:15 | 13:10 | 152.04 |
| 17 |
05:40
↑
60° Đông Đông Bắc
|
20:40
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 59m | -1m 35s | 03:32 | 22:48 | 04:23 | 21:57 | 05:06 | 21:14 | 13:10 | 152.04 |
| 18 |
05:41
↑
60° Đông Đông Bắc
|
20:39
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 57m | -1m 38s | 03:33 | 22:47 | 04:24 | 21:56 | 05:07 | 21:13 | 13:10 | 152.03 |
| 19 |
05:42
↑
60° Đông Đông Bắc
|
20:38
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 55m | -1m 41s | 03:35 | 22:45 | 04:25 | 21:55 | 05:08 | 21:12 | 13:10 | 152.02 |
| 20 |
05:43
↑
60° Đông Đông Bắc
|
20:37
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 54m | -1m 44s | 03:36 | 22:44 | 04:26 | 21:54 | 05:09 | 21:12 | 13:11 | 152.01 |
| 21 |
05:44
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:37
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 52m | -1m 46s | 03:38 | 22:42 | 04:28 | 21:53 | 05:10 | 21:11 | 13:11 | 152.00 |
| 22 |
05:45
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:36
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 50m | -1m 49s | 03:40 | 22:40 | 04:29 | 21:52 | 05:11 | 21:10 | 13:11 | 151.99 |
| 23 |
05:46
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:35
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 48m | -1m 52s | 03:41 | 22:39 | 04:30 | 21:50 | 05:12 | 21:09 | 13:11 | 151.98 |
| 24 |
05:47
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:34
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 46m | -1m 54s | 03:43 | 22:37 | 04:31 | 21:49 | 05:13 | 21:07 | 13:11 | 151.96 |
| 25 |
05:48
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:33
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 44m | -1m 57s | 03:45 | 22:35 | 04:33 | 21:48 | 05:14 | 21:06 | 13:11 | 151.95 |
| 26 |
05:49
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:32
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 42m | -1m 59s | 03:46 | 22:34 | 04:34 | 21:46 | 05:15 | 21:05 | 13:11 | 151.94 |
| 27 |
05:50
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:31
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 40m | -2m 02s | 03:48 | 22:32 | 04:35 | 21:45 | 05:16 | 21:04 | 13:11 | 151.92 |
| 28 |
05:51
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:30
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 38m | -2m 04s | 03:50 | 22:30 | 04:37 | 21:44 | 05:18 | 21:03 | 13:11 | 151.90 |
| 29 |
05:52
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:29
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 36m | -2m 06s | 03:51 | 22:28 | 04:38 | 21:42 | 05:19 | 21:02 | 13:11 | 151.89 |
| 30 |
05:53
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:28
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 34m | -2m 08s | 03:53 | 22:27 | 04:39 | 21:41 | 05:20 | 21:01 | 13:11 | 151.87 |
| 31 |
05:54
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:26
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 32m | -2m 10s | 03:55 | 22:25 | 04:41 | 21:39 | 05:21 | 20:59 | 13:11 | 151.85 |
|
All times are in local time for Qŭnghirot. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Qŭnghirot, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc tháng 7 02 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 to 03.